STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H07.20.19-250206-0001 06/02/2025 13/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG VĂN PHONG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
2 H07.20.19-250206-0002 06/02/2025 13/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI THỊ HỒNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
3 H07.20.19-250206-0003 06/02/2025 13/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
VĂN THỊ HUẤN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
4 H07.20.19-250206-0004 06/02/2025 13/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI THỊ TIÊN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
5 H07.20.19-250206-0005 06/02/2025 13/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ YẾN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
6 H07.20.19-250106-0003 06/01/2025 05/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 10 ngày.
PHAN HÙNG SỸ Bộ phận TN & TKQ Sở Lao động