STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.16.20.H07-230301-0015 01/03/2023 08/03/2023 09/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ CHỐN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
2 000.16.20.H07-230602-0001 02/06/2023 09/06/2023 14/06/2023
Trễ hạn 3 ngày.
THÁI THỊ BẦU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
3 000.16.20.H07-230602-0002 02/06/2023 09/06/2023 14/06/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THANH HÙNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
4 000.16.20.H07-230602-0003 02/06/2023 09/06/2023 14/06/2023
Trễ hạn 3 ngày.
VÕ VĂN HÁI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
5 000.16.20.H07-230203-0001 03/02/2023 10/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 19 ngày.
BÙI THỊ THỦY Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
6 000.16.20.H07-230203-0002 03/02/2023 10/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 19 ngày.
DƯƠNG NGỌC TIỆP Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
7 000.16.20.H07-230203-0003 03/02/2023 10/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 19 ngày.
LÊ THỊ THÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
8 000.16.20.H07-221206-0003 06/12/2022 13/12/2022 07/01/2023
Trễ hạn 18 ngày.
BÙI THỊ HÙNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
9 000.16.20.H07-230308-0002 08/03/2023 15/03/2023 21/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN SỨ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
10 000.16.20.H07-230209-0009 09/02/2023 16/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 15 ngày.
ĐỖ VĂN LẺO Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
11 000.16.20.H07-230209-0010 09/02/2023 16/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN VĂN HUỆ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
12 000.16.20.H07-230616-0016 16/06/2023 19/06/2023 04/07/2023
Trễ hạn 11 ngày.
TRẦN THỊ XA Ủy ban nhân dân xã Tân Xuân
13 000.16.20.H07-230417-0004 17/04/2023 24/04/2023 11/05/2023
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ HUYỀN THU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
14 000.16.20.H07-230418-0004 18/04/2023 25/04/2023 11/05/2023
Trễ hạn 11 ngày.
TRẦN THỊ HUNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
15 000.16.20.H07-221221-0002 21/12/2022 28/12/2022 12/04/2023
Trễ hạn 75 ngày.
TRẦN THỊ ÉN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
16 000.16.20.H07-221221-0003 21/12/2022 28/12/2022 12/04/2023
Trễ hạn 75 ngày.
VÕ THỊ XÊ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
17 000.16.20.H07-230222-0001 22/02/2023 23/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THANH QUÂN Ủy ban nhân dân xã Tân Xuân
18 000.16.20.H07-230222-0002 22/02/2023 23/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN BÉ TÙNG Ủy ban nhân dân xã Tân Xuân
19 000.16.20.H07-221222-0002 22/12/2022 29/12/2022 09/03/2023
Trễ hạn 50 ngày.
BÙI THỊ HAI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
20 000.16.20.H07-230523-0009 23/05/2023 30/05/2023 02/06/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN LỢI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
21 000.16.20.H07-230523-0010 23/05/2023 30/05/2023 02/06/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN NGON Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
22 000.16.20.H07-230330-0001 30/03/2023 06/04/2023 11/04/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ HÀ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
23 000.16.20.H07-230330-0002 30/03/2023 06/04/2023 11/04/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRỊNH THỊ PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
24 000.16.20.H07-230530-0006 30/05/2023 31/05/2023 01/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ DIỂM HƯƠNG Ủy ban nhân dân xã Tân Xuân
25 000.16.20.H07-230331-0004 31/03/2023 03/04/2023 05/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN THƯƠNG Ủy ban nhân dân xã Tân Xuân
26 000.16.20.H07-230331-0005 31/03/2023 03/04/2023 05/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ MINH TRÍ Ủy ban nhân dân xã Tân Xuân