STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H07.20.15-250207-0010 | 07/02/2025 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THANH TÙNG EM | Ủy ban nhân dân xã Tân Xuân |
2 | H07.20.15-250328-0009 | 28/03/2025 | 28/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN LỢI | Ủy ban nhân dân xã Tân Xuân |
3 | H07.20.15-250410-0002 | 10/04/2025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG CHÍ TÂM | Ủy ban nhân dân xã Tân Xuân |
4 | H07.20.15-250410-0003 | 10/04/2025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐẠT | Ủy ban nhân dân xã Tân Xuân |
5 | H07.20.15-250425-0003 | 25/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN | Ủy ban nhân dân xã Tân Xuân |