STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.18.20.H07-230208-0001 08/02/2023 15/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN THỊ TRƯỞNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
2 000.18.20.H07-230210-0001 10/02/2023 24/02/2023 27/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH VIỆT Ủy ban nhân dân xã Vĩnh An
3 000.18.20.H07-230210-0002 10/02/2023 24/02/2023 27/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ DUNG Ủy ban nhân dân xã Vĩnh An
4 000.18.20.H07-230413-0001 13/04/2023 20/04/2023 11/05/2023
Trễ hạn 14 ngày.
LÊ VĂN PHÚ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
5 000.18.20.H07-221213-0001 13/12/2022 20/12/2022 07/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
TRỊNH VĂN SẠNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
6 000.18.20.H07-230417-0001 17/04/2023 24/04/2023 11/05/2023
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ TỎA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
7 000.18.20.H07-230119-0001 19/01/2023 27/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM THỊ LAN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
8 000.18.20.H07-230119-0002 19/01/2023 27/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ THANH NHÀN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
9 000.18.20.H07-230519-0001 19/05/2023 26/05/2023 07/07/2023
Trễ hạn 30 ngày.
ĐẶNG THỊ XINH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
10 000.18.20.H07-230519-0002 19/05/2023 26/05/2023 29/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ XINH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
11 000.18.20.H07-230519-0003 19/05/2023 26/05/2023 29/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ QUÍT Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
12 000.18.20.H07-221220-0001 20/12/2022 27/12/2022 12/04/2023
Trễ hạn 76 ngày.
NGUYỄN VĂN THINH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
13 000.18.20.H07-221220-0002 20/12/2022 27/12/2022 12/04/2023
Trễ hạn 76 ngày.
LA VĂN TÀI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
14 000.18.20.H07-221220-0003 20/12/2022 27/12/2022 12/04/2023
Trễ hạn 76 ngày.
LÊ VĂN BA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
15 000.18.20.H07-221220-0004 20/12/2022 27/12/2022 12/04/2023
Trễ hạn 76 ngày.
PHAN VĂN ÚT Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
16 000.18.20.H07-230324-0001 24/03/2023 31/03/2023 04/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ CHÓT Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
17 000.18.20.H07-230227-0001 27/02/2023 06/03/2023 09/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ LỢT Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
18 000.18.20.H07-230628-0003 28/06/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TÔ THỊ NGHÊ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
19 000.18.20.H07-221129-0005 29/11/2022 29/12/2022 09/03/2023
Trễ hạn 50 ngày.
LÊ THỊ THU BA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
20 000.18.20.H07-221129-0006 29/11/2022 29/12/2022 09/03/2023
Trễ hạn 50 ngày.
TRẦN THỊ SÒ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
21 000.18.20.H07-230330-0001 30/03/2023 06/04/2023 11/04/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN THỊ HOA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
22 000.18.20.H07-230330-0002 30/03/2023 06/04/2023 11/04/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN THỊ HOA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
23 000.18.20.H07-230330-0003 30/03/2023 06/04/2023 11/04/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LƯƠNG THỊ SẠCH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri