STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.18.20.H07-231102-0001 | 02/11/2023 | 09/11/2023 | 15/01/2024 | Trễ hạn 46 ngày. | BÙI THỊ XINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
2 | 000.18.20.H07-231102-0002 | 02/11/2023 | 09/11/2023 | 15/01/2024 | Trễ hạn 46 ngày. | PHẠM THỊ MÃO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
3 | 000.18.20.H07-231102-0003 | 02/11/2023 | 09/11/2023 | 15/01/2024 | Trễ hạn 46 ngày. | BÙI ĐĂNG KHOA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
4 | 000.18.20.H07-240503-0002 | 03/05/2024 | 09/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN THỊ THU HÀ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
5 | 000.18.20.H07-240503-0003 | 03/05/2024 | 09/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ THỊ TRÚC LY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
6 | 000.18.20.H07-240529-0006 | 29/05/2024 | 05/06/2024 | 06/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN KEO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
7 | 000.18.20.H07-240529-0007 | 29/05/2024 | 05/06/2024 | 06/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO THỊ RÀNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
8 | 000.18.20.H07-240529-0008 | 29/05/2024 | 05/06/2024 | 06/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ TUYẾT | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
9 | 000.18.20.H07-241225-0002 | 25/12/2024 | 25/12/2024 | 30/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THANH HOÀI | Ủy ban nhân dân xã Vĩnh An |