STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H07.20.17-250106-0003 06/01/2025 20/01/2025 12/03/2025
Trễ hạn 37 ngày.
TRẦN THỊ LỌT Ủy ban nhân dân xã Vĩnh An
2 H07.20.17-250603-0001 03/06/2025 03/06/2025 04/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ MINH DUY Ủy ban nhân dân xã Vĩnh An
3 H07.20.17-250618-0001 18/06/2025 18/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ KIM PHA Ủy ban nhân dân xã Vĩnh An