STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.13.20.H07-230629-0001 05/07/2023 10/07/2023 11/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH CHÁNH Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa
2 000.13.20.H07-230626-0001 05/07/2023 10/07/2023 11/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ HỮU NGHĨA Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa
3 000.13.20.H07-230206-0005 06/02/2023 13/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 18 ngày.
PHAN THỊ GỞI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
4 000.13.20.H07-230206-0006 06/02/2023 13/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN THỊ NĨ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
5 000.13.20.H07-230206-0007 06/02/2023 13/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 18 ngày.
TRƯƠNG THỊ GÁT Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
6 000.13.20.H07-230206-0008 06/02/2023 13/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐƯỢC Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
7 000.13.20.H07-230206-0009 06/02/2023 13/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN TẤN NHÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
8 000.13.20.H07-230206-0010 06/02/2023 13/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 18 ngày.
TRẦN THỊ TIÊN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
9 000.13.20.H07-230206-0011 06/02/2023 13/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN THỊ BÉ BẢY Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
10 000.13.20.H07-231006-0001 06/10/2023 09/10/2023 10/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TRÚC LINH Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa
11 000.13.20.H07-231005-0004 06/10/2023 09/10/2023 10/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỒNG QUANG KHẢI Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa
12 000.13.20.H07-231005-0003 06/10/2023 09/10/2023 10/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỒNG QUANG KHẢI Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa
13 000.13.20.H07-231108-0006 08/11/2023 09/11/2023 13/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN KHA DĨ Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa
14 000.13.20.H07-231108-0007 08/11/2023 09/11/2023 13/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐÃNH Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa
15 000.13.20.H07-231108-0008 08/11/2023 09/11/2023 13/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRỊNH HỬU DUY Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa
16 000.13.20.H07-231108-0010 08/11/2023 09/11/2023 13/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN DƯƠNG DANH Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa
17 000.13.20.H07-231108-0011 08/11/2023 09/11/2023 13/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HẠI CHÍ ĐỨC Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa
18 000.13.20.H07-231108-0013 08/11/2023 09/11/2023 13/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN QUYỀN TRANG Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa
19 000.13.20.H07-230412-0001 12/04/2023 19/04/2023 11/05/2023
Trễ hạn 15 ngày.
LÊ THỊ THÚY Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
20 000.13.20.H07-231013-0001 13/10/2023 16/10/2023 17/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN NGHĨA Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa
21 000.13.20.H07-221216-0001 16/12/2022 23/12/2022 17/01/2023
Trễ hạn 17 ngày.
LÊ THỊ KỊCH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
22 000.13.20.H07-221216-0002 16/12/2022 23/12/2022 12/04/2023
Trễ hạn 78 ngày.
LÊ VĂN NGHĨ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
23 000.13.20.H07-221216-0003 16/12/2022 23/12/2022 17/01/2023
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN VĂN HÓA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
24 000.13.20.H07-221216-0004 16/12/2022 23/12/2022 12/04/2023
Trễ hạn 78 ngày.
NGUYỄN THỊ BÉ TƯ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
25 000.13.20.H07-221216-0005 16/12/2022 23/12/2022 11/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
TRƯƠNG THỊ NHAN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
26 000.13.20.H07-221216-0006 16/12/2022 23/12/2022 11/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
HỒ VĂN LÊ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
27 000.13.20.H07-221216-0007 16/12/2022 23/12/2022 11/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
MAI THỊ XINH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
28 000.13.20.H07-221216-0008 16/12/2022 23/12/2022 11/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN TẤN NHÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
29 000.13.20.H07-230717-0001 17/07/2023 18/07/2023 19/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ VĂN CƯỜNG Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa
30 000.13.20.H07-230717-0002 17/07/2023 18/07/2023 19/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH VĂN THƠM Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa
31 000.13.20.H07-230717-0003 17/07/2023 18/07/2023 19/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THU THỦY Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa
32 000.13.20.H07-230717-0004 17/07/2023 18/07/2023 19/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ BÉ OANH Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa
33 000.13.20.H07-230717-0005 17/07/2023 18/07/2023 19/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ KIỀU TIÊN Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa
34 000.13.20.H07-230717-0006 17/07/2023 18/07/2023 19/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ DIỆU Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa
35 000.13.20.H07-230717-0007 17/07/2023 18/07/2023 19/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ THỦY Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa
36 000.13.20.H07-230717-0011 17/07/2023 18/07/2023 19/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN MINH TÙNG Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa
37 000.13.20.H07-230717-0012 17/07/2023 18/07/2023 19/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN MINH KHÁNH Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa
38 000.13.20.H07-230717-0013 17/07/2023 18/07/2023 19/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÀNH HƯNG Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa
39 000.13.20.H07-230919-0001 19/09/2023 20/09/2023 21/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ KIM NGÂN Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa
40 000.13.20.H07-230919-0002 19/09/2023 20/09/2023 21/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN SÁU Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa
41 000.13.20.H07-230919-0003 19/09/2023 20/09/2023 21/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa
42 000.13.20.H07-230919-0004 19/09/2023 20/09/2023 21/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH NGỌC THẠCH THẢO Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa
43 000.13.20.H07-230919-0005 19/09/2023 20/09/2023 21/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH QUỐC VƯƠNG Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa
44 000.13.20.H07-230919-0009 19/09/2023 20/09/2023 21/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH VĂN TÙNG Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa
45 000.13.20.H07-230919-0010 19/09/2023 20/09/2023 21/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ VĂN HỔ EM Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa
46 000.13.20.H07-230919-0011 19/09/2023 20/09/2023 21/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN CHẾ LINH Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa