STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H07.25.17-250409-0001 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH | Thị trấn Phước Mỹ Trung - MCB |
2 | H07.25.17-250428-0001 | 28/04/2025 | 28/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THÀNH CÔNG | Thị trấn Phước Mỹ Trung - MCB |
3 | H07.25.17-250428-0002 | 28/04/2025 | 28/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THÀNH CÔNG | Thị trấn Phước Mỹ Trung - MCB |