STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H07.25.12-241230-0006 | 30/12/2024 | 30/12/2024 | 06/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ THANH NIÊN | Xã Hòa Lộc - MCB |
2 | H07.25.12-241231-0006 | 31/12/2024 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH LỢI | Xã Hòa Lộc - MCB |
3 | H07.25.12-250102-0004 | 03/01/2025 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ | Xã Hòa Lộc - MCB |
4 | H07.25.12-250103-0002 | 03/01/2025 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THANH TÂM | Xã Hòa Lộc - MCB |
5 | H07.25.12-250108-0006 | 08/01/2025 | 08/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ PHƯỚC TÀI | Xã Hòa Lộc - MCB |
6 | H07.25.12-250115-0001 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG | Xã Hòa Lộc - MCB |
7 | H07.25.12-250121-0008 | 21/01/2025 | 21/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THANH BÌNH | Xã Hòa Lộc - MCB |
8 | H07.25.12-250123-0001 | 23/01/2025 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN BÚT | Xã Hòa Lộc - MCB |
9 | H07.25.12-250123-0002 | 23/01/2025 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CHÍ HẢI | Xã Hòa Lộc - MCB |
10 | H07.25.12-250203-0002 | 03/02/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN LUÂN | Xã Hòa Lộc - MCB |