| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H07.25.13-250331-0003 | 01/04/2025 | 01/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THƯƠNG | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 2 | H07.25.13-250331-0007 | 01/04/2025 | 01/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ NHỰT QUANG | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 3 | H07.25.13-250331-0006 | 01/04/2025 | 01/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ NHỰT QUANG | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 4 | H07.25.13-250401-0001 | 01/04/2025 | 04/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT NGA | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 5 | H07.25.13-250331-0002 | 02/04/2025 | 08/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 6 | H07.25.13-250403-0002 | 03/04/2025 | 03/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HOÀNG PHÚC | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 7 | H07.25.13-250403-0001 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ NHƯ NGỌC | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 8 | H07.25.13-250429-0003 | 05/05/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN CHÍ THỨC | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 9 | H07.25.13-250505-0001 | 05/05/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LỮ THỊ MỸ QUYÊN | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 10 | H07.25.13-241231-0003 | 06/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỨA QUANG VINH | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 11 | 000.14.25.H07-241220-0001 | 07/01/2025 | 10/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH THUẬN | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 12 | H07.25.13-250103-0001 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | HỨA VĂN ĐỰC | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 13 | H07.25.13-250307-0001 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CHIẾN | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 14 | H07.25.13-250307-0003 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DUY KHƯƠNG | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 15 | H07.25.13-250404-0002 | 08/04/2025 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN VIỆT | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 16 | H07.25.13-250507-0029 | 08/05/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ ĐÌNH NHƯ | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 17 | H07.25.13-250509-0001 | 09/05/2025 | 09/05/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG HƯNG | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 18 | H07.25.13-250509-0004 | 09/05/2025 | 14/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN TRẠNG | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 19 | H07.25.13-250110-0002 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | VÕ LÊ NGỌC BÍCH | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 20 | H07.25.13-250410-0001 | 10/04/2025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN MẠNH | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 21 | H07.25.13-250312-0003 | 12/03/2025 | 12/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THƯƠNG | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 22 | H07.25.13-250512-0004 | 12/05/2025 | 15/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN TOẢN | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 23 | H07.25.13-250512-0003 | 12/05/2025 | 15/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN TOẢN | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 24 | H07.25.13-250512-0002 | 12/05/2025 | 15/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN TOẢN | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 25 | H07.25.13-250512-0006 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TRÊU | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 26 | H07.25.13-250512-0005 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN CÔNG MINH | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 27 | H07.25.13-250612-0010 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ CHI | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 28 | H07.25.13-250612-0015 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN MÃI | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 29 | H07.25.13-250612-0033 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TÀI | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 30 | H07.25.13-250414-0021 | 15/04/2025 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ CẨM NHUNG | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 31 | H07.25.13-250414-0035 | 15/04/2025 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ DIỄM | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 32 | H07.25.13-250515-0001 | 15/05/2025 | 15/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRUNG HẬU | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 33 | H07.25.13-250415-0002 | 16/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN PHƯỚC HƯNG | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 34 | H07.25.13-250416-0001 | 16/04/2025 | 21/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN DUY KHANG | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 35 | H07.25.13-250416-0002 | 17/04/2025 | 17/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC ẨN | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 36 | H07.25.13-250415-0001 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI VĂN THANH THƯƠNG | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 37 | H07.25.13-250415-0003 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM THANH | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 38 | H07.25.13-250520-0001 | 20/05/2025 | 23/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN NHẸ | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 39 | H07.25.13-250620-0001 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ANH THƯ | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 40 | H07.25.13-250620-0002 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH NHI | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 41 | H07.25.13-250620-0003 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TỪ VĂN HÀO | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 42 | H07.25.13-250620-0004 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ SONG HUY | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 43 | H07.25.13-250620-0005 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH THÚY | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 44 | H07.25.13-250620-0006 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TIẾN | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 45 | H07.25.13-250620-0009 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LÊ | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 46 | H07.25.13-250620-0010 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LÊ | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 47 | H07.25.13-250620-0012 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THANH TUẤN | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 48 | H07.25.13-250620-0013 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO VĂN HIẾU | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 49 | H07.25.13-250620-0014 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO TỪ NGỌC HÂN | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 50 | H07.25.13-250620-0015 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO TỪ NGỌC HÂN | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 51 | H07.25.13-250620-0016 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG NAM | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 52 | H07.25.13-250620-0017 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ BÍCH HẰNG | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 53 | H07.25.13-250620-0018 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ BÍCH HẰNG | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 54 | H07.25.13-250620-0019 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ BÍCH HẰNG | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 55 | H07.25.13-250620-0020 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ÊPAL | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 56 | H07.25.13-250620-0021 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NHẨN | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 57 | H07.25.13-250620-0022 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢO | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 58 | H07.25.13-250620-0023 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRÚC QUỲNH | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 59 | H07.25.13-250620-0024 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO VĂN VỤ | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 60 | H07.25.13-250620-0026 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN BÉ BẢY | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 61 | H07.25.13-250620-0027 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN PHÚC | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 62 | H07.25.13-250620-0032 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC DUYÊN | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 63 | H07.25.13-250620-0033 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THẾ VINH | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 64 | H07.25.13-250421-0001 | 21/04/2025 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN VŨ LUÂN | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 65 | H07.25.13-250520-0002 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | 27/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HOÀNG NHÂN | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 66 | H07.25.13-250422-0013 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THỐNG | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 67 | H07.25.13-250522-0001 | 22/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC HẬU | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 68 | H07.25.13-250423-0003 | 23/04/2025 | 23/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN TRƯỞNG | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 69 | H07.25.13-250523-0001 | 23/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THANH THỦY | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 70 | H07.25.13-250623-0027 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VĂN NHANH | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 71 | H07.25.13-250623-0029 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 72 | H07.25.13-250226-0014 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN THỊ MỸ DUNG | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 73 | H07.25.13-250426-0002 | 26/04/2025 | 08/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN NGƯNG | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 74 | H07.25.13-250426-0003 | 26/04/2025 | 08/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG VĂN MỪNG | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 75 | H07.25.13-250426-0004 | 26/04/2025 | 07/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HUỲNH THỊ XUM | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 76 | H07.25.13-250426-0005 | 26/04/2025 | 08/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ BÉ | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 77 | H07.25.13-250328-0001 | 28/03/2025 | 28/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN MINH TIẾN | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 78 | H07.25.13-250428-0023 | 28/04/2025 | 28/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGOAN | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 79 | H07.25.13-250425-0001 | 28/04/2025 | 28/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ TRÚC LINH | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |
| 80 | H07.25.13-250326-0024 | 31/03/2025 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG NAM | Xã Hưng Khánh Trung A - MCB |