STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H07.25.13-241231-0003 06/01/2025 06/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỨA QUANG VINH Xã Hưng Khánh Trung A - MCB
2 000.14.25.H07-241220-0001 07/01/2025 10/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH THUẬN Xã Hưng Khánh Trung A - MCB
3 H07.25.13-250103-0001 07/01/2025 08/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 9 ngày.
HỨA VĂN ĐỰC Xã Hưng Khánh Trung A - MCB
4 H07.25.13-250307-0001 07/03/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN CHIẾN Xã Hưng Khánh Trung A - MCB
5 H07.25.13-250307-0003 07/03/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN DUY KHƯƠNG Xã Hưng Khánh Trung A - MCB
6 H07.25.13-250110-0002 10/01/2025 13/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 6 ngày.
VÕ LÊ NGỌC BÍCH Xã Hưng Khánh Trung A - MCB
7 H07.25.13-250226-0014 26/02/2025 27/02/2025 04/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN THỊ MỸ DUNG Xã Hưng Khánh Trung A - MCB