STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H07.25.14-250115-0002 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VŨ KIỆT | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
2 | H07.25.14-250203-0003 | 03/02/2025 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
3 | H07.25.14-250107-0001 | 07/01/2025 | 07/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HỒ NGỌC VINH | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
4 | H07.25.14-250108-0001 | 08/01/2025 | 08/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THANH TÙNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
5 | H07.25.14-250110-0001 | 10/01/2025 | 10/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ VĂN ĐỊNH | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
6 | H07.25.14-250210-0001 | 10/02/2025 | 10/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐINH THỊ DIỄM TRINH | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
7 | H07.25.14-250310-0003 | 11/03/2025 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ CẨM GIANG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
8 | 000.15.25.H07-241210-0002 | 11/12/2024 | 11/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | TRẦN TIẾN ANH | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
9 | 000.15.25.H07-241212-0003 | 12/12/2024 | 12/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | LƯƠNG KIM KHÁNH NGUYÊN | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
10 | H07.25.14-250213-0001 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
11 | H07.25.14-250213-0002 | 13/02/2025 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN THƯỞNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
12 | H07.25.14-250114-0014 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VŨ LINH | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
13 | H07.25.14-250115-0001 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN TÂM | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
14 | H07.25.14-250217-0002 | 17/02/2025 | 20/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
15 | H07.25.14-250217-0001 | 17/02/2025 | 17/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN THỊ XUÂN | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
16 | H07.25.14-250219-0001 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TÂM | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
17 | H07.25.14-250219-0002 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ THỊ RỒI | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
18 | 000.15.25.H07-241220-0002 | 20/12/2024 | 23/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | TRẦN THỊ THỦY NGÂN | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
19 | H07.25.14-250122-0002 | 22/01/2025 | 22/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHAN VĂN HỒNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
20 | H07.25.14-250123-0001 | 23/01/2025 | 23/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ VĂN VIỆT | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
21 | H07.25.14-250122-0003 | 23/01/2025 | 23/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
22 | 000.15.25.H07-241223-0001 | 23/12/2024 | 23/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN VĂN TIỀN | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
23 | H07.25.14-250124-0001 | 24/01/2025 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN HOÀNG CHƯƠNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
24 | H07.25.14-250124-0002 | 24/01/2025 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN HOÀNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
25 | H07.25.14-250221-0001 | 24/02/2025 | 24/02/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐẶNG VĂN PHƯƠNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
26 | 000.15.25.H07-241226-0053 | 26/12/2024 | 26/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | PHẠM THANH HOÀNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
27 | H07.25.14-250226-0040 | 27/02/2025 | 27/02/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN BÃO | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
28 | H07.25.14-241230-0029 | 30/12/2024 | 30/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | PHAN TẤN ĐIỀN | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
29 | H07.25.14-241230-0026 | 30/12/2024 | 30/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN HỮU BÂNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |