STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H07.25.15-250307-0017 | 11/03/2025 | 18/03/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | NGUYỄN VĂN NGỌC | Xã Nhuận Phú Tân - MCB |
2 | H07.25.15-250328-0001 | 28/03/2025 | 28/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ MINH TRIỆU | Xã Nhuận Phú Tân - MCB |
3 | H07.25.15-250408-0006 | 08/04/2025 | 15/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | MAI TUẤN KHA | Xã Nhuận Phú Tân - MCB |
4 | H07.25.15-250418-0009 | 18/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM ÚT HIỂU | Xã Nhuận Phú Tân - MCB |
5 | H07.25.15-250425-0004 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VINH QUANG | Xã Nhuận Phú Tân - MCB |
6 | H07.25.15-250507-0012 | 07/05/2025 | 07/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ DIỄM HƯƠNG | Xã Nhuận Phú Tân - MCB |
7 | H07.25.15-250507-0011 | 07/05/2025 | 07/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ HUỆ | Xã Nhuận Phú Tân - MCB |
8 | H07.25.15-250507-0015 | 07/05/2025 | 07/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG HÀO ĐIỆP | Xã Nhuận Phú Tân - MCB |
9 | H07.25.15-250603-0003 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỲNH NGA | Xã Nhuận Phú Tân - MCB |
10 | H07.25.15-250609-0003 | 09/06/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ CHÚC | Xã Nhuận Phú Tân - MCB |
11 | H07.25.15-250606-0003 | 11/06/2025 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG DUY MINH | Xã Nhuận Phú Tân - MCB |
12 | H07.25.15-250619-0002 | 19/06/2025 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CHÍ NGUYỆN | Xã Nhuận Phú Tân - MCB |