STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H07.25.18-250110-0001 12/01/2025 13/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH HỬU LINH Xã Tân Bình - MCB
2 H07.25.18-250114-0001 14/01/2025 15/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN DUY Xã Tân Bình - MCB
3 H07.25.18-250116-0002 16/01/2025 16/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THẾ THIỆN Xã Tân Bình - MCB
4 H07.25.18-250117-0001 17/01/2025 17/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THANH KIỆT Xã Tân Bình - MCB
5 H07.25.18-250203-0006 03/02/2025 03/02/2025 04/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH VĂN TOÀN Xã Tân Bình - MCB
6 H07.25.18-250207-0003 07/02/2025 07/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MAI TẤN PHÚ Xã Tân Bình - MCB
7 H07.25.18-250217-0007 17/02/2025 18/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TY Xã Tân Bình - MCB
8 H07.25.18-250217-0008 17/02/2025 18/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ TRÚC LAN Xã Tân Bình - MCB
9 H07.25.18-250217-0009 17/02/2025 18/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ NGỌC HÂN Xã Tân Bình - MCB
10 H07.25.18-250217-0010 17/02/2025 18/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN ĐẠT Xã Tân Bình - MCB
11 H07.25.18-250219-0003 19/02/2025 19/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG NGỌC MƠ Xã Tân Bình - MCB
12 H07.25.18-250220-0001 20/02/2025 21/02/2025 24/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ MINH CHIẾN Xã Tân Bình - MCB
13 H07.25.18-250220-0002 20/02/2025 21/02/2025 24/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH HẢI Xã Tân Bình - MCB
14 H07.25.18-250304-0003 04/03/2025 04/03/2025 05/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HOÀI PHƯƠNG Xã Tân Bình - MCB
15 H07.25.18-250310-0001 10/03/2025 10/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HẢI Xã Tân Bình - MCB
16 H07.25.18-250317-0002 17/03/2025 17/03/2025 20/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN VĂN CHÍ Xã Tân Bình - MCB
17 H07.25.18-250324-0003 24/03/2025 25/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LỮ MINH HẬN Xã Tân Bình - MCB
18 H07.25.18-250324-0002 24/03/2025 25/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LỮ MINH HẬN Xã Tân Bình - MCB
19 H07.25.18-250327-0002 27/03/2025 27/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI VĂN TẤN Xã Tân Bình - MCB
20 H07.25.18-250328-0008 28/03/2025 28/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ YẾN KHOA Xã Tân Bình - MCB
21 H07.25.18-250331-0001 31/03/2025 31/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ TRÀ MY Xã Tân Bình - MCB
22 H07.25.18-250408-0003 08/04/2025 08/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ CÔNG LUẬN Xã Tân Bình - MCB
23 H07.25.18-250411-0001 11/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THANH PHÚC Xã Tân Bình - MCB
24 H07.25.18-250415-0001 16/04/2025 16/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ THANH PHÚC Xã Tân Bình - MCB
25 H07.25.18-250422-0002 22/04/2025 22/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN NHẬT QUANG Xã Tân Bình - MCB
26 H07.25.18-250424-0001 24/04/2025 28/04/2025 29/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG MINH CHÍ Xã Tân Bình - MCB
27 H07.25.18-250425-0001 25/04/2025 25/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN SANG Xã Tân Bình - MCB
28 H07.25.18-250426-0001 26/04/2025 28/04/2025 29/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NHUNG Xã Tân Bình - MCB
29 H07.25.18-250429-0002 29/04/2025 05/05/2025 07/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN PHỤNG Xã Tân Bình - MCB
30 H07.25.18-250504-0001 05/05/2025 05/05/2025 07/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN NGHIỆP Xã Tân Bình - MCB
31 H07.25.18-250505-0001 05/05/2025 05/05/2025 07/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN NÂU Xã Tân Bình - MCB
32 H07.25.18-250508-0001 08/05/2025 08/05/2025 09/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ Y PHỤNG Xã Tân Bình - MCB