STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H07.25.18-250203-0006 03/02/2025 03/02/2025 04/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH VĂN TOÀN Xã Tân Bình - MCB
2 H07.25.18-250304-0003 04/03/2025 04/03/2025 05/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HOÀI PHƯƠNG Xã Tân Bình - MCB
3 H07.25.18-250207-0003 07/02/2025 07/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MAI TẤN PHÚ Xã Tân Bình - MCB
4 H07.25.18-250310-0001 10/03/2025 10/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HẢI Xã Tân Bình - MCB
5 H07.25.18-250110-0001 12/01/2025 13/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH HỬU LINH Xã Tân Bình - MCB
6 H07.25.18-250114-0001 14/01/2025 15/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN DUY Xã Tân Bình - MCB
7 H07.25.18-250116-0002 16/01/2025 16/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THẾ THIỆN Xã Tân Bình - MCB
8 H07.25.18-250117-0001 17/01/2025 17/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THANH KIỆT Xã Tân Bình - MCB
9 H07.25.18-250217-0007 17/02/2025 18/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TY Xã Tân Bình - MCB
10 H07.25.18-250217-0008 17/02/2025 18/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ TRÚC LAN Xã Tân Bình - MCB
11 H07.25.18-250217-0009 17/02/2025 18/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ NGỌC HÂN Xã Tân Bình - MCB
12 H07.25.18-250217-0010 17/02/2025 18/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN ĐẠT Xã Tân Bình - MCB
13 H07.25.18-250219-0003 19/02/2025 19/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG NGỌC MƠ Xã Tân Bình - MCB
14 H07.25.18-250220-0001 20/02/2025 21/02/2025 24/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ MINH CHIẾN Xã Tân Bình - MCB
15 H07.25.18-250220-0002 20/02/2025 21/02/2025 24/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH HẢI Xã Tân Bình - MCB