| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H07.25.20-250203-0013 | 03/02/2025 | 03/02/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 176 ngày. | LÊ PHÚC KHÁNH | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 2 | H07.25.20-250505-0003 | 05/05/2025 | 12/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN CHÍ BẢO | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 3 | H07.25.20-250210-0015 | 10/02/2025 | 10/02/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 171 ngày. | NGUYỄN THỊ XANH | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 4 | H07.25.20-250102-0004 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THỊ NGỌC | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 5 | H07.25.20-250402-0003 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ CẨM TÚ | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 6 | H07.25.20-250402-0005 | 02/04/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN DUY KHANG | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 7 | H07.25.20-250203-0014 | 03/02/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI HỒNG THẮM | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 8 | H07.25.20-250203-0015 | 03/02/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN PHÚC | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 9 | H07.25.20-250303-0002 | 03/03/2025 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TÌNH | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 10 | H07.25.20-250303-0008 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ANH DUY | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 11 | H07.25.20-250303-0019 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ CẨM TÚ | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 12 | H07.25.20-250403-0012 | 03/04/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM CHÍ CƯỜNG | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 13 | H07.25.20-250403-0017 | 03/04/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ HẠNH | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 14 | H07.25.20-250603-0003 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN HÀ | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 15 | H07.25.20-250304-0008 | 04/03/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH LÊ CẨM TÚ | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 16 | H07.25.20-250304-0009 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ ÁNH TUYẾT | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 17 | H07.25.20-250401-0009 | 04/04/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN MINH NHỰT | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 18 | H07.25.20-250604-0012 | 04/06/2025 | 05/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ HIỀN | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 19 | H07.25.20-250604-0013 | 04/06/2025 | 05/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ HIỀN | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 20 | H07.25.20-250604-0014 | 04/06/2025 | 05/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ HIỀN | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 21 | H07.25.20-250604-0015 | 04/06/2025 | 05/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ HIỀN | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 22 | H07.25.20-250604-0016 | 04/06/2025 | 05/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ HIỀN | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 23 | H07.25.20-250604-0017 | 04/06/2025 | 05/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ LAN | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 24 | H07.25.20-250604-0019 | 04/06/2025 | 05/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH THỊ MAI THI | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 25 | H07.25.20-250505-0010 | 05/05/2025 | 05/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH LÀO | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 26 | H07.25.20-250505-0011 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ TRÚC LIỂU | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 27 | H07.25.20-250605-0002 | 05/06/2025 | 06/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ MAI THI | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 28 | H07.25.20-250605-0007 | 05/06/2025 | 06/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO THỊ NHƯ HUỲNH | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 29 | H07.25.20-250605-0012 | 05/06/2025 | 06/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TẤN THẢO | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 30 | H07.25.20-250605-0014 | 05/06/2025 | 06/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 31 | H07.25.20-250605-0015 | 05/06/2025 | 06/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ KIM THÙY | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 32 | H07.25.20-250605-0016 | 05/06/2025 | 06/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MINH TÂM | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 33 | H07.25.20-250206-0014 | 06/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN MINH | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 34 | H07.25.20-250206-0015 | 06/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ THU EM | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 35 | H07.25.20-250206-0016 | 06/02/2025 | 06/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG HỮU PHÚC | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 36 | H07.25.20-250107-0011 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ XOÀNG | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 37 | H07.25.20-250508-0018 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN ĐẬU | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 38 | H07.25.20-250508-0021 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 39 | H07.25.20-250508-0022 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG ÂN | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 40 | H07.25.20-250109-0007 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG MINH | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 41 | H07.25.20-250109-0008 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN DƯ | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 42 | H07.25.20-250609-0012 | 09/06/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THANH TÚ | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 43 | H07.25.20-250609-0013 | 09/06/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ NGỌC NGÀ | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 44 | H07.25.20-250609-0028 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH HIỀN | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 45 | H07.25.20-250609-0029 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG VĂN MINH QUÝ | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 46 | H07.25.20-250310-0006 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐỔ VĂN TÂM | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 47 | H07.25.20-250410-0013 | 10/04/2025 | 10/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN QUỐC NHÂN | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 48 | H07.25.20-250610-0002 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LỮ PHÚC HƯNG | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 49 | H07.25.20-250610-0003 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LỮ PHÚC HƯNG | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 50 | H07.25.20-250610-0004 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NHANH | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 51 | H07.25.20-250610-0005 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ KIM CƯƠNG | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 52 | H07.25.20-250610-0006 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ KIM CƯƠNG | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 53 | H07.25.20-250610-0007 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ ÚT | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 54 | H07.25.20-250610-0008 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THÚY VÂN | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 55 | H07.25.20-250610-0009 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ HUYỀN | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 56 | H07.25.20-250311-0002 | 11/03/2025 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG GIANG | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 57 | H07.25.20-250411-0006 | 11/04/2025 | 15/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ BÍCH HIỀN | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 58 | H07.25.20-250611-0009 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỒNG MINH | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 59 | H07.25.20-250611-0011 | 11/06/2025 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phan Hoàng Lam | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 60 | H07.25.20-250312-0004 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THẨM Y | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 61 | H07.25.20-250312-0005 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN VĂN O | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 62 | H07.25.20-250312-0009 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THẢO | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 63 | H07.25.20-250312-0018 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NGON | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 64 | H07.25.20-250312-0019 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ NHẬT NAM | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 65 | H07.25.20-250312-0020 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ KIM TRÚC | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 66 | H07.25.20-250312-0021 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ HIỀN | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 67 | H07.25.20-250512-0044 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM NGỌC ĐOAN TRANG | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 68 | H07.25.20-250611-0012 | 12/06/2025 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH HIẾU | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 69 | H07.25.20-250612-0012 | 12/06/2025 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ PHƯỢNG EM | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 70 | H07.25.20-250113-0018 | 13/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN NGHĨA | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 71 | H07.25.20-250113-0019 | 13/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN NGHĨA | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 72 | H07.25.20-250113-0020 | 13/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN NGHĨA | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 73 | H07.25.20-250113-0021 | 13/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM THOA | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 74 | H07.25.20-250212-0005 | 13/02/2025 | 13/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC DIỄM | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 75 | H07.25.20-250513-0001 | 13/05/2025 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC THU | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 76 | H07.25.20-250513-0010 | 13/05/2025 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN HỮU SANG | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 77 | H07.25.20-250114-0001 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ NGỌC HOA | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 78 | H07.25.20-250114-0002 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ LOAN | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 79 | H07.25.20-250214-0002 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM QUỐC THÁI | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 80 | H07.25.20-250214-0006 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ÚT | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 81 | H07.25.20-250414-0001 | 14/04/2025 | 14/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN THANH | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 82 | H07.25.20-250414-0017 | 14/04/2025 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN VÂN EM | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 83 | H07.25.20-250414-0018 | 14/04/2025 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ THU CÚC | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 84 | H07.25.20-250414-0019 | 14/04/2025 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN PHAN HỮU THÀNH | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 85 | H07.25.20-250414-0020 | 14/04/2025 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN MINH TÂM | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 86 | H07.25.20-250414-0021 | 14/04/2025 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN PHƯƠNG VY | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 87 | H07.25.20-250414-0023 | 14/04/2025 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG ÂN | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 88 | H07.25.20-250514-0009 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN MINH THẮNG | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 89 | H07.25.20-250114-0003 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ THÚY AN | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 90 | H07.25.20-250114-0004 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH THANH PHƯƠNG | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 91 | H07.25.20-250115-0011 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HỮU | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 92 | H07.25.20-250115-0013 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ CẨM VÂN | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 93 | H07.25.20-250115-0014 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ CẨM VÂN | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 94 | H07.25.20-250415-0004 | 15/04/2025 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG ÂN | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 95 | H07.25.20-250415-0010 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN THANH | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 96 | H07.25.20-250515-0004 | 15/05/2025 | 15/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BÉ TƯ | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 97 | H07.25.20-250416-0001 | 16/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN LONG | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 98 | H07.25.20-250416-0002 | 16/04/2025 | 16/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ ÚT | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 99 | H07.25.20-250416-0003 | 16/04/2025 | 23/04/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | VĂNG VĂN PHI | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 100 | H07.25.20-250616-0007 | 16/06/2025 | 16/06/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THỊ THÚY AN | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 101 | 000.21.25.H07-241216-0026 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | HUỲNH THỊ DIỀM | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 102 | H07.25.20-250217-0006 | 17/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ NGỌC TUYẾT | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 103 | H07.25.20-250417-0012 | 17/04/2025 | 24/04/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN THÀNH TÀI | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 104 | H07.25.20-250617-0004 | 17/06/2025 | 17/06/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH HỮU NHÂN | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 105 | H07.25.20-250418-0006 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ SƯƠNG | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 106 | H07.25.20-250418-0007 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ NGÃ KIM NHẬT | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 107 | H07.25.20-250618-0023 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐỖ GIA ĐỨC | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 108 | H07.25.20-250618-0029 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ANH TUẤN | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 109 | H07.25.20-250618-0030 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ TRIỆU BAN | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 110 | H07.25.20-250618-0031 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ HƯƠNG | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 111 | H07.25.20-250618-0032 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN TRƯỚC | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 112 | H07.25.20-250618-0033 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM THỊ HẰNG NHI | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 113 | H07.25.20-250618-0034 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH HỮU NHÂN | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 114 | H07.25.20-250618-0035 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM KHANH | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 115 | H07.25.20-250618-0036 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THANH QUYỀN | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 116 | H07.25.20-250618-0037 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ NGUYỆT | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 117 | H07.25.20-250519-0002 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | 27/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ QUANG MINH | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 118 | H07.25.20-250619-0001 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THỊ HƯỜNG | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 119 | H07.25.20-250117-0010 | 20/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT HẠNH | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 120 | H07.25.20-250119-0001 | 20/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HOÀNG MẪN | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 121 | H07.25.20-250320-0007 | 20/03/2025 | 20/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG QUỐC SỬ | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 122 | H07.25.20-250520-0012 | 20/05/2025 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN DŨNG | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 123 | H07.25.20-250520-0013 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN VĂN MINH | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 124 | H07.25.20-250620-0015 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ QUỐC KHANH | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 125 | H07.25.20-250620-0016 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TRÚC PHƯỢNG | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 126 | H07.25.20-250620-0017 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM KIM THUẬN | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 127 | H07.25.20-250521-0009 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ KIỀU LINH | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 128 | H07.25.20-250521-0010 | 21/05/2025 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ QUANG NHỰT TÂN | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 129 | H07.25.20-250122-0007 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC VẸN | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 130 | H07.25.20-250122-0008 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ XUÂN HƯƠNG | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 131 | H07.25.20-250122-0009 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ XUÂN HƯƠNG | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 132 | H07.25.20-250122-0014 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN HUỲNH HIẾU | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 133 | H07.25.20-250122-0016 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN HUỲNH HIẾU | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 134 | H07.25.20-250122-0017 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ NGỌC MAI | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 135 | H07.25.20-250122-0018 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH MAI | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 136 | H07.25.20-250422-0012 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HỒ THỊ THÙY TRÂM | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 137 | H07.25.20-250422-0013 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ THANH TRÚC | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 138 | H07.25.20-250422-0019 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THANH HUY | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 139 | H07.25.20-250422-0020 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH THẾ ANH | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 140 | H07.25.20-250522-0006 | 22/05/2025 | 22/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI HỮU PHƯỚC | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 141 | H07.25.20-250522-0007 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HỮU PHƯỚC | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 142 | H07.25.20-250522-0010 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG GIANG | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 143 | H07.25.20-250522-0011 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ NGỌC NGHĨA | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 144 | H07.25.20-250522-0012 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN LÊ THẢO NHI | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 145 | H07.25.20-250522-0013 | 22/05/2025 | 22/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | MAI THANH BÌNH | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 146 | H07.25.20-250522-0017 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG TUẤN KHẢI | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 147 | H07.25.20-250522-0018 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ KHÁNH VY | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 148 | H07.25.20-250522-0019 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HÀNG MINH VINH | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 149 | H07.25.20-250522-0020 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ THU CÚC | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 150 | H07.25.20-250522-0025 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC ÁNH | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 151 | H07.25.20-250522-0026 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRẦN KHẢ ÁI | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 152 | H07.25.20-250423-0001 | 23/04/2025 | 29/04/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN HOÀNG THÁI | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 153 | H07.25.20-250423-0010 | 23/04/2025 | 23/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VŨ LINH | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 154 | H07.25.20-250623-0013 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRẦN CHÍ TÂM | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 155 | H07.25.20-250324-0009 | 24/03/2025 | 24/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ VĂN THUẬN | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 156 | H07.25.20-250324-0012 | 24/03/2025 | 02/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN HOÀNG DUY | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 157 | H07.25.20-250424-0006 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ KIM NGA | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 158 | H07.25.20-250424-0007 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ THỊ NGA | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 159 | H07.25.20-250624-0023 | 24/06/2025 | 25/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH NGỌC HOÀNG | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 160 | H07.25.20-250624-0024 | 24/06/2025 | 25/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ NGỌC | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 161 | H07.25.20-250624-0025 | 24/06/2025 | 25/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH TRƯỜNG | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 162 | H07.25.20-250624-0026 | 24/06/2025 | 25/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BẠCH TUYẾT | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 163 | H07.25.20-250426-0016 | 26/04/2025 | 26/04/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI THỊ HỒNG CẨM | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 164 | H07.25.20-250526-0012 | 26/05/2025 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG THỊ HUYỀN NHƯ | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 165 | H07.25.20-250526-0013 | 26/05/2025 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THỦY | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 166 | H07.25.20-250526-0014 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THỊ HUYỀN NHƯ | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 167 | H07.25.20-250526-0015 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THANH PHONG | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 168 | H07.25.20-250526-0016 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THỦY | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 169 | H07.25.20-250526-0017 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC DIỄM | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 170 | H07.25.20-250227-0014 | 27/02/2025 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ NGỌC HUYỀN | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 171 | H07.25.20-250227-0015 | 27/02/2025 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH TẤN KHA | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 172 | H07.25.20-250527-0004 | 27/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN MẢNH | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 173 | H07.25.20-250527-0005 | 27/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN HIẾU | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 174 | H07.25.20-250527-0009 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ THANH TRÚC | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 175 | H07.25.20-250527-0011 | 27/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN HÀ THU NGÂN | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 176 | H07.25.20-250428-0001 | 28/04/2025 | 28/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH HỮU TÂM | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 177 | H07.25.20-250428-0011 | 28/04/2025 | 28/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ RONG | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 178 | H07.25.20-250429-0008 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ RONG | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 179 | H07.25.20-250429-0011 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ RONG | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 180 | H07.25.20-250429-0014 | 29/04/2025 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ VĂN LÂM | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 181 | H07.25.20-250429-0015 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH TÙNG | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 182 | H07.25.20-250429-0018 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN MINH | Xã Tân Thành Bình - MCB |
| 183 | H07.25.20-250331-0017 | 31/03/2025 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN TIẾNG | Xã Tân Thành Bình - MCB |