STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.21.25.H07-241216-0026 16/12/2024 17/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 14 ngày.
HUỲNH THỊ DIỀM Xã Tân Thành Bình - MCB
2 H07.25.20-250102-0004 02/01/2025 03/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG THỊ NGỌC Xã Tân Thành Bình - MCB
3 H07.25.20-250107-0011 07/01/2025 08/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ XOÀNG Xã Tân Thành Bình - MCB
4 H07.25.20-250109-0007 09/01/2025 10/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOÀNG MINH Xã Tân Thành Bình - MCB
5 H07.25.20-250109-0008 09/01/2025 10/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN DƯ Xã Tân Thành Bình - MCB
6 H07.25.20-250113-0018 13/01/2025 15/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN NGHĨA Xã Tân Thành Bình - MCB
7 H07.25.20-250113-0019 13/01/2025 15/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN NGHĨA Xã Tân Thành Bình - MCB
8 H07.25.20-250113-0020 13/01/2025 15/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN NGHĨA Xã Tân Thành Bình - MCB
9 H07.25.20-250113-0021 13/01/2025 15/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM THOA Xã Tân Thành Bình - MCB
10 H07.25.20-250114-0002 14/01/2025 15/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ LOAN Xã Tân Thành Bình - MCB
11 H07.25.20-250114-0001 14/01/2025 15/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI THỊ NGỌC HOA Xã Tân Thành Bình - MCB
12 H07.25.20-250114-0003 15/01/2025 15/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ THÚY AN Xã Tân Thành Bình - MCB
13 H07.25.20-250114-0004 15/01/2025 15/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH THANH PHƯƠNG Xã Tân Thành Bình - MCB
14 H07.25.20-250115-0011 15/01/2025 16/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HỮU Xã Tân Thành Bình - MCB
15 H07.25.20-250115-0013 15/01/2025 16/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THỊ CẨM VÂN Xã Tân Thành Bình - MCB
16 H07.25.20-250115-0014 15/01/2025 16/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THỊ CẨM VÂN Xã Tân Thành Bình - MCB
17 H07.25.20-250117-0010 20/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT HẠNH Xã Tân Thành Bình - MCB
18 H07.25.20-250119-0001 20/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HOÀNG MẪN Xã Tân Thành Bình - MCB
19 H07.25.20-250122-0008 22/01/2025 23/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THỊ XUÂN HƯƠNG Xã Tân Thành Bình - MCB
20 H07.25.20-250122-0007 22/01/2025 23/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC VẸN Xã Tân Thành Bình - MCB
21 H07.25.20-250122-0009 22/01/2025 23/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THỊ XUÂN HƯƠNG Xã Tân Thành Bình - MCB
22 H07.25.20-250122-0014 22/01/2025 23/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN HUỲNH HIẾU Xã Tân Thành Bình - MCB
23 H07.25.20-250122-0017 22/01/2025 23/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ NGỌC MAI Xã Tân Thành Bình - MCB
24 H07.25.20-250122-0016 22/01/2025 23/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN HUỲNH HIẾU Xã Tân Thành Bình - MCB
25 H07.25.20-250122-0018 22/01/2025 23/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH MAI Xã Tân Thành Bình - MCB
26 H07.25.20-250203-0014 03/02/2025 03/02/2025 04/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MAI HỒNG THẮM Xã Tân Thành Bình - MCB
27 H07.25.20-250203-0015 03/02/2025 03/02/2025 04/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN PHÚC Xã Tân Thành Bình - MCB