| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H07.25.24-250110-0002 | 10/01/2025 | 20/02/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 163 ngày. | NGUYỄN VĂN RÊ | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
| 2 | H07.25.24-250114-0001 | 16/01/2025 | 16/01/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 188 ngày. | TRẦN MINH RÍ | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
| 3 | H07.25.24-250203-0001 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NGỌC ĐỈNH | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
| 4 | H07.25.24-250203-0002 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ NGA | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
| 5 | H07.25.24-250205-0001 | 05/02/2025 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI HOÀNG DUY | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
| 6 | H07.25.24-250106-0001 | 06/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN HOÀI PHONG | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
| 7 | H07.25.24-250506-0001 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN MINH THỨC | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
| 8 | H07.25.24-250107-0001 | 07/01/2025 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC VĨNH | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
| 9 | H07.25.24-250409-0002 | 09/04/2025 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI THỊ PHỤNG | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
| 10 | H07.25.24-250609-0002 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | HUỲNH THỊ HỒNG DUY | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
| 11 | H07.25.24-250611-0001 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ BÉ | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
| 12 | H07.25.24-250212-0001 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LUYẾN | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
| 13 | H07.25.24-250116-0003 | 16/01/2025 | 23/01/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN THI KIM PHƯỢNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Bắc |
| 14 | H07.25.24-250617-0002 | 17/06/2025 | 24/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LỮ THỊ NGỌC ÁNH | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
| 15 | H07.25.24-250519-0001 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HOÀI THƯƠNG | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
| 16 | H07.25.24-250120-0001 | 20/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH NGỌC QUÂN | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
| 17 | H07.25.24-250224-0003 | 24/02/2025 | 24/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN TÍNH | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
| 18 | H07.25.24-250225-0002 | 25/02/2025 | 25/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢO UYÊN | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
| 19 | H07.25.24-250225-0001 | 25/02/2025 | 25/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HOÀNG BẢO | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
| 20 | 000.25.25.H07-241224-0002 | 25/12/2024 | 26/12/2024 | 26/04/2025 | Trễ hạn 85 ngày. | PHAN VĂN DĨ KHANG | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
| 21 | 000.25.25.H07-241225-0003 | 25/12/2024 | 26/12/2024 | 24/02/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | TRƯƠNG HOÀNG TÚ | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
| 22 | H07.25.24-250228-0001 | 28/02/2025 | 28/02/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN VŨ | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
| 23 | H07.25.24-241231-0001 | 31/12/2024 | 31/12/2024 | 08/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HUỲNH ANH TUẤN | Xã Tân Thanh Tây - MCB |