STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H07.25.24-250203-0001 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NGỌC ĐỈNH | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
2 | H07.25.24-250203-0002 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ NGA | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
3 | H07.25.24-250205-0001 | 05/02/2025 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI HOÀNG DUY | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
4 | H07.25.24-250106-0001 | 06/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN HOÀI PHONG | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
5 | H07.25.24-250107-0001 | 07/01/2025 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC VĨNH | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
6 | H07.25.24-250212-0001 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LUYẾN | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
7 | H07.25.24-250116-0003 | 16/01/2025 | 23/01/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN THI KIM PHƯỢNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Bắc |
8 | H07.25.24-250120-0001 | 20/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH NGỌC QUÂN | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
9 | H07.25.24-250224-0003 | 24/02/2025 | 24/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN TÍNH | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
10 | H07.25.24-250225-0002 | 25/02/2025 | 25/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢO UYÊN | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
11 | H07.25.24-250225-0001 | 25/02/2025 | 25/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HOÀNG BẢO | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
12 | 000.25.25.H07-241225-0003 | 25/12/2024 | 26/12/2024 | 24/02/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | TRƯƠNG HOÀNG TÚ | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
13 | H07.25.24-250228-0001 | 28/02/2025 | 28/02/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN VŨ | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
14 | H07.25.24-241231-0001 | 31/12/2024 | 31/12/2024 | 08/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HUỲNH ANH TUẤN | Xã Tân Thanh Tây - MCB |