STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H07.25.24-241231-0001 | 31/12/2024 | 31/12/2024 | 08/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HUỲNH ANH TUẤN | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
2 | H07.25.24-250106-0001 | 06/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN HOÀI PHONG | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
3 | H07.25.24-250107-0001 | 07/01/2025 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC VĨNH | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
4 | H07.25.24-250120-0001 | 20/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH NGỌC QUÂN | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
5 | H07.25.24-250203-0001 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NGỌC ĐỈNH | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
6 | H07.25.24-250203-0002 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ NGA | Xã Tân Thanh Tây - MCB |