STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H07.25.21-250120-0001 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH CƯỜNG | Xã Thành An - MCB |
2 | H07.25.21-250207-0001 | 10/02/2025 | 13/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI NGỌC DIỄM | Xã Thành An - MCB |
3 | H07.25.21-250214-0003 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN THI | Xã Thành An - MCB |
4 | H07.25.21-250218-0002 | 18/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN LÊ MINH | Xã Thành An - MCB |
5 | H07.25.21-250318-0003 | 18/03/2025 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THANH LIÊM | Xã Thành An - MCB |
6 | H07.25.21-250318-0004 | 18/03/2025 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH NHỰT TÂN | Xã Thành An - MCB |
7 | H07.25.21-250422-0001 | 23/04/2025 | 26/04/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN MINH GIÀU | Xã Thành An - MCB |
8 | H07.25.21-250423-0001 | 23/04/2025 | 26/04/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRƯƠNG HOÀI NAM | Xã Thành An - MCB |
9 | H07.25.21-250423-0003 | 24/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THÀNH ĐỈNH | Xã Thành An - MCB |