STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H07.25.21-250207-0001 10/02/2025 13/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI NGỌC DIỄM Xã Thành An - MCB
2 H07.25.21-250214-0003 17/02/2025 18/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN THI Xã Thành An - MCB
3 H07.25.21-250218-0002 18/02/2025 18/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN LÊ MINH Xã Thành An - MCB
4 H07.25.21-250120-0001 20/01/2025 21/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH CƯỜNG Xã Thành An - MCB