STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H07.25.22-250226-0008 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VÕ VĂN TRIỀU | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
2 | H07.25.22-250226-0020 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ HAI | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
3 | H07.25.22-250327-0009 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN NGHỊ | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
4 | H07.25.22-250513-0004 | 13/05/2025 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN QUANG THÔNG | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
5 | H07.25.22-250529-0001 | 29/05/2025 | 30/05/2025 | 31/05/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN DUY KHÁNH | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
6 | H07.25.22-250529-0002 | 29/05/2025 | 30/05/2025 | 31/05/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ TRUNG ÂN | Xã Thạnh Ngãi - MCB |