| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H07.25.23-250310-0002 | 11/03/2025 | 18/03/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 145 ngày. | NGUYỄN HỒNG KHỞI | Xã Thanh Tân - MCB |
| 2 | H07.25.23-250603-0006 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐƯỜNG TẤN HIỆP | Xã Thanh Tân - MCB |
| 3 | H07.25.23-250505-0001 | 05/05/2025 | 12/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐẠT | Xã Thanh Tân - MCB |
| 4 | H07.25.23-250505-0004 | 05/05/2025 | 12/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ KIỀU LIÊN | Xã Thanh Tân - MCB |
| 5 | H07.25.23-250604-0001 | 05/06/2025 | 06/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ VĂN NĂM | Xã Thanh Tân - MCB |
| 6 | H07.25.23-250106-0001 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐEN | Xã Thanh Tân - MCB |
| 7 | H07.25.23-250109-0001 | 09/01/2025 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH LỢI | Xã Thanh Tân - MCB |
| 8 | H07.25.23-250107-0007 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | ĐƯỜNG THỊ TRÚC BÌNH | Xã Thanh Tân - MCB |
| 9 | H07.25.23-250410-0001 | 10/04/2025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN HỮU PHƯỚC | Xã Thanh Tân - MCB |
| 10 | H07.25.23-250319-0004 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ TRÚC LINH | Xã Thanh Tân - MCB |
| 11 | H07.25.23-250619-0003 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ HUỲNH NHƯ | Xã Thanh Tân - MCB |
| 12 | H07.25.23-250520-0003 | 21/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BÉ HOÀI | Xã Thanh Tân - MCB |
| 13 | H07.25.23-250623-0001 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC CHUYỀN | Xã Thanh Tân - MCB |
| 14 | H07.25.23-250623-0004 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH VĂN HIỀN | Xã Thanh Tân - MCB |
| 15 | H07.25.23-250623-0008 | 23/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐƯỜNG MINH TRANG | Xã Thanh Tân - MCB |
| 16 | H07.25.23-250624-0004 | 24/06/2025 | 25/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH NGHĨA | Xã Thanh Tân - MCB |
| 17 | H07.25.23-250624-0007 | 24/06/2025 | 25/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TẤN TÀI | Xã Thanh Tân - MCB |
| 18 | H07.25.23-250325-0002 | 25/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN CHÂN THIỆN | Xã Thanh Tân - MCB |
| 19 | H07.25.23-250226-0005 | 26/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ MỸ TÚ | Xã Thanh Tân - MCB |
| 20 | H07.25.23-250528-0001 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VÂN THỦY | Xã Thanh Tân - MCB |
| 21 | H07.25.23-250429-0002 | 29/04/2025 | 09/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THỊ YẾN NHI | Xã Thanh Tân - MCB |
| 22 | H07.25.23-250530-0006 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH TÙNG | Xã Thanh Tân - MCB |
| 23 | H07.25.23-250530-0008 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI PHƯƠNG THÚY | Xã Thanh Tân - MCB |
| 24 | H07.25.23-250530-0007 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI PHƯƠNG THÚY | Xã Thanh Tân - MCB |
| 25 | H07.25.23-250530-0005 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN TÙNG | Xã Thanh Tân - MCB |