STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.26.H07-221031-0007 01/11/2022 08/11/2022 14/03/2023
Trễ hạn 90 ngày.
HUỲNH TRUNG HIẾU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
2 000.00.26.H07-230602-0007 02/06/2023 07/06/2023 16/08/2023
Trễ hạn 50 ngày.
QUÃNG TRỌNG THƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
3 000.00.26.H07-230602-0006 02/06/2023 07/06/2023 16/08/2023
Trễ hạn 50 ngày.
NGUYỄN THANH TÂM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
4 000.00.26.H07-230602-0005 02/06/2023 07/06/2023 16/08/2023
Trễ hạn 50 ngày.
NGUYỄN VĂN NỈ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
5 000.00.26.H07-230602-0004 02/06/2023 07/06/2023 16/08/2023
Trễ hạn 50 ngày.
HUỲNH THỊ NGỌC YẾN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
6 000.00.26.H07-230602-0003 02/06/2023 07/06/2023 16/08/2023
Trễ hạn 50 ngày.
PHAN THỊ TRINH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
7 000.00.26.H07-230602-0002 02/06/2023 07/06/2023 16/08/2023
Trễ hạn 50 ngày.
NGUYỄN MINH CƯỜNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
8 000.00.26.H07-230602-0001 02/06/2023 07/06/2023 16/08/2023
Trễ hạn 50 ngày.
NGUYỄN MINH CƯỜNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
9 000.00.26.H07-230802-0007 03/08/2023 08/08/2023 10/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TUẤN CẢNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
10 000.00.26.H07-221104-0001 04/11/2022 11/11/2022 14/03/2023
Trễ hạn 87 ngày.
NGUYỄN MINH CÔNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
11 000.00.26.H07-230105-0001 05/01/2023 10/01/2023 16/08/2023
Trễ hạn 155 ngày.
PHẠM VĂN HẢI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
12 000.00.26.H07-230105-0004 05/01/2023 10/01/2023 16/08/2023
Trễ hạn 155 ngày.
NGUYỄN THU HÀ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
13 000.00.26.H07-230105-0002 05/01/2023 10/01/2023 16/08/2023
Trễ hạn 155 ngày.
TRẦN VĂN VŨ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
14 000.00.26.H07-221005-0001 05/10/2022 12/10/2022 19/01/2023
Trễ hạn 71 ngày.
LÊ THỊ THANH TRÚC Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
15 000.00.26.H07-230602-0008 06/06/2023 09/06/2023 14/06/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN QUANG KHÔI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
16 000.00.26.H07-230607-0005 07/06/2023 12/06/2023 16/08/2023
Trễ hạn 47 ngày.
LƯƠNG VĂN DŨNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
17 000.00.26.H07-230607-0004 07/06/2023 12/06/2023 16/08/2023
Trễ hạn 47 ngày.
NGUYỄN THỊ BON Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
18 000.00.26.H07-230607-0003 07/06/2023 12/06/2023 16/08/2023
Trễ hạn 47 ngày.
TRẦN MỘNG KHA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
19 000.00.26.H07-230607-0002 07/06/2023 12/06/2023 16/08/2023
Trễ hạn 47 ngày.
LÊ THỊ HỒNG THẮM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
20 000.00.26.H07-230607-0001 07/06/2023 12/06/2023 16/08/2023
Trễ hạn 47 ngày.
HUỲNH THỊ VỆ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
21 000.00.26.H07-230907-0001 07/09/2023 12/09/2023 19/09/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
22 000.00.26.H07-231107-0011 07/11/2023 14/11/2023 06/12/2023
Trễ hạn 16 ngày.
LÊ THỊ RIẾP Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
23 000.00.26.H07-221108-0001 09/11/2022 16/11/2022 14/03/2023
Trễ hạn 84 ngày.
PHAN THỊ OANH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
24 000.00.26.H07-230412-0001 12/04/2023 19/04/2023 20/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HAI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
25 000.00.26.H07-230313-0015 13/03/2023 16/03/2023 17/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN NGUYỄN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
26 000.00.26.H07-221111-0004 14/11/2022 21/11/2022 14/03/2023
Trễ hạn 81 ngày.
PHAN THỊ OANH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
27 000.00.26.H07-221111-0001 14/11/2022 21/11/2022 14/03/2023
Trễ hạn 81 ngày.
PHAN THỊ OANH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
28 000.00.26.H07-221114-0001 14/11/2022 21/11/2022 14/03/2023
Trễ hạn 81 ngày.
PHAN THỊ OANH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
29 000.00.26.H07-230315-0005 15/03/2023 20/03/2023 16/08/2023
Trễ hạn 106 ngày.
TRẦN LÊ HỒNG PHƯỢNG (TÀO ) Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
30 000.00.26.H07-230315-0004 15/03/2023 20/03/2023 16/08/2023
Trễ hạn 106 ngày.
TRẦN LÊ HỒNG PHƯỢNG ( NỞ) Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
31 000.00.26.H07-230315-0003 15/03/2023 20/03/2023 16/08/2023
Trễ hạn 106 ngày.
TRẦN LÊ HỒNG PHƯỢNG (GẬP) Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
32 000.00.26.H07-230315-0002 15/03/2023 20/03/2023 16/08/2023
Trễ hạn 106 ngày.
TRẦN LÊ HỒNG PHƯỢNG (ANH THƯ) Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
33 000.00.26.H07-230315-0001 15/03/2023 20/03/2023 16/08/2023
Trễ hạn 106 ngày.
TRẦN LÊ HỒNG PHƯỢNG (BÉ TÁM) Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
34 000.00.26.H07-230316-0005 16/03/2023 21/03/2023 16/08/2023
Trễ hạn 105 ngày.
TRẦN LÊ HỒNG PHƯỢNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
35 000.00.26.H07-230316-0004 16/03/2023 21/03/2023 16/08/2023
Trễ hạn 105 ngày.
TRẦN LÊ HỒNG PHƯỢNG (THỊ LỆ) Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
36 000.00.26.H07-230316-0003 16/03/2023 21/03/2023 16/08/2023
Trễ hạn 105 ngày.
TRẦN LÊ HỒNG PHƯỢNG (MÃI CHỊ ) Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
37 000.00.26.H07-230316-0002 16/03/2023 21/03/2023 16/08/2023
Trễ hạn 105 ngày.
TRẦN LÊ HỒNG PHƯỢNG ( HUY) Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
38 000.00.26.H07-230316-0001 16/03/2023 21/03/2023 16/08/2023
Trễ hạn 105 ngày.
TRẦN LÊ HỒNG PHƯỢNG (TẤN PHÁT ) Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
39 000.00.26.H07-230316-0006 17/03/2023 22/03/2023 23/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
40 000.00.26.H07-230517-0008 17/05/2023 22/05/2023 16/08/2023
Trễ hạn 62 ngày.
NGUYỄN HOÀI NAM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
41 000.00.26.H07-230517-0007 18/05/2023 23/05/2023 16/08/2023
Trễ hạn 61 ngày.
LÊ PHƯỚC HỮU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
42 000.00.26.H07-230517-0001 18/05/2023 23/05/2023 16/08/2023
Trễ hạn 61 ngày.
LÊ THỊ MINH KIỀU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
43 000.00.26.H07-230517-0005 18/05/2023 23/05/2023 16/08/2023
Trễ hạn 61 ngày.
PHẠM THỊ TRANG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
44 000.00.26.H07-230517-0004 18/05/2023 23/05/2023 16/08/2023
Trễ hạn 61 ngày.
PHAN VĂN ĐOL Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
45 000.00.26.H07-230517-0003 18/05/2023 23/05/2023 16/08/2023
Trễ hạn 61 ngày.
NGUYỄN THỊ BÉ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
46 000.00.26.H07-230517-0002 18/05/2023 23/05/2023 16/08/2023
Trễ hạn 61 ngày.
LÊ PHƯỚC HỮU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
47 000.00.26.H07-230618-0030 18/06/2023 21/06/2023 22/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ KIỀU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
48 000.00.26.H07-230618-0029 18/06/2023 21/06/2023 22/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
49 000.00.26.H07-230618-0028 18/06/2023 21/06/2023 22/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THÀNH NAM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
50 000.00.26.H07-230618-0027 18/06/2023 21/06/2023 22/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LỘC Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
51 000.00.26.H07-230618-0026 18/06/2023 21/06/2023 22/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ MINH HẢI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
52 000.00.26.H07-230618-0025 18/06/2023 21/06/2023 22/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
QUÁCH THỊ MỸ DUNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
53 000.00.26.H07-230618-0024 18/06/2023 21/06/2023 22/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGÂN HÀ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
54 000.00.26.H07-230618-0023 18/06/2023 21/06/2023 22/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ MINH TRÍ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
55 000.00.26.H07-230618-0022 18/06/2023 21/06/2023 22/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI NGỌC THUYỀN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
56 000.00.26.H07-230618-0021 18/06/2023 21/06/2023 22/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HIỀN NHÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
57 000.00.26.H07-230618-0020 18/06/2023 21/06/2023 22/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH DUY CƯỜNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
58 000.00.26.H07-230618-0019 18/06/2023 21/06/2023 22/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THẾ TRẬN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
59 000.00.26.H07-230618-0018 18/06/2023 21/06/2023 22/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HOÀNG DỆ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
60 000.00.26.H07-230618-0017 18/06/2023 21/06/2023 22/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ KIM THOA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
61 000.00.26.H07-230618-0016 18/06/2023 21/06/2023 22/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THÚY PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
62 000.00.26.H07-230618-0015 18/06/2023 21/06/2023 22/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUỐC NHẪN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
63 000.00.26.H07-230618-0014 18/06/2023 21/06/2023 22/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ THU THẢO Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
64 000.00.26.H07-230618-0013 18/06/2023 21/06/2023 22/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM ANH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
65 000.00.26.H07-230618-0012 18/06/2023 21/06/2023 22/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO VĂN CHÍ DŨNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
66 000.00.26.H07-230618-0011 18/06/2023 21/06/2023 22/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ HỒNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
67 000.00.26.H07-230618-0010 18/06/2023 21/06/2023 22/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THÁI HUY Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
68 000.00.26.H07-230618-0009 18/06/2023 21/06/2023 22/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN NAM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
69 000.00.26.H07-230618-0008 18/06/2023 21/06/2023 22/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ XUÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
70 000.00.26.H07-230618-0007 18/06/2023 21/06/2023 22/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LONG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
71 000.00.26.H07-230618-0006 18/06/2023 21/06/2023 22/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC BÍCH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
72 000.00.26.H07-230618-0005 18/06/2023 21/06/2023 22/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ PHƯƠNG BẮC Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
73 000.00.26.H07-230618-0004 18/06/2023 21/06/2023 22/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ HƯƠNG LAM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
74 000.00.26.H07-230618-0003 18/06/2023 21/06/2023 22/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THANH LÂM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
75 000.00.26.H07-230618-0002 18/06/2023 21/06/2023 22/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ PHI HÙNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
76 000.00.26.H07-230618-0001 18/06/2023 21/06/2023 22/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ QUỐC CƯỜNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
77 000.00.26.H07-221216-0001 19/12/2022 26/12/2022 14/03/2023
Trễ hạn 56 ngày.
PHAN THỊ MINH KHOA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
78 000.00.26.H07-230522-0014 22/05/2023 25/05/2023 16/08/2023
Trễ hạn 59 ngày.
NGUYỄN THỊ MƯỜI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
79 000.00.26.H07-230522-0013 22/05/2023 25/05/2023 16/08/2023
Trễ hạn 59 ngày.
BÙI TRUNG CHÁNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
80 000.00.26.H07-230522-0012 22/05/2023 25/05/2023 16/08/2023
Trễ hạn 59 ngày.
BÙI TRUNG CHÁNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
81 000.00.26.H07-230522-0011 22/05/2023 25/05/2023 16/08/2023
Trễ hạn 59 ngày.
PHAN VĂN MƯỜI MỘT Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
82 000.00.26.H07-230322-0005 23/03/2023 28/03/2023 17/08/2023
Trễ hạn 101 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH VĂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
83 000.00.26.H07-230523-0008 23/05/2023 26/05/2023 16/08/2023
Trễ hạn 58 ngày.
ĐẶNG THỊ BÍCH HẰNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
84 000.00.26.H07-230523-0007 23/05/2023 26/05/2023 16/08/2023
Trễ hạn 58 ngày.
ĐẶNG THỊ BÍCH HẰNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
85 000.00.26.H07-230523-0006 23/05/2023 26/05/2023 16/08/2023
Trễ hạn 58 ngày.
LÊ VĂN BÉ HAI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
86 000.00.26.H07-230523-0005 23/05/2023 26/05/2023 16/08/2023
Trễ hạn 58 ngày.
ĐẶNG THỊ HÒA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
87 000.00.26.H07-230523-0004 23/05/2023 26/05/2023 16/08/2023
Trễ hạn 58 ngày.
HUỲNH VĂN CẶT Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
88 000.00.26.H07-230523-0003 23/05/2023 26/05/2023 16/08/2023
Trễ hạn 58 ngày.
PHẠM THỊ HẠNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
89 000.00.26.H07-230523-0002 23/05/2023 26/05/2023 16/08/2023
Trễ hạn 58 ngày.
PHẠM THỊ HẠNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
90 000.00.26.H07-230523-0001 23/05/2023 26/05/2023 16/08/2023
Trễ hạn 58 ngày.
ĐOÀN VĂN THƯỞNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam