STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.26.H07-221031-0007 | 01/11/2022 | 08/11/2022 | 14/03/2023 | Trễ hạn 90 ngày. | HUỲNH TRUNG HIẾU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
2 | 000.00.26.H07-230602-0007 | 02/06/2023 | 07/06/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 50 ngày. | QUÃNG TRỌNG THƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
3 | 000.00.26.H07-230602-0006 | 02/06/2023 | 07/06/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 50 ngày. | NGUYỄN THANH TÂM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
4 | 000.00.26.H07-230602-0005 | 02/06/2023 | 07/06/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 50 ngày. | NGUYỄN VĂN NỈ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
5 | 000.00.26.H07-230602-0004 | 02/06/2023 | 07/06/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 50 ngày. | HUỲNH THỊ NGỌC YẾN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
6 | 000.00.26.H07-230602-0003 | 02/06/2023 | 07/06/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 50 ngày. | PHAN THỊ TRINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
7 | 000.00.26.H07-230602-0002 | 02/06/2023 | 07/06/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 50 ngày. | NGUYỄN MINH CƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
8 | 000.00.26.H07-230602-0001 | 02/06/2023 | 07/06/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 50 ngày. | NGUYỄN MINH CƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
9 | 000.00.26.H07-230802-0007 | 03/08/2023 | 08/08/2023 | 10/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TUẤN CẢNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
10 | 000.00.26.H07-221104-0001 | 04/11/2022 | 11/11/2022 | 14/03/2023 | Trễ hạn 87 ngày. | NGUYỄN MINH CÔNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
11 | 000.00.26.H07-230105-0001 | 05/01/2023 | 10/01/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 155 ngày. | PHẠM VĂN HẢI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
12 | 000.00.26.H07-230105-0004 | 05/01/2023 | 10/01/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 155 ngày. | NGUYỄN THU HÀ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
13 | 000.00.26.H07-230105-0002 | 05/01/2023 | 10/01/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 155 ngày. | TRẦN VĂN VŨ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
14 | 000.00.26.H07-221005-0001 | 05/10/2022 | 12/10/2022 | 19/01/2023 | Trễ hạn 71 ngày. | LÊ THỊ THANH TRÚC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
15 | 000.00.26.H07-230602-0008 | 06/06/2023 | 09/06/2023 | 14/06/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN QUANG KHÔI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
16 | 000.00.26.H07-230607-0005 | 07/06/2023 | 12/06/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 47 ngày. | LƯƠNG VĂN DŨNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
17 | 000.00.26.H07-230607-0004 | 07/06/2023 | 12/06/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 47 ngày. | NGUYỄN THỊ BON | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
18 | 000.00.26.H07-230607-0003 | 07/06/2023 | 12/06/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 47 ngày. | TRẦN MỘNG KHA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
19 | 000.00.26.H07-230607-0002 | 07/06/2023 | 12/06/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 47 ngày. | LÊ THỊ HỒNG THẮM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
20 | 000.00.26.H07-230607-0001 | 07/06/2023 | 12/06/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 47 ngày. | HUỲNH THỊ VỆ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
21 | 000.00.26.H07-230907-0001 | 07/09/2023 | 12/09/2023 | 19/09/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
22 | 000.00.26.H07-231107-0011 | 07/11/2023 | 14/11/2023 | 06/12/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | LÊ THỊ RIẾP | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
23 | 000.00.26.H07-221108-0001 | 09/11/2022 | 16/11/2022 | 14/03/2023 | Trễ hạn 84 ngày. | PHAN THỊ OANH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
24 | 000.00.26.H07-230412-0001 | 12/04/2023 | 19/04/2023 | 20/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HAI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
25 | 000.00.26.H07-230313-0015 | 13/03/2023 | 16/03/2023 | 17/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN NGUYỄN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
26 | 000.00.26.H07-221111-0004 | 14/11/2022 | 21/11/2022 | 14/03/2023 | Trễ hạn 81 ngày. | PHAN THỊ OANH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
27 | 000.00.26.H07-221111-0001 | 14/11/2022 | 21/11/2022 | 14/03/2023 | Trễ hạn 81 ngày. | PHAN THỊ OANH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
28 | 000.00.26.H07-221114-0001 | 14/11/2022 | 21/11/2022 | 14/03/2023 | Trễ hạn 81 ngày. | PHAN THỊ OANH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
29 | 000.00.26.H07-230315-0005 | 15/03/2023 | 20/03/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 106 ngày. | TRẦN LÊ HỒNG PHƯỢNG (TÀO ) | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
30 | 000.00.26.H07-230315-0004 | 15/03/2023 | 20/03/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 106 ngày. | TRẦN LÊ HỒNG PHƯỢNG ( NỞ) | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
31 | 000.00.26.H07-230315-0003 | 15/03/2023 | 20/03/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 106 ngày. | TRẦN LÊ HỒNG PHƯỢNG (GẬP) | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
32 | 000.00.26.H07-230315-0002 | 15/03/2023 | 20/03/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 106 ngày. | TRẦN LÊ HỒNG PHƯỢNG (ANH THƯ) | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
33 | 000.00.26.H07-230315-0001 | 15/03/2023 | 20/03/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 106 ngày. | TRẦN LÊ HỒNG PHƯỢNG (BÉ TÁM) | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
34 | 000.00.26.H07-230316-0005 | 16/03/2023 | 21/03/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 105 ngày. | TRẦN LÊ HỒNG PHƯỢNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
35 | 000.00.26.H07-230316-0004 | 16/03/2023 | 21/03/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 105 ngày. | TRẦN LÊ HỒNG PHƯỢNG (THỊ LỆ) | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
36 | 000.00.26.H07-230316-0003 | 16/03/2023 | 21/03/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 105 ngày. | TRẦN LÊ HỒNG PHƯỢNG (MÃI CHỊ ) | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
37 | 000.00.26.H07-230316-0002 | 16/03/2023 | 21/03/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 105 ngày. | TRẦN LÊ HỒNG PHƯỢNG ( HUY) | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
38 | 000.00.26.H07-230316-0001 | 16/03/2023 | 21/03/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 105 ngày. | TRẦN LÊ HỒNG PHƯỢNG (TẤN PHÁT ) | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
39 | 000.00.26.H07-230316-0006 | 17/03/2023 | 22/03/2023 | 23/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
40 | 000.00.26.H07-230517-0008 | 17/05/2023 | 22/05/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 62 ngày. | NGUYỄN HOÀI NAM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
41 | 000.00.26.H07-230517-0007 | 18/05/2023 | 23/05/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 61 ngày. | LÊ PHƯỚC HỮU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
42 | 000.00.26.H07-230517-0001 | 18/05/2023 | 23/05/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 61 ngày. | LÊ THỊ MINH KIỀU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
43 | 000.00.26.H07-230517-0005 | 18/05/2023 | 23/05/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 61 ngày. | PHẠM THỊ TRANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
44 | 000.00.26.H07-230517-0004 | 18/05/2023 | 23/05/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 61 ngày. | PHAN VĂN ĐOL | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
45 | 000.00.26.H07-230517-0003 | 18/05/2023 | 23/05/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 61 ngày. | NGUYỄN THỊ BÉ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
46 | 000.00.26.H07-230517-0002 | 18/05/2023 | 23/05/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 61 ngày. | LÊ PHƯỚC HỮU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
47 | 000.00.26.H07-230618-0030 | 18/06/2023 | 21/06/2023 | 22/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ KIỀU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
48 | 000.00.26.H07-230618-0029 | 18/06/2023 | 21/06/2023 | 22/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
49 | 000.00.26.H07-230618-0028 | 18/06/2023 | 21/06/2023 | 22/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THÀNH NAM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
50 | 000.00.26.H07-230618-0027 | 18/06/2023 | 21/06/2023 | 22/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LỘC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
51 | 000.00.26.H07-230618-0026 | 18/06/2023 | 21/06/2023 | 22/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ MINH HẢI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
52 | 000.00.26.H07-230618-0025 | 18/06/2023 | 21/06/2023 | 22/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | QUÁCH THỊ MỸ DUNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
53 | 000.00.26.H07-230618-0024 | 18/06/2023 | 21/06/2023 | 22/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGÂN HÀ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
54 | 000.00.26.H07-230618-0023 | 18/06/2023 | 21/06/2023 | 22/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ MINH TRÍ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
55 | 000.00.26.H07-230618-0022 | 18/06/2023 | 21/06/2023 | 22/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI NGỌC THUYỀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
56 | 000.00.26.H07-230618-0021 | 18/06/2023 | 21/06/2023 | 22/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HIỀN NHÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
57 | 000.00.26.H07-230618-0020 | 18/06/2023 | 21/06/2023 | 22/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH DUY CƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
58 | 000.00.26.H07-230618-0019 | 18/06/2023 | 21/06/2023 | 22/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THẾ TRẬN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
59 | 000.00.26.H07-230618-0018 | 18/06/2023 | 21/06/2023 | 22/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HOÀNG DỆ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
60 | 000.00.26.H07-230618-0017 | 18/06/2023 | 21/06/2023 | 22/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ KIM THOA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
61 | 000.00.26.H07-230618-0016 | 18/06/2023 | 21/06/2023 | 22/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THÚY PHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
62 | 000.00.26.H07-230618-0015 | 18/06/2023 | 21/06/2023 | 22/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỐC NHẪN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
63 | 000.00.26.H07-230618-0014 | 18/06/2023 | 21/06/2023 | 22/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ THU THẢO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
64 | 000.00.26.H07-230618-0013 | 18/06/2023 | 21/06/2023 | 22/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM ANH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
65 | 000.00.26.H07-230618-0012 | 18/06/2023 | 21/06/2023 | 22/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO VĂN CHÍ DŨNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
66 | 000.00.26.H07-230618-0011 | 18/06/2023 | 21/06/2023 | 22/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ HỒNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
67 | 000.00.26.H07-230618-0010 | 18/06/2023 | 21/06/2023 | 22/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THÁI HUY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
68 | 000.00.26.H07-230618-0009 | 18/06/2023 | 21/06/2023 | 22/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN NAM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
69 | 000.00.26.H07-230618-0008 | 18/06/2023 | 21/06/2023 | 22/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ XUÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
70 | 000.00.26.H07-230618-0007 | 18/06/2023 | 21/06/2023 | 22/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LONG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
71 | 000.00.26.H07-230618-0006 | 18/06/2023 | 21/06/2023 | 22/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC BÍCH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
72 | 000.00.26.H07-230618-0005 | 18/06/2023 | 21/06/2023 | 22/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ PHƯƠNG BẮC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
73 | 000.00.26.H07-230618-0004 | 18/06/2023 | 21/06/2023 | 22/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ HƯƠNG LAM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
74 | 000.00.26.H07-230618-0003 | 18/06/2023 | 21/06/2023 | 22/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THANH LÂM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
75 | 000.00.26.H07-230618-0002 | 18/06/2023 | 21/06/2023 | 22/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ PHI HÙNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
76 | 000.00.26.H07-230618-0001 | 18/06/2023 | 21/06/2023 | 22/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ QUỐC CƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
77 | 000.00.26.H07-221216-0001 | 19/12/2022 | 26/12/2022 | 14/03/2023 | Trễ hạn 56 ngày. | PHAN THỊ MINH KHOA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
78 | 000.00.26.H07-230522-0014 | 22/05/2023 | 25/05/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 59 ngày. | NGUYỄN THỊ MƯỜI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
79 | 000.00.26.H07-230522-0013 | 22/05/2023 | 25/05/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 59 ngày. | BÙI TRUNG CHÁNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
80 | 000.00.26.H07-230522-0012 | 22/05/2023 | 25/05/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 59 ngày. | BÙI TRUNG CHÁNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
81 | 000.00.26.H07-230522-0011 | 22/05/2023 | 25/05/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 59 ngày. | PHAN VĂN MƯỜI MỘT | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
82 | 000.00.26.H07-230322-0005 | 23/03/2023 | 28/03/2023 | 17/08/2023 | Trễ hạn 101 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH VĂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
83 | 000.00.26.H07-230523-0008 | 23/05/2023 | 26/05/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 58 ngày. | ĐẶNG THỊ BÍCH HẰNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
84 | 000.00.26.H07-230523-0007 | 23/05/2023 | 26/05/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 58 ngày. | ĐẶNG THỊ BÍCH HẰNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
85 | 000.00.26.H07-230523-0006 | 23/05/2023 | 26/05/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 58 ngày. | LÊ VĂN BÉ HAI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
86 | 000.00.26.H07-230523-0005 | 23/05/2023 | 26/05/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 58 ngày. | ĐẶNG THỊ HÒA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
87 | 000.00.26.H07-230523-0004 | 23/05/2023 | 26/05/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 58 ngày. | HUỲNH VĂN CẶT | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
88 | 000.00.26.H07-230523-0003 | 23/05/2023 | 26/05/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 58 ngày. | PHẠM THỊ HẠNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
89 | 000.00.26.H07-230523-0002 | 23/05/2023 | 26/05/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 58 ngày. | PHẠM THỊ HẠNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
90 | 000.00.26.H07-230523-0001 | 23/05/2023 | 26/05/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 58 ngày. | ĐOÀN VĂN THƯỞNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |