STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.21.26.H07-230103-0001 | 03/01/2023 | 04/01/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 158 ngày. | LÊ THỊ ÂN | UBND xã An Định |
2 | 000.21.26.H07-230103-0002 | 03/01/2023 | 04/01/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 158 ngày. | HUỲNH THỊ PHƯƠNG TUYỀN | UBND xã An Định |
3 | 000.21.26.H07-230103-0003 | 03/01/2023 | 04/01/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 158 ngày. | TRẦN THÀNH TÍCH | UBND xã An Định |
4 | 000.21.26.H07-230103-0004 | 03/01/2023 | 04/01/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 158 ngày. | NGUYỄN VĂN XINH | UBND xã An Định |
5 | 000.21.26.H07-230103-0005 | 03/01/2023 | 04/01/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 158 ngày. | NGUYỄN VĂN THANH | UBND xã An Định |
6 | 000.21.26.H07-230103-0006 | 03/01/2023 | 04/01/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 158 ngày. | NGUYỄN VĂN TƯ | UBND xã An Định |
7 | 000.21.26.H07-230103-0007 | 03/01/2023 | 04/01/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 158 ngày. | NGUYỄN VĂN TƯ | UBND xã An Định |
8 | 000.21.26.H07-230103-0008 | 03/01/2023 | 04/01/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 158 ngày. | NGUYỄN VĂN TƯ | UBND xã An Định |
9 | 000.21.26.H07-230103-0009 | 03/01/2023 | 04/01/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 158 ngày. | VÕ HỮU TRIÊU | UBND xã An Định |
10 | 000.21.26.H07-230103-0014 | 03/01/2023 | 04/01/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 158 ngày. | VÕ THỊ VÂN | UBND xã An Định |
11 | 000.21.26.H07-230103-0013 | 03/01/2023 | 06/01/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 156 ngày. | NGUYỄN THỊ BÉ | UBND xã An Định |
12 | 000.21.26.H07-230103-0012 | 03/01/2023 | 04/01/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 158 ngày. | NGUYỄN THỊ BÉ | UBND xã An Định |
13 | 000.21.26.H07-230103-0011 | 03/01/2023 | 04/01/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 158 ngày. | LTRẦN VĂN NĂNG | UBND xã An Định |
14 | 000.21.26.H07-230103-0010 | 03/01/2023 | 04/01/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 158 ngày. | PHẠM THỊ CHÂU PHA | UBND xã An Định |
15 | 000.21.26.H07-230103-0015 | 03/01/2023 | 04/01/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 158 ngày. | NGUYỄN VĂN KIỂN | UBND xã An Định |
16 | 000.21.26.H07-230104-0020 | 04/01/2023 | 05/01/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 157 ngày. | NGUYỄN THỊ CẨM TÚ | UBND xã An Định |
17 | 000.21.26.H07-230104-0021 | 04/01/2023 | 05/01/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 157 ngày. | LÊ THỊ CẨM DUYÊN | UBND xã An Định |
18 | 000.21.26.H07-230104-0022 | 04/01/2023 | 05/01/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 157 ngày. | NGUYỄN VĂN MINH | UBND xã An Định |
19 | 000.21.26.H07-230104-0023 | 04/01/2023 | 05/01/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 157 ngày. | QUÃNG THỊ HAI | UBND xã An Định |
20 | 000.21.26.H07-230104-0024 | 04/01/2023 | 05/01/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 157 ngày. | HUỲNH THỊ LÂM | UBND xã An Định |
21 | 000.21.26.H07-230104-0025 | 04/01/2023 | 05/01/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 157 ngày. | HUỲNH THỊ LÂM | UBND xã An Định |
22 | 000.21.26.H07-230104-0026 | 04/01/2023 | 05/01/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 157 ngày. | LÊ THỊ PHÚC | UBND xã An Định |
23 | 000.21.26.H07-230104-0017 | 04/01/2023 | 09/01/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 155 ngày. | PHAN THỊ THỦY | UBND xã An Định |
24 | 000.21.26.H07-230104-0016 | 04/01/2023 | 05/01/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 157 ngày. | VÕ THỊ SẨM | UBND xã An Định |
25 | 000.21.26.H07-230222-0001 | 22/02/2023 | 23/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN QUỐC QUÂN | UBND xã An Định |
26 | 000.21.26.H07-230222-0002 | 22/02/2023 | 23/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ PHÚ TÚ | UBND xã An Định |
27 | 000.21.26.H07-230222-0003 | 22/02/2023 | 23/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM CHÍ HÀO | UBND xã An Định |
28 | 000.21.26.H07-230222-0004 | 22/02/2023 | 23/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN BÉ | UBND xã An Định |
29 | 000.21.26.H07-230222-0005 | 22/02/2023 | 23/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN BÉ | UBND xã An Định |
30 | 000.21.26.H07-230222-0006 | 22/02/2023 | 23/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN HIẾU | UBND xã An Định |
31 | 000.21.26.H07-230222-0007 | 22/02/2023 | 23/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ MINH KHANG | UBND xã An Định |
32 | 000.21.26.H07-230222-0008 | 22/02/2023 | 23/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | QUẢNG THỊ YẾN NHI | UBND xã An Định |
33 | 000.21.26.H07-230222-0009 | 22/02/2023 | 23/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ VĂN HẢI | UBND xã An Định |
34 | 000.21.26.H07-230222-0010 | 22/02/2023 | 23/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG THỊ THẢO EM | UBND xã An Định |
35 | 000.21.26.H07-230222-0011 | 22/02/2023 | 23/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH VÂN | UBND xã An Định |
36 | 000.21.26.H07-230222-0012 | 22/02/2023 | 23/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THANH PHONG | UBND xã An Định |
37 | 000.21.26.H07-230222-0013 | 22/02/2023 | 23/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ | UBND xã An Định |
38 | 000.21.26.H07-230222-0014 | 22/02/2023 | 23/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN TÂM | UBND xã An Định |
39 | 000.21.26.H07-230222-0015 | 22/02/2023 | 23/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ PHÚ TIÊN | UBND xã An Định |
40 | 000.21.26.H07-230222-0016 | 22/02/2023 | 23/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI THỊ THIÊN LAN | UBND xã An Định |
41 | 000.21.26.H07-230222-0017 | 22/02/2023 | 23/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ PHÍ | UBND xã An Định |
42 | 000.21.26.H07-230222-0018 | 22/02/2023 | 23/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH THỊ NÉT | UBND xã An Định |
43 | 000.21.26.H07-230223-0001 | 23/02/2023 | 24/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN CHÍ KHANG | UBND xã An Định |
44 | 000.21.26.H07-230223-0002 | 23/02/2023 | 24/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT VÂN | UBND xã An Định |
45 | 000.21.26.H07-230925-0001 | 25/09/2023 | 23/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ KIM CHI | UBND xã An Định |