STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H07.26.20-250207-0006 07/02/2025 14/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HÒA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
2 H07.26.20-250207-0007 07/02/2025 14/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG THỊ PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
3 H07.26.20-250428-0011 28/04/2025 08/05/2025 11/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ SA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
4 H07.26.20-250307-0011 07/03/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN DUY UBND xã An Định
5 H07.26.20-250328-0009 28/03/2025 28/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH NHỰT DUY UBND xã An Định
6 H07.26.20-250527-0018 27/05/2025 27/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN HỮU LỢI UBND xã An Định
7 H07.26.20-250609-0001 09/06/2025 09/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ NGỌC CHÂU UBND xã An Định