STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H07.26.16-250114-0013 14/01/2025 18/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN THỊ YẾN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
2 H07.26.16-250114-0002 14/01/2025 21/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN THỊ DƠN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
3 H07.26.16-250114-0004 14/01/2025 18/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN NGHIỆP Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
4 H07.26.16-250114-0007 14/01/2025 18/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
ĐOÀN THỊ XEM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
5 H07.26.16-250114-0010 14/01/2025 18/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HUỲNH THỊ BẠCH YẾN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
6 H07.26.16-250114-0012 14/01/2025 18/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ LƯỢM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
7 H07.26.16-250116-0007 16/01/2025 20/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
VÕ VĂN THÀNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
8 H07.26.16-250114-0001 14/01/2025 15/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH NGỌC VIỄN UBND xã An Thới
9 H07.26.16-250115-0001 15/01/2025 15/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TĂNG THỊ BÍCH TUYỀN UBND xã An Thới
10 H07.26.16-250317-0001 17/03/2025 17/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN TÙNG UBND xã An Thới
11 H07.26.16-250317-0002 18/03/2025 18/03/2025 19/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BÚP PHA UBND xã An Thới
12 H07.26.16-250318-0001 18/03/2025 18/03/2025 19/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ GIÒN UBND xã An Thới
13 H07.26.16-250317-0003 18/03/2025 18/03/2025 19/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ THANH TUYỀN UBND xã An Thới
14 H07.26.16-250324-0001 24/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ MINH THUẬN UBND xã An Thới
15 H07.26.16-250321-0002 24/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THANH NGHIỆP UBND xã An Thới
16 H07.26.16-250324-0002 24/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ MINH THUẬN UBND xã An Thới
17 H07.26.16-250331-0001 31/03/2025 31/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN RÍ UBND xã An Thới
18 H07.26.16-250401-0002 01/04/2025 01/04/2025 02/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THÁI VĂN SƠN UBND xã An Thới
19 H07.26.16-250401-0003 01/04/2025 01/04/2025 02/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ NGỌC TUYỀN UBND xã An Thới
20 H07.26.16-250401-0005 01/04/2025 01/04/2025 02/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ LÝ UBND xã An Thới
21 H07.26.16-250409-0003 09/04/2025 09/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN HỮU HƯNG UBND xã An Thới
22 H07.26.16-250410-0001 10/04/2025 10/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN MẾN UBND xã An Thới
23 H07.26.16-250410-0002 11/04/2025 11/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BIỀN UBND xã An Thới
24 H07.26.16-250414-0001 14/04/2025 14/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THÚY AN UBND xã An Thới
25 H07.26.16-250415-0001 15/04/2025 16/04/2025 17/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HUYỀN TRÂN UBND xã An Thới
26 H07.26.16-250421-0001 21/04/2025 21/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN THỊ NƯƠNG UBND xã An Thới
27 H07.26.16-250425-0001 25/04/2025 25/04/2025 28/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ LIÊN UBND xã An Thới
28 H07.26.16-250424-0001 25/04/2025 26/04/2025 28/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ KIM LIÊN UBND xã An Thới
29 H07.26.16-250425-0011 25/04/2025 26/04/2025 28/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN PHONG UBND xã An Thới