STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.13.26.H07-230605-0001 05/06/2023 06/06/2023 15/08/2023
Trễ hạn 50 ngày.
NGÔ THỊ CHIẾN UBND xã An Thạnh
2 000.13.26.H07-230605-0002 05/06/2023 07/06/2023 15/08/2023
Trễ hạn 49 ngày.
NGÔ THỊ CHIẾN UBND xã An Thạnh
3 000.13.26.H07-230605-0003 05/06/2023 06/06/2023 15/08/2023
Trễ hạn 50 ngày.
PHÙNG THỊ ÚT UBND xã An Thạnh
4 000.13.26.H07-230605-0004 05/06/2023 07/06/2023 15/08/2023
Trễ hạn 49 ngày.
NGÔ THỊ CHIẾN UBND xã An Thạnh
5 000.13.26.H07-230605-0005 05/06/2023 07/06/2023 15/08/2023
Trễ hạn 49 ngày.
NGÔ THỊ CHIẾN UBND xã An Thạnh
6 000.13.26.H07-230606-0001 06/06/2023 08/06/2023 15/08/2023
Trễ hạn 48 ngày.
LÊ TẤN LỢI UBND xã An Thạnh
7 000.13.26.H07-230606-0002 06/06/2023 08/06/2023 15/08/2023
Trễ hạn 48 ngày.
LÊ TẤN LỢI UBND xã An Thạnh
8 000.13.26.H07-230606-0003 06/06/2023 07/06/2023 16/08/2023
Trễ hạn 50 ngày.
LÊ TẤN LỢI UBND xã An Thạnh
9 000.13.26.H07-230606-0004 06/06/2023 08/06/2023 16/08/2023
Trễ hạn 49 ngày.
ĐOÀN THỊ RÁO UBND xã An Thạnh
10 000.13.26.H07-230606-0007 06/06/2023 09/06/2023 16/08/2023
Trễ hạn 48 ngày.
PHAN THỊ NHIỄM UBND xã An Thạnh
11 000.13.26.H07-230606-0008 06/06/2023 08/06/2023 16/08/2023
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN VĂN CHIẾN UBND xã An Thạnh
12 000.13.26.H07-230606-0009 06/06/2023 08/06/2023 16/08/2023
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN THỊ CHI UBND xã An Thạnh
13 000.13.26.H07-230606-0010 06/06/2023 08/06/2023 16/08/2023
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN THỊ LOAN UBND xã An Thạnh
14 000.13.26.H07-230606-0011 06/06/2023 08/06/2023 16/08/2023
Trễ hạn 49 ngày.
TRƯƠNG VĂN TÁM UBND xã An Thạnh
15 000.13.26.H07-230606-0012 06/06/2023 08/06/2023 16/08/2023
Trễ hạn 49 ngày.
PHAN HỮU PHƯƠNG UBND xã An Thạnh
16 000.13.26.H07-230606-0013 06/06/2023 08/06/2023 16/08/2023
Trễ hạn 49 ngày.
LÝ PHI HẢI UBND xã An Thạnh
17 000.13.26.H07-230606-0014 06/06/2023 08/06/2023 16/08/2023
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN XUÂN KẾ UBND xã An Thạnh
18 000.13.26.H07-230606-0015 06/06/2023 08/06/2023 16/08/2023
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN XUÂN KẾ UBND xã An Thạnh
19 000.13.26.H07-230606-0016 06/06/2023 08/06/2023 16/08/2023
Trễ hạn 49 ngày.
TRIỆU THỊ THÚY MƠ UBND xã An Thạnh
20 000.13.26.H07-230606-0017 06/06/2023 08/06/2023 16/08/2023
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC TIỀM UBND xã An Thạnh
21 000.13.26.H07-230606-0018 06/06/2023 08/06/2023 16/08/2023
Trễ hạn 49 ngày.
TRẦN VĂN ĐẠT UBND xã An Thạnh
22 000.13.26.H07-230606-0019 06/06/2023 08/06/2023 16/08/2023
Trễ hạn 49 ngày.
LÊ VĂN NHANH UBND xã An Thạnh
23 000.13.26.H07-230606-0020 06/06/2023 08/06/2023 16/08/2023
Trễ hạn 49 ngày.
VÕ VĂN HIỆP UBND xã An Thạnh
24 000.13.26.H07-230606-0021 06/06/2023 08/06/2023 16/08/2023
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN HỮU THỌ UBND xã An Thạnh
25 000.13.26.H07-230606-0022 06/06/2023 08/06/2023 16/08/2023
Trễ hạn 49 ngày.
LƯƠNG VĂN TRƯỜNG UBND xã An Thạnh
26 000.13.26.H07-230606-0023 06/06/2023 08/06/2023 16/08/2023
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN VĂN ÂN UBND xã An Thạnh
27 000.13.26.H07-230606-0024 06/06/2023 08/06/2023 16/08/2023
Trễ hạn 49 ngày.
VÕ VĂN PHI ĐỨC UBND xã An Thạnh
28 000.13.26.H07-230606-0025 06/06/2023 08/06/2023 16/08/2023
Trễ hạn 49 ngày.
HUỲNH NGỌC QUÍ UBND xã An Thạnh
29 000.13.26.H07-230606-0026 06/06/2023 08/06/2023 16/08/2023
Trễ hạn 49 ngày.
TẠ VĂN TIẾN UBND xã An Thạnh
30 000.13.26.H07-230606-0027 06/06/2023 07/06/2023 16/08/2023
Trễ hạn 50 ngày.
LỮ THỊ THANH NGỌC UBND xã An Thạnh
31 000.13.26.H07-230914-0002 14/09/2023 19/09/2023 21/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ HỒNG THÚY UBND xã An Thạnh
32 000.13.26.H07-230530-0005 30/05/2023 01/06/2023 15/08/2023
Trễ hạn 53 ngày.
NGUYỄN THỊ HUỆ UBND xã An Thạnh