STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.26.H07-230303-0003 | 03/03/2023 | 06/03/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 118 ngày. | BÙI VĂN ÚT ANH | UBND xã Bình Khánh |
2 | 000.00.26.H07-230303-0008 | 03/03/2023 | 06/03/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 118 ngày. | ĐÀO CÔNG THÀNH | UBND xã Bình Khánh |
3 | 000.00.26.H07-230303-0013 | 03/03/2023 | 06/03/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 118 ngày. | NGUYỄN THẾ VINH | UBND xã Bình Khánh |
4 | 000.00.26.H07-230310-0001 | 10/03/2023 | 13/03/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 113 ngày. | NGUYỄN VĂN DẪN | UBND xã Bình Khánh |
5 | 000.00.26.H07-230310-0002 | 10/03/2023 | 13/03/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 113 ngày. | PHAN VĂN KHÁNG | UBND xã Bình Khánh |
6 | 000.00.26.H07-230310-0003 | 10/03/2023 | 13/03/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 113 ngày. | NGUYỄN THỊ SÁU | UBND xã Bình Khánh |
7 | 000.00.26.H07-230310-0004 | 10/03/2023 | 13/03/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 113 ngày. | NGUYỄN VĂN TRỌN | UBND xã Bình Khánh |
8 | 000.00.26.H07-230310-0005 | 10/03/2023 | 13/03/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 113 ngày. | NGUYỄN VĂN PHÚ | UBND xã Bình Khánh |
9 | 000.00.26.H07-230310-0006 | 10/03/2023 | 13/03/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 113 ngày. | PHAN VĂN THÀNH TÂM | UBND xã Bình Khánh |
10 | 000.00.26.H07-230310-0007 | 10/03/2023 | 13/03/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 113 ngày. | PHẠM VŨ TRƯỜNG | UBND xã Bình Khánh |
11 | 000.00.26.H07-230310-0008 | 10/03/2023 | 13/03/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 113 ngày. | NGUYỄN THỊ NƯƠNG | UBND xã Bình Khánh |
12 | 000.00.26.H07-230310-0009 | 10/03/2023 | 13/03/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 113 ngày. | NGUYỄN THỊ NƯƠNG | UBND xã Bình Khánh |
13 | 000.00.26.H07-230310-0011 | 10/03/2023 | 13/03/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 113 ngày. | NGUYỄN VĂN DƯƠNG | UBND xã Bình Khánh |
14 | 000.00.26.H07-230310-0012 | 10/03/2023 | 13/03/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 113 ngày. | VÕ QUỐC DŨNG | UBND xã Bình Khánh |
15 | 000.00.26.H07-230310-0013 | 10/03/2023 | 13/03/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 113 ngày. | PHAN THỊ THUỲ | UBND xã Bình Khánh |
16 | 000.00.26.H07-230310-0014 | 10/03/2023 | 13/03/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 113 ngày. | THÁI VĂN HÙNG | UBND xã Bình Khánh |
17 | 000.00.26.H07-230310-0015 | 10/03/2023 | 13/03/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 113 ngày. | TRƯƠNG VĂN MINH | UBND xã Bình Khánh |
18 | 000.00.26.H07-230310-0017 | 10/03/2023 | 15/03/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 111 ngày. | PHAN THỊ YẾN NHI | UBND xã Bình Khánh |
19 | 000.00.26.H07-230310-0019 | 10/03/2023 | 15/03/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 111 ngày. | PHAN VĂN LO | UBND xã Bình Khánh |
20 | 000.00.26.H07-230310-0020 | 10/03/2023 | 15/03/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 111 ngày. | NGUYỄN THỊ BẢY | UBND xã Bình Khánh |
21 | 000.00.26.H07-230310-0021 | 10/03/2023 | 15/03/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 111 ngày. | TRẦN THỊ BÉ HAI | UBND xã Bình Khánh |