STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.14.26.H07-230110-0001 10/01/2023 11/01/2023 24/08/2023
Trễ hạn 160 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG UBND xã Cẩm Sơn
2 000.14.26.H07-230110-0002 10/01/2023 11/01/2023 24/08/2023
Trễ hạn 160 ngày.
LÊ VĂN CHỪNG UBND xã Cẩm Sơn
3 000.14.26.H07-230110-0003 10/01/2023 11/01/2023 24/08/2023
Trễ hạn 160 ngày.
NGUYỄN VĂN MINH UBND xã Cẩm Sơn
4 000.14.26.H07-230110-0004 10/01/2023 11/01/2023 24/08/2023
Trễ hạn 160 ngày.
ĐINH THỊ CHÍ UBND xã Cẩm Sơn
5 000.14.26.H07-230110-0005 10/01/2023 11/01/2023 24/08/2023
Trễ hạn 160 ngày.
TRẦN VĂN DŨNG UBND xã Cẩm Sơn
6 000.14.26.H07-230110-0006 10/01/2023 11/01/2023 24/08/2023
Trễ hạn 160 ngày.
TRẦN VĂN DŨNG UBND xã Cẩm Sơn
7 000.14.26.H07-230110-0007 10/01/2023 11/01/2023 24/08/2023
Trễ hạn 160 ngày.
TRẦN VĂN THANH UBND xã Cẩm Sơn