STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H07.26.13-250307-0002 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 09/03/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ VĂN TUẤN | UBND xã Cẩm Sơn |
2 | H07.26.13-250512-0001 | 12/05/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀI KHANG | UBND xã Cẩm Sơn |
3 | H07.26.13-250605-0001 | 05/06/2025 | 05/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH KHOA | UBND xã Cẩm Sơn |