STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.20.26.H07-241122-0012 | 22/11/2024 | 27/12/2024 | 08/01/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN MỸ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
2 | 000.20.26.H07-241122-0015 | 22/11/2024 | 27/12/2024 | 08/01/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐỖ VĂN NHÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
3 | H07.26.19-250103-0001 | 03/01/2025 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THI | UBND xã Đa Phước Hội |
4 | H07.26.19-250203-0003 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN GIÁC | UBND xã Đa Phước Hội |
5 | H07.26.19-250303-0002 | 03/03/2025 | 03/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ CHÍ TÂM | UBND xã Đa Phước Hội |
6 | H07.26.19-250303-0003 | 03/03/2025 | 03/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN THANH THẢO | UBND xã Đa Phước Hội |
7 | H07.26.19-250304-0007 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC MAI | UBND xã Đa Phước Hội |
8 | H07.26.19-250205-0003 | 05/02/2025 | 05/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HỒNG PHÚC | UBND xã Đa Phước Hội |
9 | H07.26.19-250205-0004 | 05/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUỐC HUY | UBND xã Đa Phước Hội |
10 | H07.26.19-250305-0002 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ NGỌC NƯƠNG | UBND xã Đa Phước Hội |
11 | H07.26.19-250305-0001 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM NGỌC THANH | UBND xã Đa Phước Hội |
12 | H07.26.19-250305-0003 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ THANH NGÂN | UBND xã Đa Phước Hội |
13 | H07.26.19-250305-0004 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | QUAN THỊ ĐẸP | UBND xã Đa Phước Hội |
14 | H07.26.19-250305-0007 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH TUYỀN | UBND xã Đa Phước Hội |
15 | H07.26.19-250305-0006 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH TUYỀN | UBND xã Đa Phước Hội |
16 | H07.26.19-250305-0005 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐẠT | UBND xã Đa Phước Hội |
17 | H07.26.19-250305-0008 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ MƯỜI ÚT | UBND xã Đa Phước Hội |
18 | H07.26.19-250206-0004 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ THÚY VÂN | UBND xã Đa Phước Hội |
19 | H07.26.19-250107-0003 | 07/01/2025 | 07/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ VÂN | UBND xã Đa Phước Hội |
20 | H07.26.19-250207-0004 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THIÊN KIM | UBND xã Đa Phước Hội |
21 | H07.26.19-250207-0003 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI | UBND xã Đa Phước Hội |
22 | H07.26.19-250109-0001 | 09/01/2025 | 09/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | MAI HỒNG CẨM TIÊN | UBND xã Đa Phước Hội |
23 | H07.26.19-250110-0003 | 10/01/2025 | 10/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | PHAN QUỐC VIỆT | UBND xã Đa Phước Hội |
24 | H07.26.19-250110-0007 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | THẠCH THỊ THẮM | UBND xã Đa Phước Hội |
25 | H07.26.19-250113-0001 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN OAI | UBND xã Đa Phước Hội |
26 | H07.26.19-250114-0006 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THANH | UBND xã Đa Phước Hội |
27 | H07.26.19-250114-0005 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | TẠ THỊ TUYẾT VÂN | UBND xã Đa Phước Hội |
28 | H07.26.19-250214-0002 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐỖ TUYẾT LOAN | UBND xã Đa Phước Hội |
29 | H07.26.19-250214-0003 | 14/02/2025 | 14/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN KIM CHI | UBND xã Đa Phước Hội |
30 | H07.26.19-250116-0002 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ CHI | UBND xã Đa Phước Hội |
31 | H07.26.19-250117-0003 | 17/01/2025 | 17/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | LÊ VĂN CHÍ CƯỜNG | UBND xã Đa Phước Hội |
32 | H07.26.19-250117-0005 | 17/01/2025 | 17/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | LÊ TẤN DIỂN | UBND xã Đa Phước Hội |
33 | H07.26.19-250217-0002 | 17/02/2025 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THÙY TRANG | UBND xã Đa Phước Hội |
34 | H07.26.19-250217-0004 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG THỊ Ý NHI | UBND xã Đa Phước Hội |
35 | H07.26.19-250217-0003 | 17/02/2025 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ Ý NHI | UBND xã Đa Phước Hội |
36 | H07.26.19-250220-0002 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC YẾN | UBND xã Đa Phước Hội |
37 | H07.26.19-250121-0001 | 21/01/2025 | 21/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | TRỊNH THỊ LƯƠNG | UBND xã Đa Phước Hội |
38 | H07.26.19-250121-0004 | 21/01/2025 | 23/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | DƯƠNG THỊ BÍCH TIỀN | UBND xã Đa Phước Hội |
39 | H07.26.19-250122-0002 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | CAO VĂN THÀNH TÂM | UBND xã Đa Phước Hội |
40 | H07.26.19-250224-0001 | 24/02/2025 | 24/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN LÊ MỸ TRINH | UBND xã Đa Phước Hội |
41 | H07.26.19-250226-0005 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI HỒNG TRÍ | UBND xã Đa Phước Hội |
42 | H07.26.19-241230-0005 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | 10/02/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | Nguyễn Văn Út | UBND xã Đa Phước Hội |