| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H07.26.19-250401-0003 | 01/04/2025 | 09/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG VĂN VŨ | UBND xã Đa Phước Hội |
| 2 | H07.26.19-250321-0002 | 21/03/2025 | 21/03/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 142 ngày. | VÕ THỊ DIỆU | UBND xã Đa Phước Hội |
| 3 | 000.20.26.H07-241122-0012 | 22/11/2024 | 27/12/2024 | 08/01/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN MỸ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
| 4 | 000.20.26.H07-241122-0015 | 22/11/2024 | 27/12/2024 | 08/01/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐỖ VĂN NHÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
| 5 | H07.26.19-250424-0001 | 24/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN Á | UBND xã Đa Phước Hội |
| 6 | H07.26.19-250425-0003 | 25/04/2025 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN KỊCH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
| 7 | H07.26.19-250103-0001 | 03/01/2025 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THI | UBND xã Đa Phước Hội |
| 8 | H07.26.19-250203-0003 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN GIÁC | UBND xã Đa Phước Hội |
| 9 | H07.26.19-250303-0002 | 03/03/2025 | 03/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ CHÍ TÂM | UBND xã Đa Phước Hội |
| 10 | H07.26.19-250303-0003 | 03/03/2025 | 03/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN THANH THẢO | UBND xã Đa Phước Hội |
| 11 | H07.26.19-250403-0004 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỜI | UBND xã Đa Phước Hội |
| 12 | H07.26.19-250403-0005 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HÀ THỊ TIỀN | UBND xã Đa Phước Hội |
| 13 | H07.26.19-250304-0007 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC MAI | UBND xã Đa Phước Hội |
| 14 | H07.26.19-250404-0001 | 04/04/2025 | 04/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THÁI HỌC | UBND xã Đa Phước Hội |
| 15 | H07.26.19-250205-0003 | 05/02/2025 | 05/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HỒNG PHÚC | UBND xã Đa Phước Hội |
| 16 | H07.26.19-250205-0004 | 05/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUỐC HUY | UBND xã Đa Phước Hội |
| 17 | H07.26.19-250305-0002 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ NGỌC NƯƠNG | UBND xã Đa Phước Hội |
| 18 | H07.26.19-250305-0001 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM NGỌC THANH | UBND xã Đa Phước Hội |
| 19 | H07.26.19-250305-0003 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ THANH NGÂN | UBND xã Đa Phước Hội |
| 20 | H07.26.19-250305-0004 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | QUAN THỊ ĐẸP | UBND xã Đa Phước Hội |
| 21 | H07.26.19-250305-0007 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH TUYỀN | UBND xã Đa Phước Hội |
| 22 | H07.26.19-250305-0006 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH TUYỀN | UBND xã Đa Phước Hội |
| 23 | H07.26.19-250305-0005 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐẠT | UBND xã Đa Phước Hội |
| 24 | H07.26.19-250305-0008 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ MƯỜI ÚT | UBND xã Đa Phước Hội |
| 25 | H07.26.19-250505-0005 | 05/05/2025 | 12/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LƯ ĐAN HUY | UBND xã Đa Phước Hội |
| 26 | H07.26.19-250505-0004 | 05/05/2025 | 05/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THANH SANG | UBND xã Đa Phước Hội |
| 27 | H07.26.19-250505-0006 | 05/05/2025 | 05/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN THẮNG | UBND xã Đa Phước Hội |
| 28 | H07.26.19-250605-0002 | 05/06/2025 | 05/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH TÂM | UBND xã Đa Phước Hội |
| 29 | H07.26.19-250605-0004 | 05/06/2025 | 05/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Chí | UBND xã Đa Phước Hội |
| 30 | H07.26.19-250206-0004 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ THÚY VÂN | UBND xã Đa Phước Hội |
| 31 | H07.26.19-250306-0001 | 06/03/2025 | 06/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | PHAN THỊ BÍCH THỦY | UBND xã Đa Phước Hội |
| 32 | H07.26.19-250506-0001 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ YẾN LINH | UBND xã Đa Phước Hội |
| 33 | H07.26.19-250506-0002 | 06/05/2025 | 06/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN HOÀNG KHA | UBND xã Đa Phước Hội |
| 34 | H07.26.19-250506-0004 | 06/05/2025 | 06/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THỊ HỞ | UBND xã Đa Phước Hội |
| 35 | H07.26.19-250506-0005 | 06/05/2025 | 06/05/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN HIỀN | UBND xã Đa Phước Hội |
| 36 | H07.26.19-250606-0002 | 06/06/2025 | 06/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ PHÚC | UBND xã Đa Phước Hội |
| 37 | H07.26.19-250107-0003 | 07/01/2025 | 07/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ VÂN | UBND xã Đa Phước Hội |
| 38 | H07.26.19-250207-0004 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THIÊN KIM | UBND xã Đa Phước Hội |
| 39 | H07.26.19-250207-0003 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI | UBND xã Đa Phước Hội |
| 40 | H07.26.19-250508-0001 | 08/05/2025 | 08/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM HUỲNH ĐỨC | UBND xã Đa Phước Hội |
| 41 | H07.26.19-250507-0001 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ VĂN TRƯƠNG | UBND xã Đa Phước Hội |
| 42 | H07.26.19-250508-0003 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ VĂN THƯỞNG | UBND xã Đa Phước Hội |
| 43 | H07.26.19-250508-0002 | 08/05/2025 | 08/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM QUỐC BẢO | UBND xã Đa Phước Hội |
| 44 | H07.26.19-250508-0004 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU VĂN HÙNG | UBND xã Đa Phước Hội |
| 45 | H07.26.19-250508-0006 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | 10/05/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | MAI THỊ THU THANH | UBND xã Đa Phước Hội |
| 46 | H07.26.19-250508-0005 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỐC BẢO | UBND xã Đa Phước Hội |
| 47 | H07.26.19-250109-0001 | 09/01/2025 | 09/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | MAI HỒNG CẨM TIÊN | UBND xã Đa Phước Hội |
| 48 | H07.26.19-250509-0001 | 09/05/2025 | 09/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN ĐOÀN | UBND xã Đa Phước Hội |
| 49 | H07.26.19-250609-0002 | 09/06/2025 | 09/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM VĂN PHÚC | UBND xã Đa Phước Hội |
| 50 | H07.26.19-250110-0003 | 10/01/2025 | 10/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | PHAN QUỐC VIỆT | UBND xã Đa Phước Hội |
| 51 | H07.26.19-250110-0007 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | THẠCH THỊ THẮM | UBND xã Đa Phước Hội |
| 52 | H07.26.19-250311-0003 | 11/03/2025 | 18/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐẶNG THANH PHONG | UBND xã Đa Phước Hội |
| 53 | H07.26.19-250411-0003 | 11/04/2025 | 11/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | LÂM BÌNH TRIỆU | UBND xã Đa Phước Hội |
| 54 | H07.26.19-250611-0002 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU THỊ MINH THƯ | UBND xã Đa Phước Hội |
| 55 | H07.26.19-250312-0002 | 12/03/2025 | 12/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN TÍN | UBND xã Đa Phước Hội |
| 56 | H07.26.19-250312-0004 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | HỒ THỊ MINH THƯ | UBND xã Đa Phước Hội |
| 57 | H07.26.19-250612-0002 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THU HỒNG | UBND xã Đa Phước Hội |
| 58 | H07.26.19-250113-0001 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN OAI | UBND xã Đa Phước Hội |
| 59 | H07.26.19-250313-0001 | 13/03/2025 | 13/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | TRƯƠNG VĂN TẤN | UBND xã Đa Phước Hội |
| 60 | H07.26.19-250513-0001 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN CHIẾN | UBND xã Đa Phước Hội |
| 61 | H07.26.19-250513-0002 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG THỊ THU THỦY | UBND xã Đa Phước Hội |
| 62 | H07.26.19-250613-0002 | 13/06/2025 | 13/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN CHÍ TÂM | UBND xã Đa Phước Hội |
| 63 | H07.26.19-250114-0006 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THANH | UBND xã Đa Phước Hội |
| 64 | H07.26.19-250114-0005 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | TẠ THỊ TUYẾT VÂN | UBND xã Đa Phước Hội |
| 65 | H07.26.19-250214-0002 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐỖ TUYẾT LOAN | UBND xã Đa Phước Hội |
| 66 | H07.26.19-250214-0003 | 14/02/2025 | 14/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN KIM CHI | UBND xã Đa Phước Hội |
| 67 | H07.26.19-250314-0002 | 14/03/2025 | 14/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | VÕ TRƯỜNG HẬN | UBND xã Đa Phước Hội |
| 68 | H07.26.19-250414-0005 | 14/04/2025 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TÔN THỊ MỸ HUYỀN | UBND xã Đa Phước Hội |
| 69 | H07.26.19-250414-0006 | 14/04/2025 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THANH MẪN | UBND xã Đa Phước Hội |
| 70 | H07.26.19-250514-0004 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH TẤN HOÀI | UBND xã Đa Phước Hội |
| 71 | H07.26.19-250415-0001 | 15/04/2025 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN PHÚ | UBND xã Đa Phước Hội |
| 72 | H07.26.19-250514-0005 | 15/05/2025 | 15/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN VĂN TUÂN | UBND xã Đa Phước Hội |
| 73 | H07.26.19-250116-0002 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ CHI | UBND xã Đa Phước Hội |
| 74 | H07.26.19-250616-0001 | 16/06/2025 | 17/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ KIM DUNG | UBND xã Đa Phước Hội |
| 75 | H07.26.19-250616-0003 | 16/06/2025 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THANH TÙNG | UBND xã Đa Phước Hội |
| 76 | H07.26.19-250117-0003 | 17/01/2025 | 17/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | LÊ VĂN CHÍ CƯỜNG | UBND xã Đa Phước Hội |
| 77 | H07.26.19-250117-0005 | 17/01/2025 | 17/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | LÊ TẤN DIỂN | UBND xã Đa Phước Hội |
| 78 | H07.26.19-250217-0002 | 17/02/2025 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THÙY TRANG | UBND xã Đa Phước Hội |
| 79 | H07.26.19-250217-0004 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG THỊ Ý NHI | UBND xã Đa Phước Hội |
| 80 | H07.26.19-250217-0003 | 17/02/2025 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ Ý NHI | UBND xã Đa Phước Hội |
| 81 | H07.26.19-250417-0002 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ DUY HẬU | UBND xã Đa Phước Hội |
| 82 | H07.26.19-250318-0002 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | CAO THỊ MAI | UBND xã Đa Phước Hội |
| 83 | H07.26.19-250318-0008 | 18/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HẲNG | UBND xã Đa Phước Hội |
| 84 | H07.26.19-250318-0007 | 18/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HẲNG | UBND xã Đa Phước Hội |
| 85 | H07.26.19-250318-0006 | 18/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HẲNG | UBND xã Đa Phước Hội |
| 86 | H07.26.19-250318-0005 | 18/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HẲNG | UBND xã Đa Phước Hội |
| 87 | H07.26.19-250418-0001 | 18/04/2025 | 18/04/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | LÊ ĐĂNG KHOA | UBND xã Đa Phước Hội |
| 88 | H07.26.19-250418-0003 | 18/04/2025 | 23/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | CÙ THỊ GÁI | UBND xã Đa Phước Hội |
| 89 | H07.26.19-250319-0003 | 19/03/2025 | 19/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ NHI | UBND xã Đa Phước Hội |
| 90 | H07.26.19-250319-0004 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HUỲNH VĂN ĐÔNG | UBND xã Đa Phước Hội |
| 91 | H07.26.19-250319-0006 | 19/03/2025 | 19/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ NGỌC THU | UBND xã Đa Phước Hội |
| 92 | H07.26.19-250319-0008 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH KIM PHƯỢNG | UBND xã Đa Phước Hội |
| 93 | H07.26.19-250220-0002 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC YẾN | UBND xã Đa Phước Hội |
| 94 | H07.26.19-250520-0002 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | 27/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN TIẾNG | UBND xã Đa Phước Hội |
| 95 | H07.26.19-250520-0001 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | 27/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN TIẾNG | UBND xã Đa Phước Hội |
| 96 | H07.26.19-250121-0001 | 21/01/2025 | 21/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | TRỊNH THỊ LƯƠNG | UBND xã Đa Phước Hội |
| 97 | H07.26.19-250121-0004 | 21/01/2025 | 23/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | DƯƠNG THỊ BÍCH TIỀN | UBND xã Đa Phước Hội |
| 98 | H07.26.19-250421-0003 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN RIN | UBND xã Đa Phước Hội |
| 99 | H07.26.19-250122-0002 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | CAO VĂN THÀNH TÂM | UBND xã Đa Phước Hội |
| 100 | H07.26.19-250522-0001 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | 27/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ PHI ƯNG | UBND xã Đa Phước Hội |
| 101 | H07.26.19-250423-0014 | 23/04/2025 | 23/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | Dương Thanh Dương | UBND xã Đa Phước Hội |
| 102 | H07.26.19-250523-0001 | 23/05/2025 | 23/05/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC NGÂN | UBND xã Đa Phước Hội |
| 103 | H07.26.19-250523-0005 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | TRƯƠNG VĂN THẮNG | UBND xã Đa Phước Hội |
| 104 | H07.26.19-250623-0001 | 23/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HIỀN | UBND xã Đa Phước Hội |
| 105 | H07.26.19-250623-0004 | 23/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Nhiễn | UBND xã Đa Phước Hội |
| 106 | H07.26.19-250224-0001 | 24/02/2025 | 24/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN LÊ MỸ TRINH | UBND xã Đa Phước Hội |
| 107 | H07.26.19-250324-0001 | 24/03/2025 | 24/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ THU THẢO | UBND xã Đa Phước Hội |
| 108 | H07.26.19-250324-0005 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH TUYỀN | UBND xã Đa Phước Hội |
| 109 | H07.26.19-250226-0005 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI HỒNG TRÍ | UBND xã Đa Phước Hội |
| 110 | H07.26.19-250523-0006 | 26/05/2025 | 26/05/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | HUỲNH NGỌC DUYỆT | UBND xã Đa Phước Hội |
| 111 | H07.26.19-250526-0002 | 26/05/2025 | 26/05/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY AN | UBND xã Đa Phước Hội |
| 112 | H07.26.19-250526-0004 | 26/05/2025 | 26/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LƯ ĐAN HUY | UBND xã Đa Phước Hội |
| 113 | H07.26.19-250626-0001 | 26/06/2025 | 27/06/2025 | 28/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | HỒ THỊ KIỀU OANH | UBND xã Đa Phước Hội |
| 114 | H07.26.19-250328-0003 | 28/03/2025 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HOÀNG THƯƠNG | UBND xã Đa Phước Hội |
| 115 | H07.26.19-250428-0002 | 28/04/2025 | 29/04/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ THŨY | UBND xã Đa Phước Hội |
| 116 | H07.26.19-241230-0005 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | 10/02/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | Nguyễn Văn Út | UBND xã Đa Phước Hội |
| 117 | H07.26.19-250331-0004 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ HOÀI THANH | UBND xã Đa Phước Hội |
| 118 | H07.26.19-250331-0005 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | QUÁCH KIM QUYÊN | UBND xã Đa Phước Hội |