STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H07.26.25-250402-0003 | 02/04/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI THỊ THỦY TIÊN | UBND xã Định Thủy |
2 | H07.26.25-250408-0001 | 08/04/2025 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI LỘC TƯỜNG | UBND xã Định Thủy |
3 | H07.26.25-250414-0002 | 14/04/2025 | 14/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH VĂN CUỘC | UBND xã Định Thủy |