STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H07.26.25-250402-0003 02/04/2025 02/04/2025 03/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MAI THỊ THỦY TIÊN UBND xã Định Thủy
2 H07.26.25-250408-0001 08/04/2025 08/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI LỘC TƯỜNG UBND xã Định Thủy
3 H07.26.25-250414-0002 14/04/2025 14/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH VĂN CUỘC UBND xã Định Thủy
4 H07.26.25-250526-0004 26/05/2025 26/05/2025 27/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ KIM LIÊN UBND xã Định Thủy
5 H07.26.25-250527-0001 27/05/2025 27/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NHẬT ANH UBND xã Định Thủy
6 H07.26.25-250602-0001 02/06/2025 02/06/2025 03/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC TRƯỜNG UBND xã Định Thủy
7 H07.26.25-250604-0001 04/06/2025 04/06/2025 05/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN KHÁNH QUÂN UBND xã Định Thủy
8 H07.26.25-250605-0002 05/06/2025 05/06/2025 06/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HOÀI PHƯƠNG UBND xã Định Thủy
9 H07.26.25-250609-0002 09/06/2025 09/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ VĂN NGHIỆM UBND xã Định Thủy
10 H07.26.25-250609-0003 09/06/2025 09/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOÀNG QUY VỦ UBND xã Định Thủy