| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H07.26.22-250306-0007 | 06/03/2025 | 03/04/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 133 ngày. | NGUYỄN THỊ HỮU | Phòng LĐTBXH huyện Mỏ Cày Nam |
| 2 | H07.26.22-250206-0001 | 06/02/2025 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN SANG | UBND xã Hương Mỹ |