STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.28.26.H07-241129-0013 | 29/11/2024 | 27/12/2024 | 11/01/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | PHẠM VĂN NGHĨA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
2 | H07.26.27-250310-0001 | 10/03/2025 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN CƯỜNG THỊNH | UBND xã Minh Đức |
3 | H07.26.27-250425-0004 | 25/04/2025 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ MƯỜI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
4 | H07.26.27-250505-0003 | 05/05/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG TRỰC | UBND xã Minh Đức |