| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H07.26.15-250514-0006 | 15/05/2025 | 18/06/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | MAI VĂN GIÚP | Bộ phận Tiếp nhận và trả kết quả của SNV |
| 2 | H07.26.15-250514-0005 | 15/05/2025 | 18/06/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | MAI VĂN GIÚP | Bộ phận Tiếp nhận và trả kết quả của SNV |
| 3 | 000.16.26.H07-241207-0004 | 07/12/2024 | 13/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | NGÔ THỊ KIM CHI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
| 4 | 000.16.26.H07-241207-0001 | 07/12/2024 | 13/12/2024 | 11/01/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | LÊ THỊ CHÚC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
| 5 | 000.16.26.H07-241207-0002 | 07/12/2024 | 13/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | VÕ THỊ HẠNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
| 6 | 000.16.26.H07-241207-0003 | 07/12/2024 | 13/12/2024 | 07/02/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | PHAN THỊ TIẾP | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
| 7 | 000.16.26.H07-241225-0006 | 25/12/2024 | 23/01/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | VÕ THỊ RĨ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
| 8 | 000.16.26.H07-241226-0001 | 26/12/2024 | 03/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | LÊ MINH TÂM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
| 9 | H07.26.15-250116-0004 | 16/01/2025 | 23/01/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | LÊ THỊ BÚP | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
| 10 | H07.26.15-250116-0005 | 16/01/2025 | 23/01/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | HỒ VĂN HẨN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
| 11 | H07.26.15-250207-0003 | 07/02/2025 | 14/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HỮU VINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
| 12 | H07.26.15-250304-0002 | 04/03/2025 | 08/04/2025 | 04/05/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
| 13 | H07.26.15-250304-0003 | 04/03/2025 | 08/04/2025 | 04/05/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN THỊ NGOAN EM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
| 14 | H07.26.15-250304-0004 | 04/03/2025 | 08/04/2025 | 04/05/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN THỊ MỌI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
| 15 | H07.26.15-250304-0018 | 04/03/2025 | 08/04/2025 | 04/05/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | LÊ XUÂN THU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
| 16 | H07.26.15-250321-0003 | 21/03/2025 | 28/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRỊNH THỊ NGA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
| 17 | H07.26.15-250402-0001 | 02/04/2025 | 10/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ THU QUỲNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
| 18 | H07.26.15-250402-0002 | 02/04/2025 | 10/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ THỊ DUYÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
| 19 | H07.26.15-250424-0001 | 24/04/2025 | 05/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ CHÂU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
| 20 | H07.26.15-250424-0002 | 24/04/2025 | 05/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN TRIẾU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
| 21 | H07.26.15-250424-0003 | 24/04/2025 | 05/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG THỊ ÚT | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
| 22 | H07.26.15-250302-0001 | 02/03/2025 | 28/03/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 137 ngày. | LÊ VĂN CHÍNH | Phòng LĐTBXH huyện Mỏ Cày Nam |
| 23 | H07.26.15-250302-0002 | 02/03/2025 | 28/03/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 137 ngày. | NGUYỄN THỊ THUẬN | Phòng LĐTBXH huyện Mỏ Cày Nam |
| 24 | H07.26.15-250304-0001 | 04/03/2025 | 01/04/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 135 ngày. | PHAN THỊ VÁNH | Phòng LĐTBXH huyện Mỏ Cày Nam |
| 25 | H07.26.15-250304-0005 | 04/03/2025 | 01/04/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 135 ngày. | VÕ THỊ Ý | Phòng LĐTBXH huyện Mỏ Cày Nam |
| 26 | H07.26.15-250304-0006 | 04/03/2025 | 01/04/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 135 ngày. | NGUYỄN NGỌC DIỆU | Phòng LĐTBXH huyện Mỏ Cày Nam |
| 27 | H07.26.15-250304-0007 | 04/03/2025 | 01/04/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 135 ngày. | NGUYỄN BỮU LỘC | Phòng LĐTBXH huyện Mỏ Cày Nam |
| 28 | H07.26.15-250304-0008 | 04/03/2025 | 01/04/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 135 ngày. | NGUYỄN VĂN TÂM | Phòng LĐTBXH huyện Mỏ Cày Nam |
| 29 | H07.26.15-250304-0009 | 04/03/2025 | 01/04/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 135 ngày. | TRẦN THỊ LY | Phòng LĐTBXH huyện Mỏ Cày Nam |
| 30 | H07.26.15-250304-0010 | 04/03/2025 | 01/04/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 135 ngày. | NGUYỄN VĂN LÙM | Phòng LĐTBXH huyện Mỏ Cày Nam |
| 31 | H07.26.15-250304-0011 | 04/03/2025 | 01/04/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 135 ngày. | NGUYỄN THANH TÙNG | Phòng LĐTBXH huyện Mỏ Cày Nam |
| 32 | H07.26.15-250304-0012 | 04/03/2025 | 01/04/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 135 ngày. | LÊ THỊ THU | Phòng LĐTBXH huyện Mỏ Cày Nam |
| 33 | H07.26.15-250304-0013 | 04/03/2025 | 01/04/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 135 ngày. | KHẤU THỊ SƯƠNG | Phòng LĐTBXH huyện Mỏ Cày Nam |
| 34 | H07.26.15-250304-0015 | 04/03/2025 | 01/04/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 135 ngày. | BÙI THỊ TƯỜNG | Phòng LĐTBXH huyện Mỏ Cày Nam |
| 35 | H07.26.15-250304-0016 | 04/03/2025 | 01/04/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 135 ngày. | NGUYỄN VĂN XỊ | Phòng LĐTBXH huyện Mỏ Cày Nam |
| 36 | H07.26.15-250304-0017 | 04/03/2025 | 01/04/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 135 ngày. | VÕ THANH DŨNG | Phòng LĐTBXH huyện Mỏ Cày Nam |
| 37 | H07.26.15-241231-0005 | 31/12/2024 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG ÂN | UBND xã Phước Hiệp |
| 38 | H07.26.15-250102-0002 | 02/01/2025 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH TÙNG | UBND xã Phước Hiệp |
| 39 | H07.26.15-250108-0001 | 08/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN QUỐC TUẤN | UBND xã Phước Hiệp |
| 40 | H07.26.15-250108-0002 | 08/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HIẾU EM | UBND xã Phước Hiệp |
| 41 | H07.26.15-250116-0006 | 16/01/2025 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI HOÀNG LAL | UBND xã Phước Hiệp |
| 42 | H07.26.15-250121-0001 | 21/01/2025 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC HUỆ | UBND xã Phước Hiệp |
| 43 | H07.26.15-250205-0001 | 05/02/2025 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG | UBND xã Phước Hiệp |
| 44 | H07.26.15-250217-0002 | 17/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ TUẤN ANH | UBND xã Phước Hiệp |
| 45 | H07.26.15-250414-0001 | 15/04/2025 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÁI HỮU NHƠN | UBND xã Phước Hiệp |
| 46 | H07.26.15-250414-0002 | 15/04/2025 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN LẮM | UBND xã Phước Hiệp |
| 47 | H07.26.15-250421-0001 | 21/04/2025 | 26/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ SỰ | UBND xã Phước Hiệp |
| 48 | H07.26.15-250423-0004 | 23/04/2025 | 23/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THANH HÙNG EM | UBND xã Phước Hiệp |
| 49 | H07.26.15-250423-0011 | 24/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DUY KHA | UBND xã Phước Hiệp |
| 50 | H07.26.15-250424-0009 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | BÙI THỊ TIỆP | UBND xã Phước Hiệp |
| 51 | H07.26.15-250505-0004 | 05/05/2025 | 12/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỲNH ANH | UBND xã Phước Hiệp |
| 52 | H07.26.15-250506-0001 | 06/05/2025 | 13/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN THỊ YẾN NHI | UBND xã Phước Hiệp |
| 53 | H07.26.15-250506-0002 | 06/05/2025 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TOẢN | UBND xã Phước Hiệp |
| 54 | H07.26.15-250506-0004 | 07/05/2025 | 07/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HÀ | UBND xã Phước Hiệp |
| 55 | H07.26.15-250507-0001 | 08/05/2025 | 08/05/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ THANH THÚY | UBND xã Phước Hiệp |
| 56 | H07.26.15-250514-0003 | 14/05/2025 | 21/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG THỊ NHẢ TRÚC | UBND xã Phước Hiệp |
| 57 | H07.26.15-250516-0001 | 16/05/2025 | 16/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THANH VŨ | UBND xã Phước Hiệp |
| 58 | H07.26.15-250516-0002 | 16/05/2025 | 16/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ TIẾP | UBND xã Phước Hiệp |
| 59 | H07.26.15-250520-0001 | 20/05/2025 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG GIANG | UBND xã Phước Hiệp |
| 60 | H07.26.15-250526-0003 | 26/05/2025 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN LƯ | UBND xã Phước Hiệp |
| 61 | H07.26.15-250527-0001 | 27/05/2025 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG | UBND xã Phước Hiệp |
| 62 | H07.26.15-250528-0001 | 28/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH TUẤN | UBND xã Phước Hiệp |
| 63 | H07.26.15-250602-0003 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HUỲNH THIỆN | UBND xã Phước Hiệp |
| 64 | H07.26.15-250603-0001 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ CẨM HÀ | UBND xã Phước Hiệp |
| 65 | H07.26.15-250606-0003 | 09/06/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ QUANG CƯỜNG | UBND xã Phước Hiệp |
| 66 | H07.26.15-250609-0002 | 09/06/2025 | 09/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ THÙY DƯƠNG | UBND xã Phước Hiệp |
| 67 | H07.26.15-250619-0001 | 19/06/2025 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THANH HUY | UBND xã Phước Hiệp |
| 68 | H07.26.15-250626-0001 | 26/06/2025 | 26/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THANH GIANG | UBND xã Phước Hiệp |