STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.16.26.H07-241207-0004 | 07/12/2024 | 13/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | NGÔ THỊ KIM CHI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
2 | 000.16.26.H07-241207-0001 | 07/12/2024 | 13/12/2024 | 11/01/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | LÊ THỊ CHÚC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
3 | 000.16.26.H07-241207-0002 | 07/12/2024 | 13/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | VÕ THỊ HẠNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
4 | 000.16.26.H07-241207-0003 | 07/12/2024 | 13/12/2024 | 07/02/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | PHAN THỊ TIẾP | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
5 | 000.16.26.H07-241225-0006 | 25/12/2024 | 23/01/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | VÕ THỊ RĨ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
6 | 000.16.26.H07-241226-0001 | 26/12/2024 | 03/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | LÊ MINH TÂM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
7 | H07.26.15-250116-0004 | 16/01/2025 | 23/01/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | LÊ THỊ BÚP | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
8 | H07.26.15-250116-0005 | 16/01/2025 | 23/01/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | HỒ VĂN HẨN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
9 | H07.26.15-250207-0003 | 07/02/2025 | 14/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HỮU VINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
10 | H07.26.15-250321-0003 | 21/03/2025 | 28/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRỊNH THỊ NGA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
11 | H07.26.15-250402-0001 | 02/04/2025 | 10/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ THU QUỲNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
12 | H07.26.15-250402-0002 | 02/04/2025 | 10/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ THỊ DUYÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
13 | H07.26.15-241231-0005 | 31/12/2024 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG ÂN | UBND xã Phước Hiệp |
14 | H07.26.15-250102-0002 | 02/01/2025 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH TÙNG | UBND xã Phước Hiệp |
15 | H07.26.15-250108-0001 | 08/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN QUỐC TUẤN | UBND xã Phước Hiệp |
16 | H07.26.15-250108-0002 | 08/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HIẾU EM | UBND xã Phước Hiệp |
17 | H07.26.15-250116-0006 | 16/01/2025 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI HOÀNG LAL | UBND xã Phước Hiệp |
18 | H07.26.15-250121-0001 | 21/01/2025 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC HUỆ | UBND xã Phước Hiệp |
19 | H07.26.15-250205-0001 | 05/02/2025 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG | UBND xã Phước Hiệp |
20 | H07.26.15-250217-0002 | 17/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ TUẤN ANH | UBND xã Phước Hiệp |
21 | H07.26.15-250414-0001 | 15/04/2025 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÁI HỮU NHƠN | UBND xã Phước Hiệp |
22 | H07.26.15-250414-0002 | 15/04/2025 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN LẮM | UBND xã Phước Hiệp |
23 | H07.26.15-250421-0001 | 21/04/2025 | 26/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ SỰ | UBND xã Phước Hiệp |
24 | H07.26.15-250423-0004 | 23/04/2025 | 23/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THANH HÙNG EM | UBND xã Phước Hiệp |
25 | H07.26.15-250424-0009 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | BÙI THỊ TIỆP | UBND xã Phước Hiệp |