STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H07.26.21-250221-0004 21/02/2025 25/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN KHÁNH UBND xã Tân Hội
2 H07.26.21-250505-0002 05/05/2025 05/05/2025 06/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN NGỌC THANH UBND xã Tân Hội
3 H07.26.21-250505-0003 05/05/2025 05/05/2025 06/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM TUẤN KHANH UBND xã Tân Hội
4 H07.26.21-250505-0001 05/05/2025 05/05/2025 06/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH THẮM UBND xã Tân Hội
5 H07.26.21-250507-0001 07/05/2025 07/05/2025 08/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ QUỐC DUY UBND xã Tân Hội
6 H07.26.21-250512-0001 12/05/2025 13/05/2025 04/06/2025
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN KIỂN KHANG UBND xã Tân Hội
7 H07.26.21-250609-0001 09/06/2025 09/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ THỊ OANH UBND xã Tân Hội