STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H07.26.23-250417-0011 17/04/2025 24/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH VĂN VŨ LINH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
2 H07.26.23-250122-0002 22/01/2025 23/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 7 ngày.
VÕ THỊ MÀU UBND xã Thành Thới A
3 H07.26.23-250409-0006 10/04/2025 10/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH TRỌNG KHÔI UBND xã Thành Thới A
4 H07.26.23-250425-0007 25/04/2025 26/04/2025 28/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MAI QUỐC VIỆT UBND xã Thành Thới A
5 H07.26.23-250425-0008 25/04/2025 26/04/2025 28/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MAI QUỐC VIỆT UBND xã Thành Thới A