STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.27.26.H07-241127-0001 27/11/2024 02/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ THÀ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
2 000.27.26.H07-241127-0002 27/11/2024 02/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THỊ DÍNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
3 000.27.26.H07-241127-0009 27/11/2024 02/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TÔ THỊ HOÀNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
4 000.27.26.H07-241127-0010 27/11/2024 02/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ THIỆN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
5 000.27.26.H07-241223-0008 23/12/2024 30/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRƯƠNG THỊ NGỌC ĐIỆP Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
6 000.27.26.H07-241223-0009 23/12/2024 30/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM PHỤNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
7 000.27.26.H07-241223-0013 23/12/2024 21/01/2025 05/02/2025
Trễ hạn 11 ngày.
PHẠM VĂN XỘN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam