STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.19.26.H07-230602-0001 | 02/06/2023 | 05/06/2023 | 14/06/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | THÁI THỊ KIM | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
2 | 000.19.26.H07-230602-0002 | 02/06/2023 | 05/06/2023 | 14/06/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | CAO THỊ MƯỜI | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
3 | 000.19.26.H07-230602-0003 | 02/06/2023 | 05/06/2023 | 14/06/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN BI | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
4 | 000.19.26.H07-230602-0004 | 02/06/2023 | 05/06/2023 | 14/06/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ THU | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
5 | 000.19.26.H07-230602-0005 | 02/06/2023 | 05/06/2023 | 14/06/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | MAI VĂN RI | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
6 | 000.19.26.H07-230602-0006 | 02/06/2023 | 05/06/2023 | 14/06/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ SEN | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
7 | 000.19.26.H07-230602-0007 | 02/06/2023 | 05/06/2023 | 14/06/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ THỊ HẠNH | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
8 | 000.19.26.H07-230602-0008 | 02/06/2023 | 05/06/2023 | 14/06/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN TỐ | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
9 | 000.19.26.H07-230602-0009 | 02/06/2023 | 05/06/2023 | 14/06/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | VÕ VĂN SẾT | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
10 | 000.19.26.H07-230602-0010 | 02/06/2023 | 05/06/2023 | 14/06/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ PHÚ THÔNG | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
11 | 000.19.26.H07-230602-0011 | 02/06/2023 | 05/06/2023 | 14/06/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THANH PHƯƠNG | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
12 | 000.19.26.H07-230602-0012 | 02/06/2023 | 05/06/2023 | 14/06/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ TẤN NGỌC | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
13 | 000.19.26.H07-230602-0013 | 02/06/2023 | 05/06/2023 | 14/06/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN MINH TUẤN | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
14 | 000.19.26.H07-230602-0014 | 02/06/2023 | 05/06/2023 | 14/06/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | HUỲNH THỊ HẠNH | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
15 | 000.19.26.H07-230602-0015 | 02/06/2023 | 05/06/2023 | 14/06/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM VĂN TRẮNG | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
16 | 000.19.26.H07-230602-0016 | 02/06/2023 | 05/06/2023 | 14/06/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | QUÃNG THỊ THƠI | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
17 | 000.19.26.H07-230602-0017 | 02/06/2023 | 05/06/2023 | 14/06/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | MAI KIM HOÀNG | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
18 | 000.19.26.H07-231004-0001 | 04/10/2023 | 05/10/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI KHANH | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
19 | 000.19.26.H07-231004-0002 | 04/10/2023 | 05/10/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN MINH HẬU | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
20 | 000.19.26.H07-231004-0003 | 04/10/2023 | 05/10/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC NHƯ | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
21 | 000.19.26.H07-230906-0001 | 06/09/2023 | 07/09/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | HUỲNH LONG HỒ | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
22 | 000.19.26.H07-230906-0002 | 06/09/2023 | 07/09/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | HUỲNH LONG HỒ | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
23 | 000.19.26.H07-230908-0001 | 08/09/2023 | 11/09/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐỖ QUANG KHÁNH | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
24 | 000.19.26.H07-230908-0002 | 08/09/2023 | 11/09/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | LÊ NGUYỄN NGỌC HÂN | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
25 | 000.19.26.H07-231009-0001 | 09/10/2023 | 10/10/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | HỒ TỐ TRINH | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
26 | 000.19.26.H07-231012-0001 | 12/10/2023 | 19/10/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | LÊ PHƯƠNG THẾ BẢO | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
27 | 000.19.26.H07-231012-0002 | 12/10/2023 | 13/10/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN NGỌC ANH ĐÀO | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
28 | 000.19.26.H07-231012-0003 | 12/10/2023 | 13/10/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | HOÀNG MINH CHÂU | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
29 | 000.19.26.H07-230814-0089 | 14/08/2023 | 15/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN LÊ SABIN | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
30 | 000.19.26.H07-230814-0090 | 14/08/2023 | 15/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | HỨA THANH LOAN | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
31 | 000.19.26.H07-230814-0091 | 14/08/2023 | 15/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN TÂM | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
32 | 000.19.26.H07-230814-0092 | 14/08/2023 | 15/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
33 | 000.19.26.H07-230814-0093 | 14/08/2023 | 15/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | TRỊNH THỊ XUÂN DIỆU | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
34 | 000.19.26.H07-230814-0094 | 14/08/2023 | 17/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | MAI THỊ LÙNG | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
35 | 000.19.26.H07-230814-0095 | 14/08/2023 | 15/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | TRỊNH HỶ | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
36 | 000.19.26.H07-230814-0096 | 14/08/2023 | 15/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN HOÀI PHONG | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
37 | 000.19.26.H07-230814-0097 | 14/08/2023 | 17/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | HUỲNH NHỰT HÒA | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
38 | 000.19.26.H07-230814-0099 | 14/08/2023 | 15/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | VÕ THỊ MỸ DUNG | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
39 | 000.19.26.H07-230814-0098 | 14/08/2023 | 17/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN BẢO HÂN | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
40 | 000.19.26.H07-230814-0100 | 14/08/2023 | 17/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | VÕ THỊ MINH TUYẾT | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
41 | 000.19.26.H07-230814-0101 | 14/08/2023 | 17/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN NGỌC VÂN AN | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
42 | 000.19.26.H07-230814-0102 | 14/08/2023 | 15/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN MINH TÂN | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
43 | 000.19.26.H07-230814-0103 | 14/08/2023 | 15/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THIỆN TÙNG | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
44 | 000.19.26.H07-230814-0104 | 14/08/2023 | 17/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THÁI BẢO | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
45 | 000.19.26.H07-230814-0105 | 14/08/2023 | 17/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | VÕ THI CHUỔI | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
46 | 000.19.26.H07-230814-0106 | 14/08/2023 | 17/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN MINH HẬU | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
47 | 000.19.26.H07-230814-0107 | 14/08/2023 | 17/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LA NGỌC LOAN | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
48 | 000.19.26.H07-230814-0108 | 14/08/2023 | 15/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN THỊ CẨM HƯƠNG | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
49 | 000.19.26.H07-230814-0109 | 14/08/2023 | 15/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐOÀN THÚY AN | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
50 | 000.19.26.H07-230814-0110 | 14/08/2023 | 15/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN MINH | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
51 | 000.19.26.H07-230814-0111 | 14/08/2023 | 17/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | HỒ NGUYỄN THANH LOAN | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
52 | 000.19.26.H07-230814-0112 | 14/08/2023 | 15/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN VĂN NHÃ | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
53 | 000.19.26.H07-230814-0113 | 14/08/2023 | 17/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
54 | 000.19.26.H07-230814-0114 | 14/08/2023 | 17/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THIÊN HẠNH | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
55 | 000.19.26.H07-230814-0115 | 14/08/2023 | 17/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN HỮU HIỀN | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
56 | 000.19.26.H07-230814-0116 | 14/08/2023 | 15/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | HUỲNH THỊ BÍCH | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
57 | 000.19.26.H07-230814-0117 | 14/08/2023 | 17/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LÂM ÍCH KHÁCH | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
58 | 000.19.26.H07-230915-0001 | 15/09/2023 | 20/09/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 45 ngày. | NGUYỄN THỊ LOAN | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
59 | 000.19.26.H07-230915-0002 | 15/09/2023 | 18/09/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | HUỲNH THỊ BÔNG | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
60 | 000.19.26.H07-230915-0003 | 15/09/2023 | 18/09/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 47 ngày. | TRẦN THỌ TÀI | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
61 | 000.19.26.H07-230915-0004 | 15/09/2023 | 18/09/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ HỒNG KHẢI | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
62 | 000.19.26.H07-230918-0001 | 18/09/2023 | 21/09/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN CHÍ CƯỜNG | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
63 | 000.19.26.H07-230919-0001 | 19/09/2023 | 26/09/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 24 ngày. | VÕ THỊ LAN | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
64 | 000.19.26.H07-230926-0001 | 26/09/2023 | 29/09/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN VĂN QUỐC NHI | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
65 | 000.19.26.H07-230927-0001 | 27/09/2023 | 02/10/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | LA NGỌC LOAN | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
66 | 000.19.26.H07-230927-0002 | 27/09/2023 | 28/09/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | NGUYỄN THÀNH MINH CHÁNH | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
67 | 000.19.26.H07-230929-0001 | 29/09/2023 | 04/10/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN PHẠM BẢO CHÂU | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
68 | 000.19.26.H07-230830-0001 | 30/08/2023 | 06/09/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN THANH BÌNH | UBND Thị trấn Mỏ Cày |