STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H07.26.18-241231-0007 31/12/2024 31/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN SƠN TIỀN UBND Thị trấn Mỏ Cày
2 H07.26.18-250215-0006 15/02/2025 21/03/2025 04/05/2025
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN THỊ XUÂN THỦY Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
3 H07.26.18-250417-0010 17/04/2025 24/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÔNG QUỐC PHONG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
4 H07.26.18-250417-0009 17/04/2025 24/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
5 H07.26.18-250417-0011 17/04/2025 24/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
6 H07.26.18-250417-0012 17/04/2025 24/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÂM THỊ PHƯỚC Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
7 H07.26.18-250417-0013 17/04/2025 24/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TƯƠI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
8 H07.26.18-250602-0003 03/06/2025 03/06/2025 04/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH LONG UBND Thị trấn Mỏ Cày
9 H07.26.18-250602-0002 03/06/2025 03/06/2025 04/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
Nguyễn thị huỳnh như UBND Thị trấn Mỏ Cày
10 H07.26.18-250606-0002 10/06/2025 10/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN NHẬT TRƯỜNG UBND Thị trấn Mỏ Cày