STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H07.26.18-250417-0010 | 17/04/2025 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÔNG QUỐC PHONG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
2 | H07.26.18-250417-0009 | 17/04/2025 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
3 | H07.26.18-250417-0011 | 17/04/2025 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
4 | H07.26.18-250417-0012 | 17/04/2025 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM THỊ PHƯỚC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
5 | H07.26.18-250417-0013 | 17/04/2025 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TƯƠI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
6 | H07.26.18-241231-0007 | 31/12/2024 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN SƠN TIỀN | UBND Thị trấn Mỏ Cày |