STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.25.26.H07-240701-0002 01/07/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG HÙNG TÍN UBND xã Tân Trung
2 000.25.26.H07-241104-0002 04/11/2024 04/11/2024 06/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ ÁNH NGỌC UBND xã Tân Trung
3 000.25.26.H07-240705-0001 05/07/2024 08/07/2024 09/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LỆ UBND xã Tân Trung
4 000.25.26.H07-240708-0001 08/07/2024 09/07/2024 11/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ THỊ LINH UBND xã Tân Trung
5 000.25.26.H07-241008-0013 08/10/2024 08/10/2024 09/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ HUYỀN TRÂN UBND xã Tân Trung
6 000.25.26.H07-240708-0002 09/07/2024 10/07/2024 11/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ CẨM DUYÊN UBND xã Tân Trung
7 000.25.26.H07-240815-0001 15/08/2024 20/08/2024 22/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THANH TUẤN UBND xã Tân Trung
8 000.25.26.H07-240715-0003 16/07/2024 17/07/2024 18/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THANH SÓT UBND xã Tân Trung
9 000.25.26.H07-240916-0001 16/09/2024 17/09/2024 18/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THANH HÙNG UBND xã Tân Trung
10 000.25.26.H07-241223-0001 23/12/2024 23/12/2024 24/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ VĂN HƯỠNG UBND xã Tân Trung
11 000.25.26.H07-241224-0002 24/12/2024 24/12/2024 25/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THÀNH UBND xã Tân Trung
12 000.25.26.H07-240726-0003 26/07/2024 29/07/2024 07/08/2024
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ THỊ KIM THO UBND xã Tân Trung
13 000.25.26.H07-240827-0006 27/08/2024 04/09/2024 13/09/2024
Trễ hạn 7 ngày.
PHAN VĂN QUÍT Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
14 000.25.26.H07-240729-0001 29/07/2024 30/07/2024 06/08/2024
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM THỊ VỊ UBND xã Tân Trung
15 000.25.26.H07-240730-0002 31/07/2024 01/08/2024 02/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ HỒNG PHÚC UBND xã Tân Trung