STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.25.26.H07-241213-0001 13/12/2024 20/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN VĂN THẢO Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
2 H07.26.24-250306-0002 06/03/2025 13/03/2025 04/04/2025
Trễ hạn 16 ngày.
PHẠM THỊ CHI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
3 H07.26.24-250306-0003 06/03/2025 13/03/2025 04/04/2025
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN THANH HẢI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
4 H07.26.24-250306-0004 06/03/2025 13/03/2025 04/04/2025
Trễ hạn 16 ngày.
LÊ HỮU TRƯỜNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
5 H07.26.24-250102-0002 02/01/2025 02/01/2025 03/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN SÓC UBND xã Tân Trung
6 H07.26.24-250103-0004 03/01/2025 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN CHIẾN UBND xã Tân Trung
7 H07.26.24-250107-0001 07/01/2025 07/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN HƯỞNG UBND xã Tân Trung
8 H07.26.24-250108-0001 08/01/2025 08/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HỒNG SƠN UBND xã Tân Trung
9 H07.26.24-250205-0001 05/02/2025 05/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ VĂN AN UBND xã Tân Trung
10 H07.26.24-250206-0001 06/02/2025 06/02/2025 07/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ MINH MẨN UBND xã Tân Trung
11 H07.26.24-250206-0003 07/02/2025 10/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ KIM LOAN UBND xã Tân Trung
12 H07.26.24-250210-0002 10/02/2025 10/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LỢI UBND xã Tân Trung
13 H07.26.24-250210-0001 10/02/2025 10/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN TÚ UBND xã Tân Trung
14 H07.26.24-250212-0002 12/02/2025 12/02/2025 14/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN BẢO LỘC UBND xã Tân Trung
15 H07.26.24-250213-0003 13/02/2025 13/02/2025 14/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ BÉ UBND xã Tân Trung
16 H07.26.24-250213-0002 13/02/2025 13/02/2025 14/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN CHƠN UBND xã Tân Trung
17 H07.26.24-250219-0002 19/02/2025 20/02/2025 21/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ MỘNG NHIÊN UBND xã Tân Trung
18 H07.26.24-250219-0003 20/02/2025 20/02/2025 21/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HÀ UBND xã Tân Trung
19 H07.26.24-250219-0004 20/02/2025 20/02/2025 21/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN TRỌN UBND xã Tân Trung
20 H07.26.24-250307-0001 07/03/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOÀNG THANH UBND xã Tân Trung
21 H07.26.24-250307-0002 07/03/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN QUÍ UBND xã Tân Trung
22 H07.26.24-250317-0004 18/03/2025 21/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN TRUNG NHÂN UBND xã Tân Trung
23 H07.26.24-250318-0001 18/03/2025 21/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN MINH PHƯỚC UBND xã Tân Trung
24 H07.26.24-250318-0004 18/03/2025 21/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN ĐỨC SANG UBND xã Tân Trung
25 H07.26.24-250318-0005 18/03/2025 21/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN TIẾN UBND xã Tân Trung
26 H07.26.24-250320-0001 20/03/2025 20/03/2025 21/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH VĂN HIỀN UBND xã Tân Trung
27 H07.26.24-250324-0002 24/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN CHÓT UBND xã Tân Trung
28 H07.26.24-250324-0003 24/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI TRUNG NGHĨA UBND xã Tân Trung
29 H07.26.24-250324-0007 25/03/2025 01/04/2025 02/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH PHÚC THỊNH UBND xã Tân Trung
30 H07.26.24-250325-0001 25/03/2025 25/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC DIỄM UBND xã Tân Trung
31 H07.26.24-250325-0004 26/03/2025 26/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ TRÚC LY UBND xã Tân Trung
32 H07.26.24-250331-0002 31/03/2025 31/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ HỒNG UBND xã Tân Trung
33 H07.26.24-250331-0006 01/04/2025 01/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN CẨM NHUNG UBND xã Tân Trung
34 H07.26.24-250331-0003 01/04/2025 01/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN ĐOÀN HUỲNH NHƯ UBND xã Tân Trung
35 H07.26.24-250410-0001 11/04/2025 16/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HUỲNH MINH KHOA UBND xã Tân Trung
36 H07.26.24-250414-0001 14/04/2025 17/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH VĂN PHÚC UBND xã Tân Trung
37 H07.26.24-250414-0004 15/04/2025 15/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ BÉ UBND xã Tân Trung
38 H07.26.24-250415-0004 15/04/2025 15/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
KIỀU MINH THIỆN UBND xã Tân Trung
39 H07.26.24-250416-0007 16/04/2025 16/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ CHI UBND xã Tân Trung
40 H07.26.24-250417-0001 17/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN PHA UBND xã Tân Trung
41 H07.26.24-250417-0003 17/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ KIM THO UBND xã Tân Trung
42 H07.26.24-250421-0001 21/04/2025 24/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ THUÝ DIỂM UBND xã Tân Trung
43 H07.26.24-250421-0006 21/04/2025 22/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN THỊ THUÝ DIỂM UBND xã Tân Trung
44 H07.26.24-250421-0004 21/04/2025 22/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN THỊ THUÝ DIỂM UBND xã Tân Trung
45 H07.26.24-250421-0005 21/04/2025 22/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN THỊ THUÝ DIỂM UBND xã Tân Trung
46 H07.26.24-250421-0003 21/04/2025 22/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN THỊ THUÝ DIỂM UBND xã Tân Trung
47 H07.26.24-250421-0002 21/04/2025 22/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN THỊ THUÝ DIỂM UBND xã Tân Trung
48 H07.26.24-250421-0008 22/04/2025 22/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN VĂN TUẤN UBND xã Tân Trung
49 H07.26.24-250423-0003 23/04/2025 24/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC THỦY UBND xã Tân Trung
50 H07.26.24-250425-0002 25/04/2025 25/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
TRẦN ĐẠI LỘC UBND xã Tân Trung