STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H07.28.12-250103-0004 03/01/2025 06/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM HỒNG UBND Phường An Hội TPBT
2 H07.28.12-250117-0003 17/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ HUỲNH NHƯ UBND Phường An Hội TPBT
3 H07.28.12-250214-0003 14/02/2025 17/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN BẢO LỘC UBND Phường An Hội TPBT
4 H07.28.12-250220-0006 20/02/2025 21/02/2025 24/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ HUỲNH UBND Phường An Hội TPBT
5 H07.28.12-250414-0003 14/04/2025 15/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ KIM CHI UBND Phường An Hội TPBT
6 H07.28.12-250414-0004 14/04/2025 15/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THỦY UBND Phường An Hội TPBT
7 H07.28.12-250416-0006 16/04/2025 21/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CAO NGUYỄN TƯỜNG VY UBND Phường An Hội TPBT
8 H07.28.12-250418-0004 25/04/2025 26/04/2025 28/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ LƯƠNG UBND Phường An Hội TPBT
9 H07.28.12-250425-0003 25/04/2025 26/04/2025 28/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN DUY UBND Phường An Hội TPBT
10 H07.28.12-250509-0006 09/05/2025 12/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM OANH UBND Phường An Hội TPBT
11 H07.28.12-250509-0011 12/05/2025 13/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ ĐỨC HUY UBND Phường An Hội TPBT
12 H07.28.12-250509-0018 12/05/2025 13/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN DUY PHƯƠNG UBND Phường An Hội TPBT
13 H07.28.12-250610-0003 10/06/2025 11/06/2025 12/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN MẠNH KHA UBND Phường An Hội TPBT
14 H07.28.12-250623-0016 25/06/2025 26/06/2025 27/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ PHAN MỸ VĂN UBND Phường An Hội TPBT