| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H07.28.16-250217-0012 | 17/02/2025 | 17/03/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 146 ngày. | VÕ THỊ HUỲNH MAI | Phòng LĐTBXH thành phố Bến Tre |