STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H07.28.17-250213-0001 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ BẠCH TUYẾT | UBND Phường 7 TPBT |
2 | H07.28.17-250114-0001 | 14/01/2025 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ MỸ HẠNH | UBND Phường 7 TPBT |
3 | H07.28.17-250218-0001 | 18/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HẬU | UBND Phường 7 TPBT |
4 | H07.28.17-250121-0003 | 21/01/2025 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRẦN YÊN HẠ | UBND Phường 7 TPBT |
5 | H07.28.17-250425-0001 | 25/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN NHỰT TRUNG | UBND Phường 7 TPBT |
6 | H07.28.17-250428-0001 | 28/04/2025 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ NGỌC YẾN | UBND Phường 7 TPBT |