STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H07.28.20-250319-0001 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO MINH HUÂN | UBND Phường Phú Tân TPBT |
2 | H07.28.20-250509-0003 | 09/05/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ NGỌC THỦY TIÊN | UBND Phường Phú Tân TPBT |
3 | H07.28.20-250509-0005 | 09/05/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ MỸ HIẾU | UBND Phường Phú Tân TPBT |
4 | H07.28.20-250619-0002 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ NGỌC DIỆP | UBND Phường Phú Tân TPBT |
5 | H07.28.20-250619-0003 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ NGỌC DIỆP | UBND Phường Phú Tân TPBT |
6 | H07.28.20-250625-0005 | 25/06/2025 | 26/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MINH VŨ | UBND Phường Phú Tân TPBT |
7 | H07.28.20-250625-0001 | 26/06/2025 | 27/06/2025 | 28/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN PHẠM NHƯ NGUYỆT | UBND Phường Phú Tân TPBT |