STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H07.28.22-250108-0001 | 08/01/2025 | 12/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN VĂN PHƯƠNG | UBND xã Nhơn Thạnh TPBT |
2 | H07.28.22-250108-0002 | 08/01/2025 | 12/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THỊ YẾN | UBND xã Nhơn Thạnh TPBT |
3 | H07.28.22-250213-0001 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | 16/02/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG | UBND xã Nhơn Thạnh TPBT |