| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H07.28.25-250602-0004 | 02/06/2025 | 05/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO KHẢI TOÀN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 2 | H07.28.25-250602-0005 | 02/06/2025 | 05/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THƠM | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 3 | H07.28.25-250602-0007 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN ĐIỀN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 4 | H07.28.25-250403-0006 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN HOÀNG ĐỨC | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 5 | H07.28.25-250305-0003 | 05/03/2025 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THANH TRÚC | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 6 | H07.28.25-250505-0006 | 05/05/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ THỊ BÉ CHÍNH | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 7 | H07.28.25-250605-0001 | 05/06/2025 | 06/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ NHƯ QUYỀN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 8 | H07.28.25-250605-0002 | 05/06/2025 | 06/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ NGỌC MINH | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 9 | H07.28.25-250605-0005 | 05/06/2025 | 06/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ THANH THẢO | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 10 | H07.28.25-250604-0006 | 06/06/2025 | 11/06/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ HẢI BÌNH | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 11 | H07.28.25-250107-0003 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HỮU BÌNH | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 12 | H07.28.25-250508-0005 | 08/05/2025 | 15/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ THỊ THÚY AN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 13 | H07.28.25-250508-0007 | 08/05/2025 | 15/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ ÁNH DƯƠNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 14 | H07.28.25-250509-0002 | 09/05/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN NGHĨA | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 15 | H07.28.25-250609-0002 | 09/06/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỒNG QUỐC | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 16 | H07.28.25-250609-0005 | 09/06/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH DUY EM | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 17 | H07.28.25-250609-0007 | 09/06/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HUỲNH HOÀNG NGẠI | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 18 | H07.28.25-250310-0002 | 10/03/2025 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DANH THÀNH | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 19 | H07.28.25-250410-0002 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỐC TOÀN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 20 | H07.28.25-250610-0002 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | QUÁCH THỊ HỒNG HUYỀN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 21 | H07.28.25-250610-0003 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | PHẠM NGỌC YẾN NHI | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 22 | H07.28.25-250311-0003 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ MỸ DUYÊN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 23 | H07.28.25-250311-0024 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ DUY CHINH | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 24 | H07.28.25-250311-0028 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM MINH CHÂU | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 25 | H07.28.25-250311-0029 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU NGHĨA | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 26 | H07.28.25-250310-0004 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CAO | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 27 | H07.28.25-250311-0030 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN VĂN PHƯƠNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 28 | H07.28.25-250311-0031 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | PHAN NHẬT DUY | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 29 | H07.28.25-250311-0032 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | HUỲNH VŨ MINH ĐỨC | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 30 | H07.28.25-250311-0033 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ VĂN LÂM | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 31 | H07.28.25-250311-0034 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN BÁ PHỤNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 32 | H07.28.25-250311-0035 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẤN ANH TUẤN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 33 | H07.28.25-250311-0036 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ THỊ THU THỦY | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 34 | H07.28.25-250311-0037 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ Ý NHI | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 35 | H07.28.25-250311-0038 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ Ý NHI | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 36 | H07.28.25-250311-0039 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ Ý NHI | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 37 | H07.28.25-250311-0040 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ Ý NHI | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 38 | H07.28.25-250311-0041 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ DUYÊN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 39 | H07.28.25-250612-0002 | 12/06/2025 | 17/06/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỐC BẢO | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 40 | H07.28.25-250612-0003 | 12/06/2025 | 17/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THANH HÙNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 41 | H07.28.25-250313-0003 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THÚY HẰNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 42 | H07.28.25-250313-0004 | 13/03/2025 | 18/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN MINH THUYẾT | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 43 | H07.28.25-250314-0006 | 14/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ĐỨC LỰC | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 44 | H07.28.25-250414-0008 | 14/04/2025 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | VÕ KIM HỒNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 45 | H07.28.25-250415-0004 | 15/04/2025 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ LÂM SƠN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 46 | H07.28.25-250616-0012 | 16/06/2025 | 23/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC TẤN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 47 | H07.28.25-250217-0002 | 17/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH TUẤN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 48 | H07.28.25-250417-0001 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN MINH TẤN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 49 | H07.28.25-250417-0003 | 17/04/2025 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HỒNG SƠN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 50 | H07.28.25-250616-0014 | 17/06/2025 | 18/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÝ THỊ THANH THÚY | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 51 | H07.28.25-250418-0001 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ HỒNG SƠN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 52 | H07.28.25-250415-0003 | 18/04/2025 | 23/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ VIẾT THỤ | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 53 | H07.28.25-250415-0001 | 18/04/2025 | 23/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ VIẾT THỤ | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 54 | H07.28.25-250418-0002 | 18/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỐC TRUNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 55 | H07.28.25-250418-0003 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN HOÀNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 56 | H07.28.25-250418-0004 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN HOÀNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 57 | H07.28.25-250418-0005 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THU DUNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 58 | H07.28.25-250219-0002 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LỆ | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 59 | H07.28.25-250520-0003 | 20/05/2025 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ MINH TUẤN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 60 | H07.28.25-250320-0006 | 21/03/2025 | 24/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ DIỄM HỒNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 61 | H07.28.25-250418-0009 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LIÊU THỊ THÙY TRANG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 62 | H07.28.25-250421-0009 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NHƯ THẢO | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 63 | H07.28.25-250422-0003 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NGOAN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 64 | H07.28.25-250422-0005 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ DUY THÀNH | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 65 | H07.28.25-250522-0002 | 22/05/2025 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGŨ THỊ MỸ HẠNH | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 66 | H07.28.25-250522-0005 | 22/05/2025 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN QUỐC CƯỜNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 67 | H07.28.25-250522-0007 | 22/05/2025 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VÕ TRƯỜNG DUY | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 68 | H07.28.25-250522-0008 | 22/05/2025 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VÕ TRƯỜNG DUY | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 69 | H07.28.25-250522-0010 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH MƯỜI | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 70 | H07.28.25-250522-0009 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH MƯỜI | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 71 | H07.28.25-250522-0011 | 22/05/2025 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ MANH | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 72 | H07.28.25-250522-0012 | 22/05/2025 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG VĂN LUẬT | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 73 | H07.28.25-250523-0001 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN HỮU TRUNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 74 | H07.28.25-250523-0002 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN HỮU TRUNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 75 | H07.28.25-250618-0006 | 23/06/2025 | 26/06/2025 | 29/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THÙY LINH | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 76 | H07.28.25-250623-0002 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | 29/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THẾ KIỆT | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 77 | H07.28.25-250324-0004 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ PHƯƠNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 78 | H07.28.25-250324-0007 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN HOÀ | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 79 | H07.28.25-250324-0008 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN HOÀ | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 80 | H07.28.25-250324-0009 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN HOÀ | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 81 | H07.28.25-250324-0010 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN HOÀ | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 82 | H07.28.25-250324-0013 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ LUYẾN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 83 | H07.28.25-250624-0001 | 24/06/2025 | 25/06/2025 | 29/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 84 | H07.28.25-250624-0002 | 24/06/2025 | 24/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ANH KHOA | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 85 | H07.28.25-250325-0001 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THÀNH PHÁT | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 86 | H07.28.25-250425-0004 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ MỪNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 87 | H07.28.25-250325-0010 | 26/03/2025 | 26/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HOÀNG TIẾN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 88 | H07.28.25-250325-0005 | 26/03/2025 | 26/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THANH THẢO | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 89 | H07.28.25-250526-0001 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ TIÊN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 90 | H07.28.25-250526-0003 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ HỒNG DIỄM | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 91 | H07.28.25-250526-0004 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ HỒNG DIỄM | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 92 | H07.28.25-250526-0002 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC YẾN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 93 | H07.28.25-250526-0007 | 26/05/2025 | 26/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ KIM MAI | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 94 | H07.28.25-250526-0006 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ÚT LỢI | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 95 | H07.28.25-250526-0009 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LAN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 96 | H07.28.25-250526-0010 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HỒ THANH THOẢNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 97 | H07.28.25-250526-0011 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HỒ THANH THOẢNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 98 | H07.28.25-250327-0002 | 27/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM TUẤN KIỆT | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 99 | H07.28.25-250327-0004 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 100 | H07.28.25-250527-0001 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ NGỌC GIA | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 101 | H07.28.25-250328-0005 | 28/03/2025 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ PHƯỚC THIỆN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 102 | H07.28.25-250328-0006 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ KIM HỒNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 103 | H07.28.25-241231-0002 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | CAO VĂN GIÀU | UBND xã Sơn Đông TPBT |