STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H07.28.25-250305-0003 | 05/03/2025 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THANH TRÚC | UBND xã Sơn Đông TPBT |
2 | H07.28.25-250107-0003 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HỮU BÌNH | UBND xã Sơn Đông TPBT |
3 | H07.28.25-250217-0002 | 17/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH TUẤN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
4 | H07.28.25-250219-0002 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LỆ | UBND xã Sơn Đông TPBT |
5 | H07.28.25-241231-0002 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | CAO VĂN GIÀU | UBND xã Sơn Đông TPBT |