STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.28.H07-230919-0010 26/09/2023 27/09/2023 28/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ HIẾU HẠNH Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
2 000.00.28.H07-230919-0011 26/09/2023 27/09/2023 28/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ THU VÂN Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
3 000.00.28.H07-230926-0013 26/09/2023 27/09/2023 28/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ONG GIA NGHI Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
4 000.00.28.H07-230703-0006 03/07/2023 06/07/2023 07/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYEN VO NGAN GIANG Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
5 000.00.28.H07-230606-0003 06/06/2023 09/06/2023 12/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TỪ THANH NHÂN Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
6 000.00.28.H07-230605-0008 06/06/2023 09/06/2023 12/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG TẤN HẢI Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
7 000.00.28.H07-230606-0007 06/06/2023 09/06/2023 12/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ KIM OANH Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
8 000.00.28.H07-230604-0001 06/06/2023 09/06/2023 12/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ NGỌC TRANG Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
9 000.00.28.H07-230603-0001 06/06/2023 09/06/2023 12/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ LIN ĐA Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
10 000.00.28.H07-230529-0005 06/06/2023 09/06/2023 12/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TẤN THUẦN Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
11 000.00.28.H07-230522-0012 06/06/2023 09/06/2023 12/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ GẠCH Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
12 000.00.28.H07-231006-0007 06/10/2023 11/10/2023 12/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỒNG HƯNG Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
13 000.00.28.H07-231206-0012 06/12/2023 11/12/2023 12/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ LOAN Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
14 000.00.28.H07-231206-0011 06/12/2023 11/12/2023 12/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN LÂM ÁNH HỒNG Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
15 000.00.28.H07-230208-0004 08/02/2023 13/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN NGỌC PHƯỢNG Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
16 000.00.28.H07-231101-0007 08/11/2023 09/11/2023 10/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ MINH CƯỜNG Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
17 000.00.28.H07-230210-0007 09/03/2023 14/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ YẾN THY Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
18 000.00.28.H07-230225-0001 09/03/2023 14/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 12 ngày.
PHÙ LÂM TRANG ĐÀI Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
19 000.00.28.H07-210910-0010 09/03/2023 14/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ RIỆT Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
20 000.00.28.H07-230309-0001 09/03/2023 14/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN QUỐC CƯỜNG Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
21 000.00.28.H07-230308-0008 09/03/2023 14/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN QUỐC CƯỜNG Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
22 000.00.28.H07-230308-0007 09/03/2023 14/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN QUỐC CƯỜNG Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
23 000.00.28.H07-230308-0006 09/03/2023 14/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN QUỐC CƯỜNG Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
24 000.00.28.H07-230308-0010 09/03/2023 14/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 12 ngày.
ĐẶNG THỊ THU Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
25 000.00.28.H07-230308-0009 09/03/2023 14/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 12 ngày.
ĐIỀN THIÊN HƯƠNG Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
26 000.00.28.H07-230308-0003 09/03/2023 14/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ HÀ Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
27 000.00.28.H07-230610-0089 10/06/2023 12/06/2023 05/07/2023
Trễ hạn 17 ngày.
PHAN THỊ THANH NGÂN Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
28 000.00.28.H07-230711-0003 11/07/2023 14/07/2023 24/07/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN TRƯỜNG DUY Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
29 000.00.28.H07-230307-0001 13/03/2023 16/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 10 ngày.
PHẠM NGỌC MINH CHÂU Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
30 000.00.28.H07-230307-0004 13/03/2023 16/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 10 ngày.
TRAN HOANG PHU Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
31 000.00.28.H07-230311-0001 13/03/2023 16/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN VĂN HIỀN Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
32 000.00.28.H07-230310-0011 13/03/2023 16/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ BÉ TƯ Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
33 000.00.28.H07-230310-0009 13/03/2023 16/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM THUYÊN Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
34 000.00.28.H07-230310-0008 13/03/2023 16/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 10 ngày.
TRẦN THỊ KIM YẾN Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
35 000.00.28.H07-230310-0003 13/03/2023 16/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 10 ngày.
LÊ NGUYỄN MAI THI Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
36 000.00.28.H07-230310-0001 13/03/2023 16/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 10 ngày.
VÕ THỊ PHO Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
37 000.00.28.H07-230609-0084 13/06/2023 16/06/2023 27/07/2023
Trễ hạn 29 ngày.
MAI THỊ VIÊN Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
38 000.00.28.H07-230711-0008 14/07/2023 17/07/2023 18/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ Ý (CACAL VELLIASENOR SOFIA) Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
39 000.00.28.H07-221214-0002 14/12/2022 05/01/2023 10/01/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THUỲ TRANG Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
40 000.00.28.H07-221214-0003 14/12/2022 05/01/2023 10/01/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG QUYÊN Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
41 000.00.28.H07-221214-0004 14/12/2022 05/01/2023 10/01/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN NGỌC ĐAN CHI Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
42 000.00.28.H07-221214-0005 14/12/2022 05/01/2023 10/01/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC MAI Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
43 000.00.28.H07-221214-0006 14/12/2022 05/01/2023 10/01/2023
Trễ hạn 3 ngày.
CHÂU NGỌC HẢI THUỶ Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
44 000.00.28.H07-221214-0007 14/12/2022 05/01/2023 10/01/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ HIỀN Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
45 000.00.28.H07-221214-0016 14/12/2022 05/01/2023 10/01/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN HỮU CẦN Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
46 000.00.28.H07-221214-0020 14/12/2022 05/01/2023 10/01/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN TRƯỜNG HẢI Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
47 000.00.28.H07-230615-0004 15/06/2023 16/06/2023 05/07/2023
Trễ hạn 13 ngày.
PHAN THỊ THANH NGÂN Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
48 000.00.28.H07-230615-0005 15/06/2023 16/06/2023 05/07/2023
Trễ hạn 13 ngày.
PHAN THỊ THANH NGÂN Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
49 000.00.28.H07-230615-0006 15/06/2023 16/06/2023 05/07/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN CHÂU THIỂM Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
50 000.00.28.H07-230310-0004 16/03/2023 21/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 7 ngày.
VÕ NGỌC LAN ANH Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
51 000.00.28.H07-230313-0009 16/03/2023 21/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM THỊ KIM HUỆ Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
52 000.00.28.H07-230310-0012 16/03/2023 21/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ TRÚC LAN Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
53 000.00.28.H07-230316-0012 16/03/2023 21/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN TRUNG TÍNH Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
54 000.00.28.H07-230316-0006 16/03/2023 21/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 7 ngày.
BÙI NGUYỄN NGỌC THƠ Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
55 000.00.28.H07-230315-0016 16/03/2023 21/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGÔ THỊ HỒNG NHUNG Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
56 000.00.28.H07-230315-0014 16/03/2023 21/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN HOÀI NAM Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
57 000.00.28.H07-230315-0013 16/03/2023 21/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 7 ngày.
BÙI THỊ CHÂU Á Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
58 000.00.28.H07-230315-0011 16/03/2023 21/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 7 ngày.
DIẾP THỊ HOÀNG YẾN Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
59 000.00.28.H07-230315-0010 16/03/2023 21/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN THỊ BÓL Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
60 000.00.28.H07-230315-0009 16/03/2023 21/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 7 ngày.
LE VAN CHIEN Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
61 000.00.28.H07-230315-0005 16/03/2023 21/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN THỊ NHƯ QUYỀN Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
62 000.00.28.H07-230315-0004 16/03/2023 21/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGÔ THỊ NGỌC NHƯ Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
63 000.00.28.H07-230315-0003 16/03/2023 21/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 7 ngày.
ĐOÀN THỊ THÌN Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
64 000.00.28.H07-230314-0015 16/03/2023 21/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN QUỐC CƯỜNG Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
65 000.00.28.H07-230314-0014 16/03/2023 21/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 7 ngày.
PHAN THỊ THANH CHÂU Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
66 000.00.28.H07-230314-0007 16/03/2023 21/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 7 ngày.
BÙI THỊ DIỄM Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
67 000.00.28.H07-230310-0017 16/03/2023 21/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ VĂN VINH Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
68 000.00.28.H07-230317-0005 17/03/2023 22/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN THO Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
69 000.00.28.H07-230412-0004 17/04/2023 20/04/2023 21/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN QUỐC TRUNG Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
70 000.00.28.H07-230330-0007 17/04/2023 20/04/2023 21/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÂM ÁI LINH Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
71 000.00.28.H07-230417-0008 17/04/2023 20/04/2023 21/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ NGỌC DIỄM Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
72 000.00.28.H07-230414-0011 17/04/2023 20/04/2023 21/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
CAO NGOC PHUONG THAO Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
73 000.00.28.H07-230417-0012 17/04/2023 20/04/2023 21/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ HOÀNG VÂN Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
74 000.00.28.H07-230413-0004 17/04/2023 20/04/2023 21/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ MINH KHOA Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
75 000.00.28.H07-230417-0013 17/04/2023 20/04/2023 21/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
CHUNG THỊ SƯƠNG Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
76 000.00.28.H07-230414-0008 17/04/2023 20/04/2023 21/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HO VAN NHAN Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
77 000.00.28.H07-230414-0007 17/04/2023 20/04/2023 21/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN PHƯƠNG Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
78 000.00.28.H07-230414-0006 17/04/2023 20/04/2023 21/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VŨ PHƯƠNG Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
79 000.00.28.H07-230413-0003 17/04/2023 20/04/2023 21/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG TRỌNG TÍN Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
80 000.00.28.H07-230412-0021 17/04/2023 20/04/2023 21/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN KHÁNH NHƯ Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
81 000.00.28.H07-230417-0010 17/04/2023 20/04/2023 21/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ THANH SƯƠNG Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
82 000.00.28.H07-230417-0011 17/04/2023 20/04/2023 21/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THANH TRUNG Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
83 000.00.28.H07-230417-0016 17/04/2023 20/04/2023 21/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VŨ TRƯỜNG Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
84 000.00.28.H07-230417-0015 17/04/2023 20/04/2023 21/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HỮU VÕ Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
85 000.00.28.H07-230517-0001 17/05/2023 22/05/2023 24/05/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH KIM HIỂN Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
86 000.00.28.H07-230517-0012 18/05/2023 23/05/2023 24/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ LAN Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
87 000.00.28.H07-230517-0011 18/05/2023 23/05/2023 24/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ MINH TUẤN Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
88 000.00.28.H07-230517-0003 18/05/2023 23/05/2023 24/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ MINH NGUYỆT Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
89 000.00.28.H07-230517-0002 18/05/2023 23/05/2023 24/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN LAN THƯ Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
90 000.00.28.H07-230717-0012 18/07/2023 21/07/2023 25/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG THỊ THÚY NGA Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
91 000.00.28.H07-230915-0003 18/09/2023 19/09/2023 21/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ÁNH NGỌC Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
92 000.00.28.H07-231019-0001 19/10/2023 20/10/2023 24/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ KIM LOAN Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
93 000.00.28.H07-230320-0008 20/03/2023 23/03/2023 28/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ NGUYỄN MAI THI Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
94 000.00.28.H07-230620-0008 20/06/2023 23/06/2023 25/06/2023
Trễ hạn 0 ngày.
HUỲNH THỊ HOA Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
95 000.00.28.H07-230620-0007 20/06/2023 23/06/2023 25/06/2023
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN HỮU TRỌNG Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
96 000.00.28.H07-230620-0006 20/06/2023 23/06/2023 25/06/2023
Trễ hạn 0 ngày.
LUONG KHANH DUY Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
97 000.00.28.H07-230620-0005 20/06/2023 23/06/2023 25/06/2023
Trễ hạn 0 ngày.
LE THI KIM CUONG Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
98 000.00.28.H07-230620-0004 20/06/2023 23/06/2023 26/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ MỸ DUYÊN Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
99 000.00.28.H07-230620-0003 20/06/2023 23/06/2023 26/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LE THI TUONG MINH Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
100 000.00.28.H07-230620-0002 20/06/2023 23/06/2023 26/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN NGỌC TRUNG Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
101 000.00.28.H07-230620-0001 20/06/2023 23/06/2023 26/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
102 000.00.28.H07-230620-0009 20/06/2023 23/06/2023 26/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHAM NGOC HOANG Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
103 000.00.28.H07-230608-0008 20/06/2023 23/06/2023 25/06/2023
Trễ hạn 0 ngày.
HUYNH DUY AN Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
104 000.00.28.H07-230614-0007 20/06/2023 23/06/2023 25/06/2023
Trễ hạn 0 ngày.
LÊ VĂN NHÂN Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
105 000.00.28.H07-230614-0010 20/06/2023 23/06/2023 25/06/2023
Trễ hạn 0 ngày.
LÊ THANH TIỀN Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
106 000.00.28.H07-230614-0012 20/06/2023 23/06/2023 26/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ MINH ẨN Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
107 000.00.28.H07-230615-0013 20/06/2023 23/06/2023 25/06/2023
Trễ hạn 0 ngày.
VÕ MINH ẨN Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
108 000.00.28.H07-230615-0001 20/06/2023 23/06/2023 25/06/2023
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYEN THI LAN PHUONG Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
109 000.00.28.H07-230620-0018 20/06/2023 23/06/2023 25/06/2023
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN VĂN THẢO Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
110 000.00.28.H07-230720-0004 20/07/2023 21/07/2023 28/07/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN HUỲNH NHƯ Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
111 000.00.28.H07-230919-0007 20/09/2023 21/09/2023 22/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH BẢO NGỌC Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
112 000.00.28.H07-230918-0067 20/09/2023 21/09/2023 22/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LOAN Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
113 000.00.28.H07-230308-0004 21/03/2023 24/03/2023 28/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH THANH TUYỀN Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
114 000.00.28.H07-230313-0008 21/03/2023 24/03/2023 28/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ NHÀN Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
115 000.00.28.H07-230321-0001 21/03/2023 24/03/2023 28/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN NGỌC KIỀU Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
116 000.00.28.H07-230320-0009 21/03/2023 24/03/2023 28/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ KIM PHỤNG Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
117 000.00.28.H07-230320-0007 21/03/2023 24/03/2023 28/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TUẤN HIỀN Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
118 000.00.28.H07-230320-0004 21/03/2023 24/03/2023 28/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
CAO THIÊN TÍN Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
119 000.00.28.H07-230320-0002 21/03/2023 24/03/2023 28/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM MINH TIẾN Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
120 000.00.28.H07-230821-0006 21/08/2023 24/08/2023 28/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN MINH HIẾU Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
121 000.00.28.H07-230818-0006 21/08/2023 24/08/2023 28/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI THỊ TUYẾT PHƯỢNG Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
122 000.00.28.H07-230921-0002 21/09/2023 22/09/2023 26/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TÚ TRINH Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
123 000.00.28.H07-230823-0001 23/08/2023 24/08/2023 25/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ KIM LOAN Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
124 000.00.28.H07-230322-0002 24/03/2023 29/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ TRUNG GIÀU Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
125 000.00.28.H07-230318-0002 24/03/2023 29/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN VINH Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
126 000.00.28.H07-230318-0001 24/03/2023 29/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ KIỀU OANH Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
127 000.00.28.H07-230323-0010 24/03/2023 29/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THÁI SƠN Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
128 000.00.28.H07-230306-0005 24/03/2023 29/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN QUANG NHỰT Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
129 000.00.28.H07-231025-0003 26/10/2023 27/10/2023 02/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
VÕ MINH CƯỜNG Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
130 000.00.28.H07-231025-0004 26/10/2023 27/10/2023 02/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
VÕ MINH CHÂU Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
131 000.00.28.H07-231025-0006 26/10/2023 31/10/2023 02/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ MỸ LỆ Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
132 000.00.28.H07-231026-0006 26/10/2023 31/10/2023 02/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN LÊ TẤN VIỄN Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
133 000.00.28.H07-231026-0005 26/10/2023 27/10/2023 02/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN MINH HẢI Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
134 000.00.28.H07-230227-0005 27/02/2023 28/02/2023 01/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
JUAN, SHIH-LIANG Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
135 000.00.28.H07-230626-0010 27/06/2023 30/06/2023 03/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TOÀN Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
136 000.00.28.H07-230525-0003 29/05/2023 01/06/2023 02/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ LẮM Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
137 000.00.28.H07-230527-0004 29/05/2023 01/06/2023 02/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
138 000.00.28.H07-230524-0003 29/05/2023 01/06/2023 02/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THANH TUẤN Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
139 000.00.28.H07-230522-0011 29/05/2023 01/06/2023 02/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRỌNG NHÂN Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
140 000.00.28.H07-230527-0001 29/05/2023 01/06/2023 02/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ THIÊN NGA Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
141 000.00.28.H07-230526-0010 29/05/2023 01/06/2023 02/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG TẤN HẢI Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
142 000.00.28.H07-230526-0009 29/05/2023 01/06/2023 02/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH ĐẠT Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
143 000.00.28.H07-230518-0004 29/05/2023 01/06/2023 02/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN THÀNH Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
144 000.00.28.H07-230524-0006 29/05/2023 01/06/2023 02/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HOÀNG ĐIỆP Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
145 000.00.28.H07-230524-0021 29/05/2023 01/06/2023 02/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM HOÀI TRÚC LY Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
146 000.00.28.H07-230524-0005 29/05/2023 01/06/2023 02/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ QUỐC BẢO Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
147 000.00.28.H07-230524-0001 29/05/2023 01/06/2023 02/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ QUỐC NHỰT Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
148 000.00.28.H07-230518-0002 29/05/2023 01/06/2023 02/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HẢI ĐĂNG Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
149 000.00.28.H07-230522-0007 29/05/2023 01/06/2023 02/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ MINH THUỲ Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
150 000.00.28.H07-230518-0008 29/05/2023 01/06/2023 02/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYEN THI MY TRINH Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
151 000.00.28.H07-230620-0020 29/06/2023 04/07/2023 07/07/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ ANH THƯ Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
152 000.00.28.H07-230620-0023 29/06/2023 04/07/2023 07/07/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ ANH THƯ Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
153 000.00.28.H07-230621-0010 29/06/2023 04/07/2023 07/07/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ ANH THƯ Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
154 000.00.28.H07-230829-0002 29/08/2023 30/08/2023 31/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ MỸ DUYÊN Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre