STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.28.H07-230919-0010 | 26/09/2023 | 27/09/2023 | 28/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ HIẾU HẠNH | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
2 | 000.00.28.H07-230919-0011 | 26/09/2023 | 27/09/2023 | 28/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ THU VÂN | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
3 | 000.00.28.H07-230926-0013 | 26/09/2023 | 27/09/2023 | 28/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ONG GIA NGHI | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
4 | 000.00.28.H07-230703-0006 | 03/07/2023 | 06/07/2023 | 07/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYEN VO NGAN GIANG | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
5 | 000.00.28.H07-230606-0003 | 06/06/2023 | 09/06/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TỪ THANH NHÂN | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
6 | 000.00.28.H07-230605-0008 | 06/06/2023 | 09/06/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG TẤN HẢI | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
7 | 000.00.28.H07-230606-0007 | 06/06/2023 | 09/06/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ KIM OANH | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
8 | 000.00.28.H07-230604-0001 | 06/06/2023 | 09/06/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ NGỌC TRANG | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
9 | 000.00.28.H07-230603-0001 | 06/06/2023 | 09/06/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ LIN ĐA | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
10 | 000.00.28.H07-230529-0005 | 06/06/2023 | 09/06/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TẤN THUẦN | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
11 | 000.00.28.H07-230522-0012 | 06/06/2023 | 09/06/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ GẠCH | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
12 | 000.00.28.H07-231006-0007 | 06/10/2023 | 11/10/2023 | 12/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỒNG HƯNG | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
13 | 000.00.28.H07-231206-0012 | 06/12/2023 | 11/12/2023 | 12/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ LOAN | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
14 | 000.00.28.H07-231206-0011 | 06/12/2023 | 11/12/2023 | 12/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN LÂM ÁNH HỒNG | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
15 | 000.00.28.H07-230208-0004 | 08/02/2023 | 13/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN NGỌC PHƯỢNG | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
16 | 000.00.28.H07-231101-0007 | 08/11/2023 | 09/11/2023 | 10/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ MINH CƯỜNG | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
17 | 000.00.28.H07-230210-0007 | 09/03/2023 | 14/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ YẾN THY | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
18 | 000.00.28.H07-230225-0001 | 09/03/2023 | 14/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | PHÙ LÂM TRANG ĐÀI | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
19 | 000.00.28.H07-210910-0010 | 09/03/2023 | 14/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ RIỆT | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
20 | 000.00.28.H07-230309-0001 | 09/03/2023 | 14/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN QUỐC CƯỜNG | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
21 | 000.00.28.H07-230308-0008 | 09/03/2023 | 14/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN QUỐC CƯỜNG | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
22 | 000.00.28.H07-230308-0007 | 09/03/2023 | 14/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN QUỐC CƯỜNG | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
23 | 000.00.28.H07-230308-0006 | 09/03/2023 | 14/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN QUỐC CƯỜNG | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
24 | 000.00.28.H07-230308-0010 | 09/03/2023 | 14/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐẶNG THỊ THU | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
25 | 000.00.28.H07-230308-0009 | 09/03/2023 | 14/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐIỀN THIÊN HƯƠNG | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
26 | 000.00.28.H07-230308-0003 | 09/03/2023 | 14/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ HÀ | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
27 | 000.00.28.H07-230610-0089 | 10/06/2023 | 12/06/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | PHAN THỊ THANH NGÂN | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
28 | 000.00.28.H07-230711-0003 | 11/07/2023 | 14/07/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG DUY | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
29 | 000.00.28.H07-230307-0001 | 13/03/2023 | 16/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | PHẠM NGỌC MINH CHÂU | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
30 | 000.00.28.H07-230307-0004 | 13/03/2023 | 16/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | TRAN HOANG PHU | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
31 | 000.00.28.H07-230311-0001 | 13/03/2023 | 16/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN VĂN HIỀN | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
32 | 000.00.28.H07-230310-0011 | 13/03/2023 | 16/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ BÉ TƯ | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
33 | 000.00.28.H07-230310-0009 | 13/03/2023 | 16/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM THUYÊN | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
34 | 000.00.28.H07-230310-0008 | 13/03/2023 | 16/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN THỊ KIM YẾN | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
35 | 000.00.28.H07-230310-0003 | 13/03/2023 | 16/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | LÊ NGUYỄN MAI THI | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
36 | 000.00.28.H07-230310-0001 | 13/03/2023 | 16/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | VÕ THỊ PHO | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
37 | 000.00.28.H07-230609-0084 | 13/06/2023 | 16/06/2023 | 27/07/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | MAI THỊ VIÊN | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
38 | 000.00.28.H07-230711-0008 | 14/07/2023 | 17/07/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ Ý (CACAL VELLIASENOR SOFIA) | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
39 | 000.00.28.H07-221214-0002 | 14/12/2022 | 05/01/2023 | 10/01/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THUỲ TRANG | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
40 | 000.00.28.H07-221214-0003 | 14/12/2022 | 05/01/2023 | 10/01/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG QUYÊN | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
41 | 000.00.28.H07-221214-0004 | 14/12/2022 | 05/01/2023 | 10/01/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC ĐAN CHI | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
42 | 000.00.28.H07-221214-0005 | 14/12/2022 | 05/01/2023 | 10/01/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC MAI | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
43 | 000.00.28.H07-221214-0006 | 14/12/2022 | 05/01/2023 | 10/01/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | CHÂU NGỌC HẢI THUỶ | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
44 | 000.00.28.H07-221214-0007 | 14/12/2022 | 05/01/2023 | 10/01/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ HIỀN | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
45 | 000.00.28.H07-221214-0016 | 14/12/2022 | 05/01/2023 | 10/01/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HỮU CẦN | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
46 | 000.00.28.H07-221214-0020 | 14/12/2022 | 05/01/2023 | 10/01/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG HẢI | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
47 | 000.00.28.H07-230615-0004 | 15/06/2023 | 16/06/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | PHAN THỊ THANH NGÂN | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
48 | 000.00.28.H07-230615-0005 | 15/06/2023 | 16/06/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | PHAN THỊ THANH NGÂN | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
49 | 000.00.28.H07-230615-0006 | 15/06/2023 | 16/06/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN CHÂU THIỂM | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
50 | 000.00.28.H07-230310-0004 | 16/03/2023 | 21/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | VÕ NGỌC LAN ANH | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
51 | 000.00.28.H07-230313-0009 | 16/03/2023 | 21/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM THỊ KIM HUỆ | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
52 | 000.00.28.H07-230310-0012 | 16/03/2023 | 21/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ TRÚC LAN | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
53 | 000.00.28.H07-230316-0012 | 16/03/2023 | 21/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN TRUNG TÍNH | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
54 | 000.00.28.H07-230316-0006 | 16/03/2023 | 21/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | BÙI NGUYỄN NGỌC THƠ | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
55 | 000.00.28.H07-230315-0016 | 16/03/2023 | 21/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGÔ THỊ HỒNG NHUNG | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
56 | 000.00.28.H07-230315-0014 | 16/03/2023 | 21/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN HOÀI NAM | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
57 | 000.00.28.H07-230315-0013 | 16/03/2023 | 21/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | BÙI THỊ CHÂU Á | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
58 | 000.00.28.H07-230315-0011 | 16/03/2023 | 21/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | DIẾP THỊ HOÀNG YẾN | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
59 | 000.00.28.H07-230315-0010 | 16/03/2023 | 21/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN THỊ BÓL | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
60 | 000.00.28.H07-230315-0009 | 16/03/2023 | 21/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | LE VAN CHIEN | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
61 | 000.00.28.H07-230315-0005 | 16/03/2023 | 21/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN THỊ NHƯ QUYỀN | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
62 | 000.00.28.H07-230315-0004 | 16/03/2023 | 21/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGÔ THỊ NGỌC NHƯ | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
63 | 000.00.28.H07-230315-0003 | 16/03/2023 | 21/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐOÀN THỊ THÌN | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
64 | 000.00.28.H07-230314-0015 | 16/03/2023 | 21/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN QUỐC CƯỜNG | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
65 | 000.00.28.H07-230314-0014 | 16/03/2023 | 21/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | PHAN THỊ THANH CHÂU | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
66 | 000.00.28.H07-230314-0007 | 16/03/2023 | 21/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | BÙI THỊ DIỄM | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
67 | 000.00.28.H07-230310-0017 | 16/03/2023 | 21/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ VĂN VINH | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
68 | 000.00.28.H07-230317-0005 | 17/03/2023 | 22/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN THO | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
69 | 000.00.28.H07-230412-0004 | 17/04/2023 | 20/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN QUỐC TRUNG | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
70 | 000.00.28.H07-230330-0007 | 17/04/2023 | 20/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM ÁI LINH | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
71 | 000.00.28.H07-230417-0008 | 17/04/2023 | 20/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ NGỌC DIỄM | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
72 | 000.00.28.H07-230414-0011 | 17/04/2023 | 20/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO NGOC PHUONG THAO | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
73 | 000.00.28.H07-230417-0012 | 17/04/2023 | 20/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ HOÀNG VÂN | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
74 | 000.00.28.H07-230413-0004 | 17/04/2023 | 20/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ MINH KHOA | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
75 | 000.00.28.H07-230417-0013 | 17/04/2023 | 20/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CHUNG THỊ SƯƠNG | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
76 | 000.00.28.H07-230414-0008 | 17/04/2023 | 20/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HO VAN NHAN | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
77 | 000.00.28.H07-230414-0007 | 17/04/2023 | 20/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN PHƯƠNG | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
78 | 000.00.28.H07-230414-0006 | 17/04/2023 | 20/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VŨ PHƯƠNG | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
79 | 000.00.28.H07-230413-0003 | 17/04/2023 | 20/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG TRỌNG TÍN | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
80 | 000.00.28.H07-230412-0021 | 17/04/2023 | 20/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KHÁNH NHƯ | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
81 | 000.00.28.H07-230417-0010 | 17/04/2023 | 20/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ THANH SƯƠNG | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
82 | 000.00.28.H07-230417-0011 | 17/04/2023 | 20/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THANH TRUNG | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
83 | 000.00.28.H07-230417-0016 | 17/04/2023 | 20/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VŨ TRƯỜNG | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
84 | 000.00.28.H07-230417-0015 | 17/04/2023 | 20/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HỮU VÕ | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
85 | 000.00.28.H07-230517-0001 | 17/05/2023 | 22/05/2023 | 24/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH KIM HIỂN | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
86 | 000.00.28.H07-230517-0012 | 18/05/2023 | 23/05/2023 | 24/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ LAN | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
87 | 000.00.28.H07-230517-0011 | 18/05/2023 | 23/05/2023 | 24/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ MINH TUẤN | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
88 | 000.00.28.H07-230517-0003 | 18/05/2023 | 23/05/2023 | 24/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ MINH NGUYỆT | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
89 | 000.00.28.H07-230517-0002 | 18/05/2023 | 23/05/2023 | 24/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN LAN THƯ | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
90 | 000.00.28.H07-230717-0012 | 18/07/2023 | 21/07/2023 | 25/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THỊ THÚY NGA | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
91 | 000.00.28.H07-230915-0003 | 18/09/2023 | 19/09/2023 | 21/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ÁNH NGỌC | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
92 | 000.00.28.H07-231019-0001 | 19/10/2023 | 20/10/2023 | 24/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ KIM LOAN | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
93 | 000.00.28.H07-230320-0008 | 20/03/2023 | 23/03/2023 | 28/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ NGUYỄN MAI THI | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
94 | 000.00.28.H07-230620-0008 | 20/06/2023 | 23/06/2023 | 25/06/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | HUỲNH THỊ HOA | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
95 | 000.00.28.H07-230620-0007 | 20/06/2023 | 23/06/2023 | 25/06/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN HỮU TRỌNG | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
96 | 000.00.28.H07-230620-0006 | 20/06/2023 | 23/06/2023 | 25/06/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | LUONG KHANH DUY | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
97 | 000.00.28.H07-230620-0005 | 20/06/2023 | 23/06/2023 | 25/06/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | LE THI KIM CUONG | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
98 | 000.00.28.H07-230620-0004 | 20/06/2023 | 23/06/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ MỸ DUYÊN | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
99 | 000.00.28.H07-230620-0003 | 20/06/2023 | 23/06/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LE THI TUONG MINH | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
100 | 000.00.28.H07-230620-0002 | 20/06/2023 | 23/06/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN NGỌC TRUNG | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
101 | 000.00.28.H07-230620-0001 | 20/06/2023 | 23/06/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
102 | 000.00.28.H07-230620-0009 | 20/06/2023 | 23/06/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAM NGOC HOANG | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
103 | 000.00.28.H07-230608-0008 | 20/06/2023 | 23/06/2023 | 25/06/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | HUYNH DUY AN | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
104 | 000.00.28.H07-230614-0007 | 20/06/2023 | 23/06/2023 | 25/06/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ VĂN NHÂN | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
105 | 000.00.28.H07-230614-0010 | 20/06/2023 | 23/06/2023 | 25/06/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ THANH TIỀN | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
106 | 000.00.28.H07-230614-0012 | 20/06/2023 | 23/06/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ MINH ẨN | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
107 | 000.00.28.H07-230615-0013 | 20/06/2023 | 23/06/2023 | 25/06/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | VÕ MINH ẨN | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
108 | 000.00.28.H07-230615-0001 | 20/06/2023 | 23/06/2023 | 25/06/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYEN THI LAN PHUONG | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
109 | 000.00.28.H07-230620-0018 | 20/06/2023 | 23/06/2023 | 25/06/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN THẢO | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
110 | 000.00.28.H07-230720-0004 | 20/07/2023 | 21/07/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN HUỲNH NHƯ | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
111 | 000.00.28.H07-230919-0007 | 20/09/2023 | 21/09/2023 | 22/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH BẢO NGỌC | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
112 | 000.00.28.H07-230918-0067 | 20/09/2023 | 21/09/2023 | 22/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LOAN | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
113 | 000.00.28.H07-230308-0004 | 21/03/2023 | 24/03/2023 | 28/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH THANH TUYỀN | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
114 | 000.00.28.H07-230313-0008 | 21/03/2023 | 24/03/2023 | 28/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ NHÀN | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
115 | 000.00.28.H07-230321-0001 | 21/03/2023 | 24/03/2023 | 28/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC KIỀU | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
116 | 000.00.28.H07-230320-0009 | 21/03/2023 | 24/03/2023 | 28/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ KIM PHỤNG | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
117 | 000.00.28.H07-230320-0007 | 21/03/2023 | 24/03/2023 | 28/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TUẤN HIỀN | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
118 | 000.00.28.H07-230320-0004 | 21/03/2023 | 24/03/2023 | 28/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | CAO THIÊN TÍN | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
119 | 000.00.28.H07-230320-0002 | 21/03/2023 | 24/03/2023 | 28/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM MINH TIẾN | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
120 | 000.00.28.H07-230821-0006 | 21/08/2023 | 24/08/2023 | 28/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN MINH HIẾU | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
121 | 000.00.28.H07-230818-0006 | 21/08/2023 | 24/08/2023 | 28/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ TUYẾT PHƯỢNG | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
122 | 000.00.28.H07-230921-0002 | 21/09/2023 | 22/09/2023 | 26/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TÚ TRINH | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
123 | 000.00.28.H07-230823-0001 | 23/08/2023 | 24/08/2023 | 25/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ KIM LOAN | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
124 | 000.00.28.H07-230322-0002 | 24/03/2023 | 29/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ TRUNG GIÀU | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
125 | 000.00.28.H07-230318-0002 | 24/03/2023 | 29/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN VINH | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
126 | 000.00.28.H07-230318-0001 | 24/03/2023 | 29/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ KIỀU OANH | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
127 | 000.00.28.H07-230323-0010 | 24/03/2023 | 29/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THÁI SƠN | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
128 | 000.00.28.H07-230306-0005 | 24/03/2023 | 29/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUANG NHỰT | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
129 | 000.00.28.H07-231025-0003 | 26/10/2023 | 27/10/2023 | 02/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | VÕ MINH CƯỜNG | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
130 | 000.00.28.H07-231025-0004 | 26/10/2023 | 27/10/2023 | 02/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | VÕ MINH CHÂU | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
131 | 000.00.28.H07-231025-0006 | 26/10/2023 | 31/10/2023 | 02/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ MỸ LỆ | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
132 | 000.00.28.H07-231026-0006 | 26/10/2023 | 31/10/2023 | 02/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN LÊ TẤN VIỄN | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
133 | 000.00.28.H07-231026-0005 | 26/10/2023 | 27/10/2023 | 02/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN MINH HẢI | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
134 | 000.00.28.H07-230227-0005 | 27/02/2023 | 28/02/2023 | 01/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | JUAN, SHIH-LIANG | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
135 | 000.00.28.H07-230626-0010 | 27/06/2023 | 30/06/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TOÀN | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
136 | 000.00.28.H07-230525-0003 | 29/05/2023 | 01/06/2023 | 02/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ LẮM | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
137 | 000.00.28.H07-230527-0004 | 29/05/2023 | 01/06/2023 | 02/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
138 | 000.00.28.H07-230524-0003 | 29/05/2023 | 01/06/2023 | 02/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THANH TUẤN | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
139 | 000.00.28.H07-230522-0011 | 29/05/2023 | 01/06/2023 | 02/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRỌNG NHÂN | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
140 | 000.00.28.H07-230527-0001 | 29/05/2023 | 01/06/2023 | 02/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ THIÊN NGA | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
141 | 000.00.28.H07-230526-0010 | 29/05/2023 | 01/06/2023 | 02/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG TẤN HẢI | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
142 | 000.00.28.H07-230526-0009 | 29/05/2023 | 01/06/2023 | 02/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH ĐẠT | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
143 | 000.00.28.H07-230518-0004 | 29/05/2023 | 01/06/2023 | 02/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN THÀNH | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
144 | 000.00.28.H07-230524-0006 | 29/05/2023 | 01/06/2023 | 02/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HOÀNG ĐIỆP | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
145 | 000.00.28.H07-230524-0021 | 29/05/2023 | 01/06/2023 | 02/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HOÀI TRÚC LY | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
146 | 000.00.28.H07-230524-0005 | 29/05/2023 | 01/06/2023 | 02/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ QUỐC BẢO | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
147 | 000.00.28.H07-230524-0001 | 29/05/2023 | 01/06/2023 | 02/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ QUỐC NHỰT | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
148 | 000.00.28.H07-230518-0002 | 29/05/2023 | 01/06/2023 | 02/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HẢI ĐĂNG | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
149 | 000.00.28.H07-230522-0007 | 29/05/2023 | 01/06/2023 | 02/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ MINH THUỲ | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
150 | 000.00.28.H07-230518-0008 | 29/05/2023 | 01/06/2023 | 02/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYEN THI MY TRINH | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
151 | 000.00.28.H07-230620-0020 | 29/06/2023 | 04/07/2023 | 07/07/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ ANH THƯ | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
152 | 000.00.28.H07-230620-0023 | 29/06/2023 | 04/07/2023 | 07/07/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ ANH THƯ | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
153 | 000.00.28.H07-230621-0010 | 29/06/2023 | 04/07/2023 | 07/07/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ ANH THƯ | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
154 | 000.00.28.H07-230829-0002 | 29/08/2023 | 30/08/2023 | 31/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ MỸ DUYÊN | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |