| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 000.00.27.H07-240620-0001 | 20/06/2024 | 01/08/2024 | 10/01/2025 | Trễ hạn 114 ngày. | LÊ THĨ THU PHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 2 | 000.00.27.H07-240805-0015 | 05/08/2024 | 17/09/2024 | 05/02/2025 | Trễ hạn 100 ngày. | DIỆP TRÚC LINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 3 | 000.00.27.H07-240906-0003 | 06/09/2024 | 18/10/2024 | 15/01/2025 | Trễ hạn 62 ngày. | HỒ MINH PHƯỚC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 4 | 000.00.27.H07-241007-0010 | 07/10/2024 | 04/11/2024 | 10/01/2025 | Trễ hạn 48 ngày. | LÊ THỊ THU THẢO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 5 | 000.00.27.H07-241008-0016 | 08/10/2024 | 05/11/2024 | 10/01/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | LÊ DIỄM THÚY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 6 | 000.00.27.H07-241008-0002 | 08/10/2024 | 05/11/2024 | 10/01/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | BÙI THỊ HỒNG TRÚC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 7 | 000.00.27.H07-241008-0022 | 08/10/2024 | 05/11/2024 | 10/01/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | LÊ THỊ DIỂM THIẾT | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 8 | 000.00.27.H07-241008-0007 | 08/10/2024 | 05/11/2024 | 10/01/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | BÙI THỊ BĂNG TÂM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 9 | 000.00.27.H07-241008-0023 | 08/10/2024 | 05/11/2024 | 10/01/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | LÊ HUỲNH NGA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 10 | 000.00.27.H07-241008-0005 | 08/10/2024 | 05/11/2024 | 10/01/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | TRẦN THỊ PHƯƠNG LINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 11 | 000.00.27.H07-241007-0042 | 08/10/2024 | 05/11/2024 | 10/01/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM NGÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 12 | 000.00.27.H07-241008-0083 | 08/10/2024 | 05/11/2024 | 10/01/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | NGUYỄN THỊ MUỘI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 13 | 000.00.27.H07-241008-0073 | 08/10/2024 | 05/11/2024 | 10/01/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | PHAN THỊ PHƯỢNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 14 | 000.00.27.H07-241008-0099 | 09/10/2024 | 06/11/2024 | 10/01/2025 | Trễ hạn 46 ngày. | TRẦN THỊ PHA LÊ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 15 | 000.00.27.H07-241008-0101 | 09/10/2024 | 06/11/2024 | 10/01/2025 | Trễ hạn 46 ngày. | TRẦN THỊ PHA LÊ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 16 | 000.00.27.H07-241008-0076 | 09/10/2024 | 06/11/2024 | 10/01/2025 | Trễ hạn 46 ngày. | HỒ THỊ PHẤN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 17 | 000.00.27.H07-241008-0096 | 09/10/2024 | 06/11/2024 | 10/01/2025 | Trễ hạn 46 ngày. | HUỲNH THỊ CẨM TRINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 18 | 000.00.27.H07-241008-0072 | 09/10/2024 | 06/11/2024 | 10/01/2025 | Trễ hạn 46 ngày. | PHAN THỊ PHƯỢNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 19 | 000.00.27.H07-241008-0070 | 09/10/2024 | 06/11/2024 | 10/01/2025 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 20 | 000.00.27.H07-241008-0068 | 09/10/2024 | 06/11/2024 | 10/01/2025 | Trễ hạn 46 ngày. | BÙI THANH TUYỀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 21 | 000.00.27.H07-241024-0003 | 24/10/2024 | 05/12/2024 | 10/01/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN KHÁNH AN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 22 | 000.00.27.H07-241105-0010 | 05/11/2024 | 17/12/2024 | 24/02/2025 | Trễ hạn 48 ngày. | NGUYỄN NGỌC LINH (CHỢ PHÚ KHÁNH) | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 23 | H07.27-250106-0003 | 06/01/2025 | 03/02/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | TỐNG VĂN PHÊ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 24 | H07.27-250106-0004 | 06/01/2025 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN HOÀNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 25 | H07.27-250106-0005 | 06/01/2025 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO VĂN ĐỜI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 26 | H07.27-250106-0006 | 06/01/2025 | 03/02/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | HỒ THANH HOÀI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 27 | H07.27-250108-0002 | 08/01/2025 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ HƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 28 | H07.27-250108-0003 | 08/01/2025 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ RỞ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 29 | H07.27-250123-0001 | 03/02/2025 | 06/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG NHIÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 30 | H07.27-250203-0003 | 03/02/2025 | 06/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN VĂN ÚT EM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 31 | H07.27-250203-0004 | 04/02/2025 | 07/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ HỒNG TRÚC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 32 | H07.27-250206-0004 | 06/02/2025 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN NGUYỄN TRÀ MI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 33 | H07.27-250211-0009 | 11/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 34 | H07.27-250217-0001 | 17/02/2025 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HOÀNG TẮC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 35 | H07.27-250217-0006 | 17/02/2025 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 36 | H07.27-250224-0006 | 24/02/2025 | 24/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ CẨM TIỀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 37 | H07.27-250224-0029 | 24/02/2025 | 24/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM THỊ KIM NƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 38 | H07.27-250224-0025 | 24/02/2025 | 24/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ CẨM TÚ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 39 | H07.27-250224-0024 | 24/02/2025 | 24/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN LAM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 40 | H07.27-250224-0021 | 24/02/2025 | 24/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ THÚY AN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 41 | H07.27-250224-0022 | 24/02/2025 | 24/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN LAM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 42 | H07.27-250224-0020 | 24/02/2025 | 24/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ THÚY AN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 43 | H07.27-250224-0019 | 24/02/2025 | 24/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ CẨM TÚ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 44 | H07.27-250224-0018 | 24/02/2025 | 24/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐẠT | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 45 | H07.27-250224-0016 | 24/02/2025 | 24/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ NHIỄN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 46 | H07.27-250224-0012 | 24/02/2025 | 24/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ HOÀNG QUỐC HUY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 47 | H07.27-250224-0031 | 24/02/2025 | 24/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN THU THẢO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 48 | H07.27-250224-0030 | 24/02/2025 | 24/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN THU THẢO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 49 | H07.27-250224-0017 | 24/02/2025 | 24/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ CẨM TÚ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 50 | H07.27-250224-0015 | 24/02/2025 | 24/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ NHIỄN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 51 | H07.27-250224-0014 | 24/02/2025 | 24/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ NHIỄN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 52 | H07.27-250224-0013 | 24/02/2025 | 24/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ HOÀNG QUỐC HUY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 53 | H07.27-250224-0011 | 24/02/2025 | 24/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | CAO BÍCH LIÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 54 | H07.27-250224-0010 | 24/02/2025 | 24/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC DIỄM THI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 55 | H07.27-250224-0009 | 24/02/2025 | 24/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC DIỄM THI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 56 | H07.27-250224-0008 | 24/02/2025 | 24/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ CẨM TIỀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 57 | H07.27-250224-0036 | 25/02/2025 | 25/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN CHUNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 58 | H07.27-250224-0035 | 25/02/2025 | 11/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | KHẤU THỊ KIỀU NƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 59 | H07.27-250224-0033 | 25/02/2025 | 25/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM VĂN HẢI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 60 | H07.27-250225-0014 | 26/02/2025 | 26/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRAN THI BE LOAN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 61 | H07.27-250228-0006 | 28/02/2025 | 07/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH THỊ BẢO TRÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 62 | H07.27-250306-0003 | 06/03/2025 | 27/03/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | PHẠM NGỌC TUẤN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 63 | H07.27-250314-0003 | 14/03/2025 | 04/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | LÊ THỊ TUỆ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 64 | H07.27-250401-0001 | 01/04/2025 | 04/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ THỊ MINH EM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 65 | H07.27-250416-0002 | 16/04/2025 | 21/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐIỆP | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 66 | H07.27-250418-0004 | 18/04/2025 | 23/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LA THỊ BÍCH TRÂM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 67 | H07.27-250421-0006 | 21/04/2025 | 24/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỆ NHÍ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 68 | H07.27-250421-0005 | 21/04/2025 | 24/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỆ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 69 | H07.27-250422-0002 | 22/04/2025 | 25/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI THỊ HẠNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 70 | H07.27-250519-0005 | 19/05/2025 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ PHỤNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 71 | H07.27-250519-0004 | 19/05/2025 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THANH PHONG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 72 | H07.27-250519-0003 | 19/05/2025 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG THỊ PHƯỢNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 73 | H07.27-250519-0002 | 19/05/2025 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VĂN LÂM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 74 | H07.27-250519-0001 | 19/05/2025 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG HUY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 75 | H07.27-250521-0005 | 21/05/2025 | 05/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ BÉ NHIÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 76 | H07.27-250523-0012 | 23/05/2025 | 28/05/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ THỊ HÀ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 77 | H07.27-250523-0011 | 23/05/2025 | 28/05/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ VĂN KHANH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 78 | H07.27-250523-0010 | 23/05/2025 | 28/05/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ VĂN KHANH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 79 | H07.27-250529-0002 | 29/05/2025 | 30/05/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐẶNG NGỌC VĂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 80 | H07.27-250529-0006 | 29/05/2025 | 03/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ THỐNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 81 | H07.27-250602-0005 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN VĂN CHÍ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 82 | H07.27-250605-0002 | 05/06/2025 | 10/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ HOÀI DUYỆT | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 83 | H07.27-250605-0003 | 06/06/2025 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HOÀNG HIỀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 84 | H07.27-250605-0004 | 06/06/2025 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NHƠN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 85 | H07.27-250403-0002 | 03/04/2025 | 09/04/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 129 ngày. | ĐOÀN THỊ TRÚC LAM | Phòng Tư pháp 2020 |
| 86 | H07.27-250409-0004 | 10/04/2025 | 12/05/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 108 ngày. | PHAN THU THẢO | Văn phòng HĐND và UBND 2020 |